1 | | Biểu trưng trong tục ngữ người Việt. Tập III, Phong tục tập quán / Nguyễn Văn Nở . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010 . - 341tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00490 Chỉ số phân loại DDC: 306 |
2 | | Ca dao người Việt ở Đông Nam Bộ : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam / Huỳnh Văn Tới . - H. : Sân Khấu, 2016 . - 260tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05988 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
3 | | Dân ca người Việt (Kinh) sưu tầm ở Quảng Ngãi (Xếp theo thể loại) / Lê Hồng Khánh . - H. : Sân khấu, 2016 . - 475tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05869 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
4 | | Giai thoại văn hóa dân gian người Việt (sưu tầm, tuyển chọn, giới thiệu) : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam. Q.1 / Triều Nguyên . - H. : Hội nhà văn, 2016 . - 511tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05725 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
5 | | Lễ hội Cổ truyền của người Việt, cấu trúc và thành tố / Nguyễn Chí Bến . - Hà Nội : Mỹ Thuật, 2016 . - 470tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05862 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
6 | | Một số biện pháp nâng cao năng lực của kỹ sư người Việt tại phòng phát triển Smart phone của công ty LG DISPLAY Việt Nam Hải Phòng/ Nguyễn Quang Trung; Nghd.: Nguyễn Thị Liên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 80tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04988 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
7 | | Người Việt từ nhà ra đường / Băng Sơn . - H. : Thanh niên, 2016 . - 249tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06488, PD/VV 06489, PD/VV 09119-PD/VV 09121, PM/VV 06248, PM/VV 06249 Chỉ số phân loại DDC: 306 |