1 | | Biện pháp mở rộng sản phẩm cho vay mua ô tô đối với khách hàng cá nhân tại ngân hàng TMCP đầu tư và phát triển Việt Nam-chi nhánh Móng Cái / Đỗ Đức Ninh; Nghd.: Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 93tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03808 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
2 | | Biện pháp nâng cao chất lượng cho vay đối với doanh nghiệp vừa và nhỏ tại ngân hàng TMCP đầu tư và phát triển Việt Nam - Chi nhánh Đông Hải Phòng / Trương Đức Chính; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 89 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02311 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Biện pháp nâng cao chất lượng tín dụng đối với các doanh nghiệp xây lắp tại ngân hàng thương mại cổ phần đầu tư và phát triển Việt Nam - Chi nhánh Hải Phòng / Nguyễn Hoài Nam; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 86 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02355 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 | | Biện pháp nâng cao chất lượng tín dụng đối với khách hàng cá nhân tại ngân hàng TMCP đầu tư và phát triển Việt nam chi nhánh Hải Phòng / Phạm Đức Cường; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 79 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02116 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
5 | | Biện pháp nâng cao chất lượng tín dụng tại ngân hàng TMCP đầu tư và phát triển Việt Nam chi nhánh Cẩm Phả / Nguyễn Thị Thu Hường; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 82tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04628 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
6 | | Biện pháp phát triển dịch vụ ngân hàng điện tử tại ngân hàng TMCP đầu tư và phát triển chi nhánh Quảng Ninh / Đặng Hoàng Việt; Nghd.: Vương Toàn Thuyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 113tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03153 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
7 | | Biện pháp tăng cường chuyển đổi số tại ngân hàng TMCP đầu tư và phát triển Việt Nam - chi nhánh Hạ Long / Đỗ Thị Thanh Thủy; Nghd.: Mai Khắc Thành . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 93tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04699 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
8 | | Các giải pháp nhằm phát triển kinh doanh bảo hiểm hàng hải tại công ty Bảo hiểm ngân hàng đầu tư và phát triển Việt Nam / Nguyễn Thành Minh; Nghd.: TS. Phạm Văn Cương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2007 . - 85 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00634 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
9 | | Hoàn thiện công tác phân tích tài chính khách hàng doanh nghiệp tại ngân hàng TMCP đầu tư và phát triển Việt Nam - Chi nhánh Hải Phòng / Bùi Anh Tuấn; Nghd.: Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 83 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02616 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
10 | | Hoàn thiện nghiệp vụ chuyển tiền đối với khách hàng cá nhân tại ngân hàng TMCP đầu tư và phát triển Việt Nam - Chi nhánh Lạch Tray / Nguyễn Thị Hải Anh; Nghd.: Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 91 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02360 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
11 | | Một số biện pháp đa dạng hóa hoạt động tín dụng bán lẻ tại ngân hàng TMCP đầu tư và phát triển Việt Nam-chi nhánh Hải Phòng / Phạm Khánh Linh; Nghd.: Vương Toàn Thuyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 89tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03603 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
12 | | Một số biện pháp đẩy mạnh hoạt động tín dụng cho vay khách hàng cá nhân tại ngân hàng thương mại cổ phần đầu tư và phát triển Việt Nam chi nhánh Thành Đông / Nguyễn An Quốc; Nghd.: Vương Toàn Thuyên . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 66tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03289 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
13 | | Một số biện pháp hoàn thiện công tác giải quyết tranh chấp phát sinh trong hoạt động kinh doanh tại ngân hàng TMCP đầu tư và phát triển Việt Nam - Chi nhánh Hải Phòng / Nguyễn Thu Hà; Nghd.: Nguyễn Hoài Nam . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 74 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02615 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
14 | | Một số biện pháp hoàn thiện hoạt động phát hành và thanh toán thẻ tại ngân hàng TMCP đầu tư và phát triển Việt nam - Chi nhánh Đông Hải Phòng / Vũ Thu Hường; Nghd.: Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 82 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02401 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
