1 | | Biện pháp đẩy mạnh công tác thu hồi nợ đọng và phát triển đối tượng tham gia BHXH, BHYT, BHTN trên địa bàn thành phố Hải Phòng, giai đoạn 2017-2021 / Ngô Thanh Tùng; Nghd.; Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 94tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03101 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
2 | | Biện pháp giảm nợ BHXH, BHYT, BHTN, BHTNLĐ, BNN tại BHXH quận Hồng Bàng giai đoạn 2021-2025 / Vũ Thị Thư; Nghd.: Mai Khắc Thành . - 94tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04391 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Biện pháp hạn chế nợ xấu tại Ngân hàng TNHH MTV Dầu khí Toàn cầu chi nhánh Hải Phòng / Nguyễn Quang Huy Nghd.: TS Bùi Bá Khiêm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 83 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02541 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 | | Biện pháp hoàn thiện công tác kế toán công nợ tại Công ty TNHH cơ khí Thủy Đức Thịnh / Trần Minh Thư, Lê Phương Nhung, Nguyễn Phạm Kỳ Duyên; Nghd.: Trương Thị Phương Anh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 109tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20059 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
5 | | Biện pháp hoàn thiện công tác kế toán thanh toán công nợ tại Công ty CP gạch ốp lát Hoàng Gia / Bùi Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Ngân, Tống Diệu Hoa; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 100tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19634 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
6 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý nợ và cưỡng chế nợ thuế tại chi cục thuế khu vực Hồng Bàng - An Dương / Vũ Thu Hằng; Nghd.: Phạm Thị Thu Hằng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 82tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04575 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
7 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý nợ và cưỡng chế nợ thuế tại Chi cục thuế quận Ngô Quyền / Lương Thị Hà Anh ; Nghd. : Đỗ Minh Thụy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 81tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03791 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
8 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý nợ xấu tại AGRIBANK Chi nhánh Đại Hợp - Hải Phòng / Hoàng Trung Kiên; Nghd.: Đỗ Minh Thụy . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 73tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03864 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
9 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý nợ, nâng cao chất lượng tín dụng tại Agribank Chi nhánh Hải Phòng / Phạm Thị Thu Hà; Nghd.: Phạm Việt Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 89tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04072 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
10 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý và cưỡng chế nợ thuế tại Cục thuế thành phố Hải Phòng / Nguyễn Thị Hương Giang ; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn, Nguyễn Trung Hiếu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 74tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04982 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
11 | | Biện pháp nâng cao chất lượng cho vay và kiểm soát nợ xấu khách hàng doanh nghiệp tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Hàng hải Việt Nam - chi nhánh Hải Dương / Nguyễn Huy Hoàng ; Nghd. : Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 79tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03736 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
12 | | Biện pháp nợ đọng bảo hiểm xã hội trên địa bàn Thành phố Hạ Long / Đoàn Minh Hiển; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 71tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02766 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
13 | | Biện pháp tăng cường công tác quản lý nợ thuế tại chi cục thuế huyện Hoành Bồ, tỉnh Quảng Ninh / Phạm Hồng Thủy; Nghd.: Lê Thanh Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 86tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03515 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
14 | | Biện pháp tăng cường quản lý nợ thuế đối với các doanh nghiệp trên địa bàn tỉnh Hải Dương / Nguyễn Hải Hà; Nghd.: Phạm Việt Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 87tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04146 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
15 | | Biện pháp tăng cường quản lý nợ xấu tại ngân hàng thương mại cổ phần công thương Việt Nam, chi nhánh Ngô Quyền / Nguyễn Thị Minh Trang; Nghd.: Phan Hồng Mai . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 78 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01985 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
16 | | Boomerang: Bong bóng kinh tế và làn sóng vỡ nợ quốc gia / Michael Lewis; Người dịch: Khánh Trang . - H. : Lao động xã hội, 2014 . - 331 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05139-PD/VV 05142, PM/VV 04536 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
17 | | Các biện pháp cải thiện công tác xử lý nợ xấu đối với khách hàng doanh nghiệp tại Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam - Chi nhánh Cẩm Phả / Lương Thị Thu Hường; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 73tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04152 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
18 | | Giải pháp tăng cường quản trị nợ phải thu tại công ty cổ phần vận tải và thương mại Hoàng Long / Nguyễn Thị Thúy Tình; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 60tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03226 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
19 | | Global development finace: building coalitión for effective development finance . - Washington : The International Bank, 2001 . - 626 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00674 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
20 | | Hoàn Thiện công tác kế toán công nợ tại công ty cổ phần thương mại và vận tải Trang Anh / Hoàng Thị Diệu Thúy, Nguyễn Thị Thêm, Trần Thành Đạt; Nghd.: Đoàn Thị Thu Hà . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 120tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17966 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
21 | | Hoàn thiện công tác kế toán công nợ tại Công ty Cổ phần thương mại vận tải và dịch vụ Biển Đông / Vũ Thị Trang; Nghd.: TS. Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 76 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16256 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
22 | | Hoàn thiện công tác kế toán thanh toán công nợ tại Công ty Cổ phần Thương mại Minh Tuấn / Đoàn Thị Huệ; Nghd.: TS Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 116tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15046 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
23 | | Hoàn thiện công tác quản lý nợ thuế đối với doanh nghiệp tại CCT quận Hồng Bàng-Tp Hải Phòng / Nguyễn Thị Vân Anh; Nghd.: Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 84tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03720 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
24 | | Hoàn thiện công tác quản lý nợ thuế đối với doanh nghiệp tại Chi cục thuế huyện Thủy Nguyên - Hải Phòng / Đặng Văn Thắng ; Nghd.: Đỗ Minh Thụy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 73tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03357 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
25 | | Hoàn thiện công tác quản lý nợ thuế và chống thất thu thuế tại Chi cục thuế quận Lê Chân / Giang Thảo Trang ; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 69tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03856 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
26 | | Hoàn thiện công tác quản lý nợ và cưỡng chế nợ thuế tại Chi cục thuế Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh / Vũ Thị Hà; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 77tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03043 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
27 | | Hoàn thiện tổ chức công tác kế toán công nợ tại Công ty TNHH Tân Long Hải Phòng / Nguyễn Thị Bích, Trần Thanh Huyền, Phạm Thị Phương Thảo; Nghd.: Nguyễn Thị Thu Hà . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 125tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18912 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
28 | | Một số biện pháp cải thiện tình hình công nợ và khả năng thanh toán tại Công ty TNHH Công nghiệp và Thương mại Hải Nam / Bùi Quốc Huy; Nghd.: TS.Nguyễn Thị Mỵ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 97 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02581 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
29 | | Một số biện pháp giảm tỷ lệ nợ đọng quỹ bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế trên địa bàn quận Lê Chân - thành phố Hải Phòng / Nguyễn Thị Thu Hương ; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 70tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03129 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
30 | | Một số biện pháp hoàn thiện công tác kế toán công nợ tại Công ty Trách nhiệm hữu hạn Đóng tàu Bình An/ Vũ Thị Mai Vui; Nghd.: Vũ Thị Như Quỳnh, Trương Quý Hào . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 91tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04908 Chỉ số phân loại DDC: 658.15 |