1 | | A handbook to marine insurance/ Dover Victor . - UK. : Witherby , 1987 Thông tin xếp giá: PM/KD 14096 |
2 | | A short course in International payment/ Edward G. Hinkeman Thông tin xếp giá: PM/KD 14083 |
3 | | Bài giảng máy nâng chuyển/ Bùi Thức Đức, Trần Văn Chiến . - Hải Phòng : Hàng hải, Kxđ Thông tin xếp giá: PM/KD 14111 |
4 | | Chương trình ĐT chuyên ngành KTNT - CLC/ Đại học Hàng Hải Việt Nam . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam Thông tin xếp giá: PM/KD 14559 |
5 | | Chương trình ĐT chuyên ngành KTVTB - CLC/ Đại học Hàng Hải Việt Nam Thông tin xếp giá: PM/KD 14556 |
6 | | Chương trình ĐT chuyên ngành logicstics và quản trị chuỗi cung ứng - Đại trà/ Đại học Hàng Hải Việt Nam . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam Thông tin xếp giá: PM/KD 14560 |
7 | | Ecommerce development/ Tadaro Smith . - H. : Kinh tế Quốc dân, 2005 Thông tin xếp giá: PM/KD 14074 |
8 | | Economics of Meritime transport, theory and practice/ McConville . - American : Withrby, 1999 Thông tin xếp giá: PM/KD 14073 |
9 | | Giáo trình Marketing quốc tế/ Nguyễn Trung Văn . - H. : Lao động Xã hội, 2008 Thông tin xếp giá: PM/KD 14602 |
10 | | Guidelines on the application of the IMO international safety management (ISM) code/ International chamber of shipping and international shipping federation . - UK. : Kxđ., 2010 Thông tin xếp giá: PM/KD 14107 |
11 | | Kinh tế học vĩ mô/ N.Gregory Mankiw . - H. : Cengage Learning Vietnam Customer support, 2014 Thông tin xếp giá: PM/KD 14102 |
12 | | Letters of credit and documentary collections - an export and import guide/ Thomas H. Ward . - American : Xlibris Corporation, 2009 Thông tin xếp giá: PM/KD 14081 |
13 | | Lloyd is maritime atlas . - American : , 2012 Thông tin xếp giá: PM/KD 14072 |
14 | | Luật số 45/2005/QH11(2005). Luật công cụ chuyển nhượng 2005/ Quốc hội . - H. : Quốc hội/ 2005 Thông tin xếp giá: PM/KD 14086 |
15 | | Luật thương mại điện tử 2005 và các nghị định, thông tư, văn bản có liên quan Thông tin xếp giá: PM/KD 14103 |
16 | | Luật Thương mại Việt Nam 1991 . - H. : Chính trị Quốc gia, Kxđ Thông tin xếp giá: PM/KD 14079 |
17 | | Marine claims handbook/ Hudson N Geoffrey, Allen Jeff . - London : Informa, 1996 Thông tin xếp giá: PM/KD 14098 |
18 | | Marine insurance: Principles and basic practice volum1/ Brown Robert . - UK. : Witherby , 1998 Thông tin xếp giá: PM/KD 14097 |
19 | | Mẫu trình bày nhật ký thực tập/ Chuyên ngành Kinh tế ngoại thương-CLC . - Hải Phòng : Kxđ, Kxđ Thông tin xếp giá: PM/KD 14078 |
20 | | Nghiên cứu phương pháp xây dựng và phát triển kỹ năng khởi nghiệp cho sinh viên khối ngành kinh tế tại trường Đại học Hàng Hải Việt Nam / Nguyễn Thị Cẩm Nhung . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 30tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01316 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
21 | | Phân tích hoạt động kinh doanh/ Phạm Văn Được, Huỳnh Đức Lộng, Lê Thị Minh Tuyết . - HCM. : Kinh tế TPHCM., 2013 Thông tin xếp giá: PM/KD 14095 |
22 | | Professional ship management: Marketing and strategy/ Panayides Photis . - Farnham : Ashgate publishing, 2001 Thông tin xếp giá: PM/KD 14106 |
23 | | Quản lý và khai thác tàu/ Phạm Văn Cương . - Hải Phòng : Hàng hải, 1977 Thông tin xếp giá: PM/KD 14089 |
24 | | Quy hoạch phát triển các ngành kinh tế của huyện Kiến Thụy thành phố Hải Phòng gắn với thực hiện chương trình mục tiêu quốc gia về xây dựng nông thôn mới đến năm 2020 / Đặng Bá Cường; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 124 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02072 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
25 | | Quy trình công nghệ xếp dỡ hàng hóa cảng Hải Phòng Thông tin xếp giá: PM/KD 14110 |
26 | | Quy trình công nghệ xếp dỡ hàng hóa cảng Sài Gòn/ Thông tin xếp giá: PM/KD 14109 |
27 | | Rules for electronic commerce, UN Thông tin xếp giá: PM/KD 14088 |
28 | | Tài liệu giảng dạy Thị trường chứng khoán và đầu tư chứng khoán/ Hoàng Văn Quỳnh . - H. : Tài chính, 2009 Thông tin xếp giá: PM/KD 14100 |
29 | | Tài liệu học tập khai thác tàu/ Bộ môn KTVTB . - Hải Phòng : Hàng Hải, 2018 Thông tin xếp giá: PM/KD 14091 |
30 | | Tài liệu học tập Kinh doanh cảng biển/ Bộ môn Kinh tế vận tải biển . - Hải Phòng : Hàng hải, 2018 Thông tin xếp giá: PM/KD 14092 |