Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 26 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Biện pháp hạn chế rủi ro tín dụng tại ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam-chi nhánh tỉnh Hải Dương / Trịnh Trung Hiệp; Nghd.: Đào Văn Hiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 101tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03518
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 2 Biện pháp hoàn thiện công tác quản trị nguồn nhân lực tại NHNO&PTNT chi nhánh Thành phố Hạ Long-Quảng Ninh / Hoàng Trung Thành; Nghd.: Nguyễn Thị Mỵ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 74tr. ; 30m
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03655
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 3 Biện pháp mở rộng tín dụng đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa tại ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn quận Ngô Quyền Hải Phòng / Nguyễn Thị Anh Phương; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 68tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04731
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 4 Biện pháp nâng cao chất lượng tín dụng tại ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn chi nhánh Cao Thắng, Quảng Ninh / Nguyễn Thị Phương Thảo; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 80tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04596
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 5 Biện pháp nâng cao hiệu quả công tác huy động vốn của ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam - Chi nhánh Thành phố Hải Phòng / Lương Thị Hương; Nghd.: Phạm Văn Cương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 81 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02351
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 6 Biện pháp nâng cao hiệu quả công tác huy động vốn tại Ngân hàng Nông nghiệp và phát triển nông thôn - Chi nhánh Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh/ Lê Quang Hưng; Nghd.: Vũ Thị Như Quỳnh, Trương Quý Hào . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 88tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 05045
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 7 Biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động tín dụng tại ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam chi nhánh thành phố Hải Phòng / Nguyễn Thị Hải Giang; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 86 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02637
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 8 Biện pháp nâng cao hiệu quả huy động vốn tại ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thông Việt Nam - Chi nhánh Quận Hồng Bàng / Đặng Thị Ngọc Thủy; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 64 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02327
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 9 Biện pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh tại ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn chi nhánh Quận Ngô Quyền Hải Phòng / Nguyễn Thanh Thảo; Nghd.: Phùng Mạnh Trung . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 64tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04625
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 10 Các giải pháp nâng cao chất lượng tín dụng tại ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt nam Agribank-chi nhánh Hải An-Hải Phòng / Phạm Thị Hải Yến; Nghd.: Đào Văn Hiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02883
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 11 Giải pháp mở rộng cho vay tiêu dùng tại ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam (Agribank)-chi nhánh Bắc Hải Phòng / Nguyễn Phương Mỹ Anh, Cao Thị Luyến, Vũ Thị Ngọc Mai . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 60tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20710
  • Chỉ số phân loại DDC: 332.1
  • 12 Hoàn thiện công tác huy động vốn tại ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam-chi nhánh Huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương / Nguyễn Văn Thiệp; Nghd.: Trần Sĩ Lâm . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 86tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03375
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 13 Một số biện pháp hoàn thiện hoạt động huy động vốn tại Agribank Chi nhánh Trần Phú / Vũ Thị Thu Hương; Nghd.: Nguyễn Thị Thanh Nhàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 94tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02698
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 14 Một số biện pháp hoàn thiện quản lý hoạt động cho vay tại ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn tỉnh Quảng Ninh / Ngô Đức Ninh; Nghd.: Vũ Trụ Phi . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 78tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03164
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 15 Một số biện pháp mở rộng hoạt động tín dụng cho vay đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ tại ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn-chi nhánh Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh / Vũ Thị Kim Oanh; Nghd.: Mai Khắc Thành . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 67tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03391
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 16 Một số biện pháp nâng cao chất lượng sản phẩm dịch vụ tại ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam chi nhánh huyện Thanh Hà-Hải Dương / Nguyễn Thị Bích Thủy; Nghd.: Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 91tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03460
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 17 Một số biện pháp nâng cao hiệu quả huy động vốn tại ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam chi nhánh Thanh Hà-Hải Dương / Nguyễn Thị Thu; Nghd.: Vương Toàn Thuyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 93tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03467, SDH/LA 03587
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 18 Nâng cao chất lượng hoạt động thanh toán không dùng tiền mặt tại ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam - chi nhánh Quảng Ninh / Vũ Minh Ngọc; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 99tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04678
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 19 Nâng cao chất lượng hoạt động tín dụng đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam - Chi nhánh Bắc Hải Phòng / Cao Ngọc Hà; Nghd.: Mai Khắc Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 69tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02781
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 20 Nâng cao chất lượng tín dụng tại ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn chi nhánh huyện Kịm Thành, Hải Dương / Phạm Đức Việt; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 102tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03832
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 21 Những rủi ro trong thanh toán quốc tế theo phương thức tín dụng chứng từ tại ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Hải Phòng / Nguyễn Quỳnh Anh; Nghd.: Trần Hải Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 60 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 14953
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 22 Tăng cường công tác quản lý hoạt động huy động vốn tại ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam-Chi nhánh huyện Nam Sách, Hải Dương / Lê Ngọc Sơn ; Nghd.: Mai Khắc Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 90tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03473
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 23 Tăng cường công tác quản trị rủi ro tín dụng tại ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn - chi nhánh Tiên Lãng / Lương Tư Trung; Nghd.: Vũ Trọng Tích . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 78 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02291
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 24 Thiết kế bản vẽ kỹ thuật thi công chung cư 10 tầng ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Cầu Giấy-Hà nội / Lương Xuân Biên; Nghd.: ThS. Nguyễn Xuân Lộc, TS. Nguyễn Văn Ngọc . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 152 tr.; 30 cm + 16BV
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 08586, Pd/Tk 08586
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 25 Trụ sở ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn chi nhánh Thanh Xuân / Lê Bá Hoàng; Nghd.: ThS. Nguyễn Xuân Lộc, ThS. Bùi Quốc Bình . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 203 tr. ; 30 cm. + 19 BV
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 08624, Pd/Tk 08624
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 26 Xây dựng phần mềm quản lý nhân sự cho chi nhánh ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Tràng An - Hà Nội / Đặng Công Danh; Nghd.: Trần Đình Vương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 66tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 15154
  • Chỉ số phân loại DDC: 005
  • 1
    Tìm thấy 26 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :