|
1
|
Sắp xếp theo :
Hiển thị:
|
1 | | Giáo trình ngôn ngữ lập trình Assembly : Dùng trong các trường THCN / Nguyễn, Thành Trung . - H. : Nxb. Hà Nội, 2007 . - 74tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 005.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Ngon-ngu-lap-trinh-Assembly_Nguyen-Thanh-Trung_2007.pdf |
2 | | Hướng dẫn lập trình với assembly/ Nguyễn Kim Tuấn . - H: Khoa học kỹ thuật, 2001 . - 185 tr.; 27 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02090, Pd/vt 02091, Pm/vt 04271-Pm/vt 04273 Chỉ số phân loại DDC: 005.1 |
3 | | Kỹ thuật vi xử lý và lập trình Assembly cho hệ vi xử lý / Đỗ Xuân Tiến . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006 . - 395tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 005.13 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ky-thuat-vi-xu-ly-va-lap-trinh-assembly-cho-he-vi-xu-ly_do-xuan-tien_2006.pdf |
4 | | Kỹ thuật vi xử lý và lập trình Assembly cho hệ vi xử lý : Biên soạn theo chương trình chuẩn của Bộ GD-ĐT năm 2005 / Đỗ Xuân Tiến . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2012 . - 395tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06505, PM/VT 08740, PM/VT 08741 Chỉ số phân loại DDC: 005.13 |
5 | | Lập trình bằng ngôn ngữ Assembly cho máy tính PC - IBM/ Nguyễn Mạnh Giang . - H.: Giáo dục, 2000 . - 323 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01444, Pd/vt 01445, Pm/vt 03548 Chỉ số phân loại DDC: 005.13 |
|
|
1
|
|
|
|