15 | | Một số biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại cổ phần đầu tư và phát triển Việt Nam - Chi Nhánh Hải Phòng / Trần Thị Thu Trang; Nghd.: Vũ Trụ Phi . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 107 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02294 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
16 | | Một số biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động tín dụng tại ngân hàng TMCP đầu tư và phát triển Việt Nam - Chi nhánh Hải Phòng / Nguyễn Thị Thu Huyền; Nghd.: Đỗ Minh Thụy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 73 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02354 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
17 | | Một số biện pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh tại ngân hàng TMCP đầu tư và phát triển Việt Nam - Chi nhánh Hải Phòng / Phạm Thị Minh Thư; Nghd.: Phạm Văn Hồng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 82 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02399 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
18 | | Một số biện pháp phát triển dịch vụ ngân hàng điện tử tại ngân hàng TMCP đầu tư và phát triển Việt Nam chi nhánh Đông Hải Phòng / Hoàng Thị Hường; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 100 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02312 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
19 | | Một số biện pháp phòng ngừa và hạn chế rủi ro của phương thức thanh toán tín dụng chứng từ tại ngân hàng đầu tư và phát triển BIDV Hải Phòng / Đồng Thị Mai; Nghd.: Ths Phan Thị Bích Ngọc . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 62 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16307 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
20 | | Mở rộng hoạt động tín dụng bán lẻ tại ngân hàng thương mại cổ phần đầu tư và phát triển Việt Nam - Chi nhánh Đông Hải Phòng / Đỗ Hải Nam; Nghd.: Nguyễn Hồng Thái . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 93 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02290 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
21 | | Nâng cao chất lượng tín dụng đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa tại ngân hàng TMCP đầu tư và phát triển Việt nam - Chi Nhánh Hải Phòng / Nguyễn Hồng Dương; Nghd.: Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 88 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02400 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
22 | | Nâng cao hiệu quả tài trợ dự án tại ngân hàng TMCP đầu tư và phát triển Việt Nam - Chi Nhánh Hải Phòng / Đinh Thùy Hương; Nghd.: Bùi Thị Minh Tiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 76 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02350 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
23 | | Phát triển dịch vụ bảo lãnh ngân hàng tại ngân hàng TMCP đầu tư và phát triển Việt Nam - chi nhánh Đông Hải Phòng / Nguyễn Quỳnh Anh; Nghd.: Mai Khắc Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 77 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02608 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
24 | | Tăng cường công tác cho vay khách hàng cá nhân tại ngân hàng đầu tư và phát triển Việt Nam chi nhánh Quảng Ninh / Nguyễn Hồng Hải; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 80tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04669 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
25 | | Thiết kế bản vẽ thi công Trung tâm dịch vụ Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Bình Định 18 Trần Hưng Đạo - Quy Nhơn - Bình Định / Lê Ngọc Thanh; Nghd.: Ths. KTS. Nguyễn Xuân Lộc, Ths. Bùi Quốc Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 120 tr. ; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08612, PD/TK 08612 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
26 | | Thực trạng chất lượng tín dụng của ngân hàng TMCP đầu tư và phát triển Việt Nam / Trần Viết Tiến, Nguyễn Thị Thanh Huyền, Phan Thị Hải Vy . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 38tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20718 Chỉ số phân loại DDC: 332.1 |
27 | | Thực trạng và giải pháp nâng cao hiệu quả tài chính hoạt động tín dụng tài trựo xuất nhập khẩu tại ngân hàng thương mại cổ phần đầu tư và phát triển Việt Nam (BIDV) chi nhánh Hải Phòng / Phạm Thị Minh Ngọc; Nghd.: Nguyễn Văn Hùng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 64tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 14869 Chỉ số phân loại DDC: 382 |