1 | | An introduction to coastal navigation a seaman guide / H.M.S. Dryad . - 5th ed. - Gloucestershire : Morgans technical books limited, 1992 Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00254 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
2 | | An toàn phòng chống cháy nổ trong buồng máy / Đoàn Thành Trung . - 2008 // Tạp chí Hàng hải Việt Nam, số 3, tr. 56-57 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
3 | | Bảo hộ lao động và kỹ thuật an toàn điện / Trần Quang Khánh . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2012 . - 379tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10098, PM/VT 10099 Chỉ số phân loại DDC: 620.8 |
4 | | Các qui phạm liên quan đến tàu biển: Qui phạm ụ nổi / Đăng kiểm Việt nam . - H Knxb 2003 . - 22 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 05603, Pm/vt 05604 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
5 | | Chống cháy trên tàu thủy / Phạm Thế Phiệt dịch; Trần Đắc Sửu, Ngô Quang Vinh hiệu đính . - Hải phòng : Trường Đại học Hàng hải, 1999 . - 179tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Chong-chay-tren-tau-thuy_Pham-The-Phiet_1999.pdf |
6 | | Construction of marine and offshore structures / Ben C. Gerwick, Jr . - 3rd ed. - Boca Raton : CRC Press, 2007 . - 813p. : illustrations ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 627 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Construction-of-marine-and-offshore-structures_3ed_Ben-C.Gerwick-Jr_2007.pdf |
7 | | Construction of marine and offshore structures / Ben.C Gerwick . - USA : CRC Press, 2000 . - 657p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01001 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Construction-of-marine-and-offshore-structures_2ed_Ben-C.Gerwick_2000.pdf |
8 | | Công trình biển. Tiêu chuẩn thực hành thiết kế neo ven bờ và các kết cấu nối / Nguyễn Hữu Đẩu dịch . - H. : Xây dựng, 2003 . - 80tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02492-Pd/vt 02494, Pm/vt 04562-Pm/vt 04579 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
9 | | Design and Analysis of Stationkeeping Systems for Floating Structures . - 151p. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/8520116_TLTK_THS_%E1%BB%94n%20%C4%91%E1%BB%8Bnh%20c%C3%B4ng%20tr%C3%ACnh%20bi%E1%BB%83n%20di%20%C4%91%E1%BB%99ng_524/10.%20API%20RP%202SK%20Design%20and%20Analysis%20of%20Stationkeeping%20Systems%20for%20Floating%20Structures.pdf |
10 | | Design fire and explosion protection systems for aframax tanker's engine-room / Nguyen Thi Hai Ha; Nghd.: Dr. Le Van Hanh . - Hai Phong : Maritime University, 2010 . - 63 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00930 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
11 | | Dynamics of offshore structures / Jame F. Wilson editor . - 2nd ed. - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons Inc., 2003 . - 325p. ; 23cm + 01 file Thông tin xếp giá: SDH/LT 01009 Chỉ số phân loại DDC: 627.98 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Dynamics-of-offshore-structures_2ed_Jame-F.Wilson_2003.pdf |
12 | | Đánh giá hiện trạng công tác quản lý môi trường của cơ sở sản xuất thuốc nổ nhũ tương dạng rời thuộc Công ty Công nghiệp Hóa Chất Mỏ - TKV / Nguyễn Thị Thanh Ngọc;Nghd.: Nguyễn Thị Như Ngọc . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 47 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16510 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
13 | | Đằng sau mỗi người đàn ông vĩ đại : Đằng sau mỗi người đàn ông nổi tiếng là những phụ nữ bị lãng quên / Marlene Wagman-Geller; Tiếu Khanh dịch . - Thanh Hóa : NXB. Thanh Hóa, 2018 . - 263tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06522, PD/VV 06523, PM/VV 05051 Chỉ số phân loại DDC: 920 |
14 | | Đặc điểm thiết kế tàu và công trình nổi / Lê Hồng Bang, Trần Ngọc Tú (cb.); Trương Sĩ Cáp hiệu đính . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2016 . - 309tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dac-diem-thiet-ke-tau-va-cong-trinh-noi_Le-Hong-Bang_2016.pdf |
15 | | Evaluating environment in international development / Edited by Juha I. Uitto . - London ; New York : Routledge ; Taylor & Francis Group, 2021 . - xx, 325p. : illustrations (black and white) ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 338.927 23/eng/20230216 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Evaluating-environment-in-international-development_2ed_Juha-I.Uitto_2021.pdf |
16 | | Fire hazard and fire risk assessment / Marcelo M. Hirschler . - Philadelphia : ASTM, 1992 . - 254p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00322 Chỉ số phân loại DDC: 628.9 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Fire-hazard-and-fire-risk-assessment_Marcelo-M.Hirschler_1992.pdf |
17 | | Giáo trình an toàn hàng hải / Nguyễn Kim Phương (cb.), Nguyễn Cảnh Lam, Phạm Văn Tân ; Trần Văn Lượng hiệu đính . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2022 . - 126tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07778, PM/VT 10498 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
18 | | Giáo trình kỹ thuật an toàn và môi trường / Nguyễn Văn Nghĩa, Phạm Thanh Cường chủ biên . - H. : Đại học Nông nghiệp Hà Nội, 2006 . - 151tr Chỉ số phân loại DDC: 620.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-ky-thuat-an-toan-va-moi-truong_Nguyen-Van-Nghia_2006.pdf |
19 | | Giáo trình kỹ thuật sửa chữa ô tô, máy nổ : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung cấp chuyên nghiệp / Nguyễn Tất Tiến, Đỗ Xuân Kính . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2011 . - 522tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03978, PD/VT 03979, PM/VT 06285-PM/VT 06287 Chỉ số phân loại DDC: 629.2 |
20 | | Giáo trình kỹ thuật sửa chữa ô tô, máy nổ : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung cấp chuyên nghiệp / Nguyễn Tất Tiến, Đỗ Xuân Kính . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 2004 . - 459tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 629.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-ky-thuat-sua-chua-o-to-may-no_2004.pdf |
21 | | Hướng dẫn áp dụng hệ thống quy phạm tàu biển 2003 : Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. T. 1, P. 5: Phòng phát hiện và chữa cháy / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Cục Đăng kiểm Việt Nam, 2003 . - 114tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 05587, Pm/vt 05588 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
22 | | Kích nổ trên động cơ diesel nhiên liệu kép-phân tích nguyên nhân và khuyến nghị / Nguyễn Kim Bảo, Nguyễn Văn Tuấn . - 2016 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 46, tr.53-57 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
23 | | Kỹ thuật phòng chống cháy - nổ nhà cao tầng / Bùi Mạnh Hùng . - H. : Xây dựng, 2003 . - 170tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 643 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ky-thuat-phong-chong-chay-no-nha-cao-tang_Bui-Manh-Hung_2003.pdf |
24 | | Kỹ thuật phòng chống cháy, nổ trong quy hoạch, thiết kế, thi công và sử dụng công trình xây dựng / Bùi Mạnh Hùng . - H. : Xây dựng, 2003 . - 137tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 643 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ky-thuat-phong-chong-chay,-no_Bui-Manh-Hung_2003.pdf |
25 | | Lập quy trình công nghệ kho nổi chứa dầu FSO-5 tại Tổng công ty CNTT Nam Triệu / Nguyễn Văn Khải; Nghd.: Đoàn Văn Tuyền . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2008 . - 146 tr. ; 30 cm + 12 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 07813, Pd/Tk 07813 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
26 | | Lịch sử kháng chiến chống Mỹ cứu nước 1954 - 1975. T. 5, Tổng tiến công và nổi dậy 1968 / Viện Lịch sử quân sự Việt Nam. Bộ Quốc phòng . - H.: Chính trị quốc gia, 2001 . - 334tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01671, Pd/vt 01672 Chỉ số phân loại DDC: 959.704 |
27 | | Lịch sử kháng chiến chống Mỹ cứu nước 1954 - 1975. T. 5, Tổng tiến công và nổi dậy năm 1968 / Viện Lịch sử quân sự Việt Nam. Bộ Quốc phòng . - Xuất bản lần thứ 2. - H.: Chính trị quốc gia, 2013 . - 363tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 959.704 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Lich-su-khang-chien-chong-My-cuu-nuoc-1954-1975_T.5_2013.pdf |
28 | | Mùa nước nổi trong đời sống văn hóa đồng bằng sông Cửu Long / Nguyễn Hữu Hiếu . - H. : Mỹ thuật, 2017 . - 271tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07989 Chỉ số phân loại DDC: 306 |
29 | | Nâng cao chất lượng nhân lực tại Viện thuốc phóng thuốc nổ thuộc tổng cục Công nghiệp quốc phòng / Lê Thái Nhật; Nghd. : Mai Khắc Thành; Nguyễn Văn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2023 . - 77tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04971 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
30 | | Nghiên cứu áp dụng các phương pháp tính toán tải trọng gió tác dụng lên tàu thủy và công trình nổi / Nguyễn Hữu Chính; Nghd.: Lê Hồng Bang . - 112tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04366 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |