1 | | A first book of C++ / Gary Bronson ; [executive editor: Marie Lee] . - Fourth edition. - Australia: Course Technology, Cengage Learning, ©2012 . - xviii, 782 pages : illustrations ; 23 cm Chỉ số phân loại DDC: 005.133 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/A-first-book%20of-C++_4ed_G.Bronson_2012.pdf |
2 | | A first introduction to quantum computing and information / Bernard Zygelman . - Cham, Switzerland : Springer Nature Switzerland AG, 2018 . - xvii, 233p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 004.1 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/A-first-introduction-to-quantum-computing-and-information_Bernard-Zygelman_2018.pdf |
3 | | An introduction to object oriented programming with Java / C. Thomas Wu . - Boston : McGraw-Hill, 2001 . - 863p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00305 Chỉ số phân loại DDC: 005.1 |
4 | | An introduction to object oriented programming with Java TM / C. Thomas Wu . - 3rd ed. - Boston : Mc Graw Hill, 2004 . - 962p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01064 Chỉ số phân loại DDC: 005.1 |
5 | | An introduction to object-oriented programming with JAVA / C. Thomas Wu . - 4th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2006 . - 950p. ; 22cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00412 Chỉ số phân loại DDC: 005.13 |
6 | | An introduction to statistics with Python : With applications in the life sciences / Thomas Haslwanter . - Cham : Springer International Publishing, 2016 . - xvii, 278p. : illustrations (some color) ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 519.5 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Introduction-to-statistics-with-Python_Thomas-Haslwanter_2016.pdf |
7 | | Applied text analysis with Python : Enabling language-aware data products with machine learning / Benjamin Bengfort, Rebecca Bilbro, Tony Ojeda . - 1st ed. - Sebastopol, CA : O'Reilly Media, Inc., 2018 . - xviii, 310p. : illustrations ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 006.35 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Applied-text-analysis-with-Python_Benjamin-Bengfort_2018.pdf |
8 | | Artificial intelligence with Python : Your complete guide to building intelligent apps using Python 3.x and TensorFlow 2 / Alberto Artasanchez, Prateek Joshi . - 2nd ed. - Birmingham : Packt Publishing, 2020 . - xvii, 592p. : illustrations ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04332 Chỉ số phân loại DDC: 005.13 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Artificial-intelligence-with-Python_%20Alberto-Artasanchez_2020.pdf |
9 | | Automating with SIMATIC S7-1200 : Configuring, programming and testing with STEP 7 / Hans Berger . - 3rd ed., completely revised and enlarged edition. - Erlangen : Publicis Publishing, 2018 . - 727p. : illustrations ; 26cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04407 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Dien-2024/Automating-with-SIMATIC-S7-1200_Configuring,-programming-and-testing-with-STEP-7_Hans-Berger_2018.pdf |
10 | | Áp dụng kỹ thuật khai phá dữ liệu vào hỗ trợ tổ chức phân luồng bay tại Sân bay Cát Bi/ Nguyễn Mạnh Hùng; Nghd.: Trần Thị Hương . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 55tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04929 Chỉ số phân loại DDC: 005.13 |
11 | | Bài giảng phát triển ứng dụng cho thiết bị di động / Hồ Thị Thảo Trang . - H. : ĐH mỏ địa chất Hà Nội, 2013 . - 169tr Chỉ số phân loại DDC: 005.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-phat-trien-ung-dung-cho-thiet-bi-di-dong_Ho-Thi-Thao-Trang_2013.pdf |
12 | | Bài tập lập trình Java cơ bản : Có lời giải / Huỳnh Công Pháp . - H. : Thông tin và truyền thông, 2014 . - 234tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 005.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-lap-trinh-java-co-ban_Huynh-Cong-Phap_2014.pdf |
13 | | Bài tập ngôn ngữ lập trình C / Nguyễn Hạnh Phúc (ch.b), Nguyễn Duy Trường Giang, Nguyễn Cảnh Toàn, .. . - Hải phòng : Nxb. Hàng hải, 2023 . - 112tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08146, PM/VT 11119 Chỉ số phân loại DDC: 005.13 |
14 | | Bài tập ngôn ngữ lập trình Pascal : Dùng cho học sinh phổ thông sinh viên, kỹ sư / Quách Tuấn Ngọc . - H. : Giáo dục, 1996 . - 188tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00764, Pd/vt 00765, PD/VT 03661-PD/VT 03666, Pm/vt 02225 Chỉ số phân loại DDC: 005.13 |
15 | | Bài tập ngôn ngữ lập trình Pascal với Turbo Pascal / Quách Tuấn Ngọc . - H. : Giáo dục, 1998 . - 187tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PCAB 00027, PCAB 00030, PCAB 00042, PCAB 00045, PCAB 00048, PCAB 00053, PCAB 00096, PCAB 00122 Chỉ số phân loại DDC: 005.4 |
16 | | Bài tập ngôn ngữ lập trình Pascal với Turbo Pascal : Dùng cho học sinh phổ thông, sinh viên, kỹ sư / Quách Tuấn Ngọc . - H. : Thống kê, 2001 . - 187tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07897, PM/VT 10776 Chỉ số phân loại DDC: 005.13 |
17 | | Beginning PHP and MySQL 5 : From novice to professional / W. Jason Gilmore . - 2nd ed. - Berkeley, CA : Apress, 2006 // Springer e-book, xxxiv, 913p. : illustrations; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 005.756 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Beginning-PHP-5-and-MySQL-5_2ed_W.Jason-Gilmore_2006.pdf |
18 | | Beginning programming with Java for dummies / Barry Burd . - 4th ed. - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, Inc., 2014 . - xiv, 453p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 005.133 JAVA B949b 2014 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Beginning-programming-with-Java-for-dummies_4ed_Barry-Burd_2014.pdf |
19 | | Beginning programming with Java for dummies / Barry Burd . - 3rd ed. - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2012 . - 1 online resource (xviii, 436 pages) : illustrations Chỉ số phân loại DDC: 005.13/3 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Beginning-programming-with-Java-for-dummies_3ed_Barry-Burd_2012.pdf |
20 | | Beginning XML / Joe Fawcett, Liam R.E. Quin, Danny Ayers . - 5th ed. - Indianapolis, Indiana : John Wiley & Sons, Inc., 2012 . - xxxv, 827p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 006.7/4 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Beginning-XML-5ed_J.Fawcett_2012.pdf |
21 | | C ++ : How to program / P.J. Deitel, H.M. Deitel . - 10th ed. - Hoboken, N.J. : Pearson Education, Inc., 2017 . - 3010p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 005.133 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/C++_How-to-program_10ed_Paul-J.Deitel_2017.pdf |
22 | | C ++ : How to program / P.J. Deitel, H.M. Deitel . - 10th ed., global ed. - Harlow, Essex : Pearson Education Limited, 2017 . - 1074p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 005.133 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/C++_How-to-program_10ed,-global-ed_Paul-J.Deitel_2017.pdf |
23 | | C : How to program / P.J. Deitel, H.M. Deitel . - 9th ed. - Hoboken, N.J. : Pearson Education, Inc., 2022 . - 777p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 005.133 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/C_How-to-program_9ed_Paul-J.Deitel_2022.pdf |
24 | | C : How to program / P.J. Deitel, H.M. Deitel . - 8th ed. - Hoboken, N.J. : Pearson Education, Inc., 2016 . - 973p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 005.133 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/C_How-to-program_8ed_Paul-J.Deitel_2016.pdf |
25 | | C : How to program / P.J. Deitel, H.M. Deitel . - 9th ed. - Hoboken, N.J. : Pearson Education, Inc., 2023 . - 831p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04506 Chỉ số phân loại DDC: 005.133 22 |
26 | | C : How to program / P.J. Deitel, H.M. Deitel . - 6th ed. - Upper Saddle River, N.J. : Prentice Hall, 2009 . - 1 volume ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 005.133 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/C_How-to-program_6ed_Deitel_2010.pdf |
27 | | C How to program : with case studies introducing applications programming and systems programming / Paul Deitel, Harvey Deitel . - Ninth edition . - 1 recurso en línea Thông tin xếp giá: SDH/LT 04546 Chỉ số phân loại DDC: 005.133 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/C_How-to-program_9ed_Paul-J.Deitel_2022.pdf |
28 | | C++ lập trình hướng đối tượng : Tài liệu học tập / Đặng Ngọc Hoàng Thành . - 208tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 005.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/C++_Lap-trinh-huong-doi-tuong_Dang-Ngoc-Hoang-Thanh.pdf |
29 | | C++ program design / James P. Cohoon . - Chicago : Irwin, 1997 . - 753 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00380 Chỉ số phân loại DDC: 005.1 |
30 | | Cẩm nang lập trình hệ thống cho máy tính IBM - PC bằng Pascal, C, Assembler, Basic. T. 1 / Michael Ticher; Nguyễn Mạnh Hùng, Phạm Tiến Dũng dịch . - H. : Giáo dục, 1996 . - 670tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01077, Pd/vt 01078, Pm/vt 05475 Chỉ số phân loại DDC: 005.2 |