1 | | Các biện pháp hoàn thiện công tác quản lý nhân lực và tiền lương của tổng công ty Công nghiệp tàu thuỷ Nam Triệu / Nguyễn Thị Minh Ngọc; Nghd.: TS. Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2007 . - 88 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00576 Chỉ số phân loại DDC: 332.4 |
2 | | Đánh giá kết quả khai thác đội tàu vận tải container và đề xuất các biện pháp nhằm nâng cao hiệu quả khai thác và quản lý container tại công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên vận tải Nam Triệu giai đoạn hiện nay / Hoàng Thu Hà; Nghd.: Ths. Nguyễn Kim Loan . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 58 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15002 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
3 | | Giải pháp hoàn thiện công tác quản lý trị nhân lực tại tổng công ty Công nghiệp tàu thuỷ Nam Triệu / Đinh Thị Thuỷ; Nghd.: TS. Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 95 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00951 Chỉ số phân loại DDC: 658.1 |
4 | | Khảo sát lập bình đồ độ sâu tỷ lệ 1/2000 khu vực luồng Nam Triệu (Từ KM 14+400 đến cửa kênh Hà Nam) / Nguyễn Thị Yến; Nghd.: Nguyễn Xuân Thịnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 161 tr.; 30 cm + 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17164, PD/TK 17164 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
5 | | Lập QTCN đóng tàu 13.050 DWT tại Công ty CNTT Nam Triệu / Nguyễn Văn Sơn; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 134 tr. ; 30 cm +09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16843, PD/TK 16843 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Lập QTCN Đóng tàu hàng 13050 DWT Tại Công ty CNTT Nam Triệu / Đỗ Trọng Nghĩa; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 142 tr. ; 30 cm +09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16824, PD/TK 16824 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Lập qui trình công nghệ cho tàu chở hàng 5300 DWT tại Công ty TNHH MTV Đóng tàu Nam Triệu / Trần Đắc Hải; Nghd.: Vũ Văn Tuyển . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 70tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19948 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
8 | | Lập quy trình công nghệ tàu container 1.700 TEU tại Công ty đóng tàu Nam Triệu / Tạ Văn Hùng; Nghd.: Ths. Trần Văn Địch . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 176 tr. ; 30 cm + 11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08747, PD/TK 08747 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở dầu 13500 DWT tại công ty CNTT Nam Triệu / Bùi Thanh Danh; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 177 tr.; 30 cm+ 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15609, PD/TK 15609 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng rời 53000 DWT tại công ty CNTT Nam Triệu / Trần Văn Lực; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 100tr.; 30cm+ 10BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14778, PD/TK 14778 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
11 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 22500 tấn tại công ty TNHH MTV đóng tàu Nam Triệu / Nguyễn Văn Hòa; Nghd.: Hoàng Trung Sơn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 140 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15631, PD/TK 15631 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
12 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng đa chức năng 3.300T tại tổng công ty công nghiệp tàu thuỷ Nam Triệu / Bùi Văn Long; Nghd.: ThS. Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 155 tr. ; 30 cm. + 13 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08202, PD/TK 08202 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
13 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng rời 22500 DWT tại công ty CNTT Nam Triệu / Trần Đại Nam; Nghd.: Nguyễn Gia Thắng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 120 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15677, PD/TK 15677 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
14 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng rời 34000 DWT tại Công ty Đóng tàu Nam Triệu / Từ Văn Cương; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 157 tr. ; 30 cm +10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16834, PD/TK 16834 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
15 | | Lập quy trình công nghệ đóng mới tàu chở hàng rời 22.500 T tại Tổng Công ty Công nghiệp tàu thủy Nam Triệu / Nguyễn Trung Đức; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 160 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09474, PD/TK 09474 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
