Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 877 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 10 ngày tập trung ôn tập cho bài thi TOEFL iBT = 10 days crash course / Ichizo Ueda, Chiaki Taoka, Toshiko Ueda ; Trần Bích Ngọc dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2017 . - 351tr. : CD + phụ lục ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07665, PD/VV 07666, PM/VV 05807, PM/VV 05808
  • Chỉ số phân loại DDC: 425
  • 2 101 Helpful Hints for IELTS / G. Adams ; T. Peck ; Ill. H. Piotrowski . - International edition. - Australia: Adams & Austen Press Pty. Ltd., 1999 . - 172p. : 42 illustrations (Paperboards) ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 428.24
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/101-helpful-hints-for-IELTS_academic-module_Garry-Adams_1999.pdf
  • 3 101 thuật toán và chương trình bằng ngôn ngữ C / Lê Văn Doanh, Lê Đình Anh . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1999 . - 328tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01827, Pd/vv 01828, Pm/vv 01137-Pm/vv 01139, Pm/vv 03803-Pm/vv 03805, SDH/Vv 00292
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.13
  • 4 136 đề mục ngữ pháp tiếng Anh = English grammar in use / Raymond Murphy . - Đà Nẵng : Nxb Đà nẵng, 2000 . - 350tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: pm/vv 03012-pm/vv 03018, pm/vv 03021, SDH/Vv 00294
  • Chỉ số phân loại DDC: 420
  • 5 15 days' practice for IELTS : Listening / Xia Li Ping, He Ting . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2013 . - 172tr. ; 26cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 07810, PM/VT CD07810, PNN 01282, PNN 01283, PNN/CD 01282, PNN/CD 01283
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 6 20,000 + word : Spelled and divided for quick reference / Mary Margaret Hosler . - 10th ed. - USA : Mc Graw Hill, 1996 . - 289p. ; 12cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00363
  • Chỉ số phân loại DDC: 428.1
  • 7 30 chủ đề từ vựng Tiếng Anh. T. 2 / Trang Anh . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội, 2019 . - 471tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07104, PD/VT 07105, PM/VT 09575, PM/VT 09576
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/30-chu-de-tu-vung-tieng-Anh-2_Trang-Anh_2019.pdf
  • 8 404 essential tests for IELTS general training module : Practice test and advice for IELTS (Listening, Reading, Writing, Speaking).Updated for 2006 writing test requirements / Donna Scovell, Vickie Pastellas, Max Knobel . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2007 . - 127tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PM/LT 07236, PNN 01020-PNN 01023
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 9 5500 câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng = 5500 common English sentences for communication / Steven Harry thực hiện CD . - Tái bản lần thứ hai. - Tp. Hồ Chí Minh : Hồng Đức, 2016 . - 229tr. ; 20cm + CD
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07663, PD/VV 07664, PM/VV 05805, PM/VV 05806
  • Chỉ số phân loại DDC: 425
  • 10 7 Vstep tests : Listening - Reading - Writing - Speaking : B1 - B2 - C1 / Trường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội . - H. : Đại học Ngoại ngữ Hà Nội, 2019 . - 158tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/7-Vstep-tests_B1-B2-C1_2019.pdf
  • 11 A community of readers : A thematic approach to reading / Roberta Alexander, Jan Jarrell . - 8th ed. - Boston : Cengage Learning, 2021 . - xxiv, 375p. : color illustrations ; 26cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 04201
  • Chỉ số phân loại DDC: 428.6 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/A-community-of-readers_8ed_Roberta-Alexander_2021.pdf
  • 12 A course in English language teaching / Penny Ur . - 2nd ed. - Cambridge, UK : Cambridge University Press, 2012 . - x, 325p. : illustrations ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 428.0071 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/A-course-in-English-language-teaching_Penny-Ur_2012.pdf
  • 13 A course in language teaching : Trainee book / Penny Ur . - Cambridge, U.K. : Cambridge University Press, 1999 . - xii, 142p. ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 418/.0071 21
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/A-course-in-language-teaching_Trainee-book_Penny-Ur_1999.pdf
  • 14 A course of linguistics for majors in English 1 = Biên dịch câu tiếng Anh 1 / Phạm Văn Đôn . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2022 . - 128tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-TLHT/A-course-of-linguistics-for-majors-in-English-1_Pham-Van-Don_2022.pdf
  • 15 A course of linguistics for majors in English 2 = Biên dịch câu tiếng Anh 2 / Phạm Văn Đôn . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2022 . - 156tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-TLHT/A-course-of-linguistics-for-majors-in-English-2_Pham-Van-Don_2022.pdf
  • 16 A first book of C++ / Gary Bronson ; [executive editor: Marie Lee] . - Fourth edition. - Australia: Course Technology, Cengage Learning, ©2012 . - xviii, 782 pages : illustrations ; 23 cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.133
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/A-first-book%20of-C++_4ed_G.Bronson_2012.pdf
  • 17 A first introduction to quantum computing and information / Bernard Zygelman . - Cham, Switzerland : Springer Nature Switzerland AG, 2018 . - xvii, 233p. ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 004.1 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/A-first-introduction-to-quantum-computing-and-information_Bernard-Zygelman_2018.pdf
  • 18 A history of the Spanish lexicon : A linguistic perspective / Steven N. Dworkin . - 2012
  • Chỉ số phân loại DDC: 420
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/Sach-ngon-ngu-OUP-2011-2013/17.A%20History%20of%20the%20Spanish%20Lexicon.pdf
  • 19 A practical English grammar / A.J. Thomson, A.V. Martinet; Lê Thúy Hiền giới thiệu . - 4th ed. - H. : Văn hóa thông tin, 2010 . - 383tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PNN 02048
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 20 A sequence for academic writing / Laurence Behrens, Leonard J. Rosen . - 6th ed. - Boston : Pearson, 2015 . - 335p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 02311, SDH/LT 02312
  • Chỉ số phân loại DDC: 808
  • 21 A sequence for academic writing / Laurence Behrens, Leonard J. Rosen . - 7th ed. - Boston : Pearson, 2018 . - 285p. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 808
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/A-sequence-for-academic-writing_7ed_Laurence-Behrens_2018.pdf
  • 22 A study of the impacts of using movie dubbing in teaching speaking for Vietnam maritime university freshmen majoring in english language / Phạm Thị Quỳnh Trâm . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 43tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00968
  • Chỉ số phân loại DDC: 410
  • 23 A textbook of interpreting / Masduki . - Jawa Timur : Klik Media, 2020 . - 67p. : illustrations ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 428 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/A-textbook-of-interpreting_Masduki_2020.pdf
  • 24 A writer's workshop : Crafting paragraphs, buiding essays / Bob Brannan . - 2nd ed. - Boston : McGraw-Hill, 2005 . - 688p. ; 28cm + 01 CD-ROM
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 01593
  • Chỉ số phân loại DDC: 808
  • 25 Academic listening encounters : Life in society : Listening, note taking, discussion (Student's book) / Kim Sanabria . - Cambridge : Cambridge University Press, 2004 . - xxiii, 160p. : illustrations ; 26cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: PD/LT 04894, PD/LT 04895, PM/LT 06799, PM/LT 06800, PM/LT CD06799, SDH/LT 02145
  • Chỉ số phân loại DDC: 428.24
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Academic-listening-encounters_Life-in-society_Student's-book_Kim-Sanabria_2004.pdf
  • 26 Academic writing : A handbook for international students / Stephen Bailey . - 4th ed. - London : Routledge; Taylor & Francis Group, 2015 . - xviii, 284p. : illustrations ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 808.0428 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Academic-writing_A-handbook-for-international-students_4ed_Stephen-Bailey_2015.pdf
  • 27 Academic writing : A handbook for international students / Stephen Bailey . - 5th ed. - London : Routledge, 2018 . - 312p. ; 26cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 04525
  • Chỉ số phân loại DDC: 808
  • 28 Academic writing : A handbook for international students / Stephen Bailey . - 3rd ed. - London : Routledge, 2011 . - 290p. ; 26cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 02279, SDH/LT 02280
  • Chỉ số phân loại DDC: 808
  • 29 Academic writing for international students of business / Stephen Bailey . - 2nd ed. - London : Routledge; Taylor & Francis Group, 2015 . - xviii, 302p. : illustrations ; 26cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 808.02 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Academic-writing-for-international-students-of-business_2ed_Stephen-Bailey_2015.pdf
  • 30 Active skills for reading. 1 / Neil J. Anderson . - 3rd ed. - Boston, Mass. : National Geographic Learning ; Heinle Cengage Learning, 2013 . - 176p. : color illustrations ; 26cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 428.4 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Active-skills-for-reading-1_3ed_Neil-J.Anderson_2013.pdf
  • 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
    Tìm thấy 877 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :