1 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả huy động vốn tại ngân hàng TMCP đầu tư và phát triển Việt Nam - chi nhánh đông Hải Phòng / Nguyễn Thị Thanh Thủy; Nghd.: TS.Mai Khắc Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 85 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02279 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
2 | | Biện pháp phát triển nguồn nhân lực tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam chi nhánh Móng cái/ Trần Thúy Nga; Nghd.:Dương Văn Bạo, Lương Kim Dung . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 81tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05012 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Hoạt động cho vay tiêu dùng tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam Chi nhánh Đông Hải phòng / Phạm Huy Điểm, Nguyễn Giang Thu Hà, Nguyễn Khôi Nguyên; Nghd.: Đỗ Cẩm Nhung . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 71tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19575 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
4 | | Một số biện pháp hoàn thiện công tác huy động vốn tại Ngân Hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Hải Phòng / Phạm Thị Hải Quyên; Nghd.: Vũ Trụ Phi . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 65tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02706 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
5 | | Một số biện pháp hoàn thiện hoạt động tài trợ thương mại tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam chi nhánh Hải Phòng / Ngô Thị Lương Anh; Nghd.: Đan Đức Hiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 78tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02821 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
6 | | Một số biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh của Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi Nhánh Hải Phòng giai đoạn 2018-2020 / Trần Tiến Đạt, Nguyễn Thị Quỳnh Giang, Ngô Thu Hương; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 91tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19574 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
7 | | Thực trạng rủi ro tín dụng tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam / La Khánh Linh, Hoàng Thị Hồng Nhung, Nguyễn Thị Phương Linh; Nghd.: Đỗ Mạnh Toàn . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 54tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19572 Chỉ số phân loại DDC: 332 |