16 | | Lập quy trình công nghệ đóng mới tàu chở xi măng 16.8000 DWT tại Tổng Công ty Công nghiệp tàu thủy Nam Triệu / Bùi Xuân Biểu; Nghd.: TS Lê Văn Hạnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 170 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09300, PD/TK 09300 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
17 | | Lập quy trình công nghệ đóng mới tàu lưới rê 605 KW tại công ty đóng tàu Nam Triệu Bộ Công An / Nguyễn Thị Dung; Nghd.: Mai Anh Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 140 tr. ; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15616, PD/TK 15616 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
18 | | Lập quy trình công nghệ đóng tàu hàng 22500 DWT tại công ty đóng tàu Nam Triệu / Mai Văn Duy; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 125 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15630, PD/TK 15630 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
19 | | Lập quy trình công nghệ đóng tàu hàng rời 22.500 DWT tại Công ty CNTT Nam Triệu / Nguyễn Văn Huỳnh; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 141 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16832, PD/TK 16832 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
20 | | Lập quy trình công nghệ kho nổi chứa dầu FSO-5 tại Tổng công ty CNTT Nam Triệu / Nguyễn Văn Khải; Nghd.: Đoàn Văn Tuyền . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2008 . - 146 tr. ; 30 cm + 12 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 07813, Pd/Tk 07813 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
21 | | Lập quy trình công nghệ phao chứa dầu 150.000 tấn tại Tổng công ty CNTT Nam Triệu / Bùi Quang Đỉnh; Nghd.: ThS. Trần Văn Địch . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2008 . - 177 tr. ; 30 cm + 11 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 07816, Pd/Tk 07816 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
22 | | Lập quy trình công nghệ phao chứa dầu FSO-05, trọng tải 150.000 tấn tại Tổng công ty CNTT Nam Triệu / Trần Văn Bách; Nghd.: ThS. Nguyễn Văn Hân . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2008 . - 133 tr. ; 30 cm + 11 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 07856, Pd/Tk 07856 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
23 | | Lập quy trình công nghệ tàu 1700TEU tại tổng công ty CNTT Nam Triệu / Hoàng Văn Quân; Nghd.: ThS. Trần Văn Địch . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 203 tr. ; 30 cm. + 11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08194, PD/TK 08194 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
24 | | Lập quy trình công nghệ tàu chở 6900 ô tô tại Tổng công ty công nghiệp tàu thuỷ Nam Triệu / Phạm Văn Thiết; Nghd.:ThS. Hoàng Văn Thủy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 159 tr.; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08166, Pd/tk 08166 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
25 | | Lập quy trình công nghệ tàu chở 6900 ô tô tại Tổng công ty công nghiệp tàu thủy Nam Triệu / Hoàng Văn Hiệp; Nghd.: ThS. Hoàng Văn Thủy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 192 tr.; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08180, Pd/tk 08180 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
26 | | Lập Quy trình công nghệ tàu chở container 700 TEU tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Nam Triệu / Nguyễn Văn Nam; Nghd.: Ths. Vũ Minh Ngọc . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 168 tr. ; 30 cm + 11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09441, PD/TK 09441 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
27 | | Lập quy trình công nghệ tàu chở dầu 13.500 tấn tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Nam Triệu / Lương Văn Thái; Nghd.: Ths. Trần Văn Địch . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 203 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09466, PD/TK 09466 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
28 | | Lập quy trình công nghệ tàu container 1.700 T tại Tổng Công ty Công nghiệp tàu thủy Nam Triệu / Phạm Duy Hưng; Nghd.: Ths. Hoàng Văn Thủy . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 148 tr. ; 30 cm + 08 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09298, PD/TK 09298 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
29 | | Lập quy trình công nghệ tàu container 1.700 TEU tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Nam Triệu / Nguyễn Duy Hưng; Nghd.: TS. Lê Văn Hạnh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 126 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09455, PD/TK 09455 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
30 | | Lập quy trình công nghệ tàu container 700 T tại Tổng Công ty Công nghiệp tàu thủy Nam Triệu / Nguyễn Đức Trọng; Nghd.: Ths. Đoàn Văn Tuyền . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 155 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09287, PD/TK 09287 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |