1 | | Động lực hơi nước tầu thủy / Lê Hữu Sơn . - HCM. : Đại học Giao thông vận tải TP. HCM., 2005 . - 213tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dong-luc-hoi-nuoc-tau-thuy_Le-Huu-Son_2005.pdf |
2 | | Hệ động lực hơi nước / Nguyễn Hồng Phúc ; Nguyễn Đại An biên tập (CTĐT) . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1995 . - 545tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: DLHN 0001-DLHN 0037, DLHN 0039-DLHN 0060, Pd/vt 00709, Pd/vt 00710, Pm/vt 02029-Pm/vt 02031 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
3 | | Hệ thống tự động hệ động lực tàu thủy / Đặng Văn Uy . - Hải Phòng : Trường Đại học Hàng hải, 1997 . - 300tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: HTDT 00001-HTDT 00018 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
4 | | Marine boilers / T.T.H. Elanagan . - 3rd ed. - Oxford : Butterworth & Heinemann, 1990 . - 120p. ; 21cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00260 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLV%2000260%20-%20Marine-boilers_3ed_G.T.H.Flangan_1990.pdf |
5 | | Máy tàu thủy / Trương Văn Đạo; Phạm Hữu Tân hiệu đính . - H. : Giao thông vận tải, 2013 . - 184tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06255, PD/VT 06256, PM/VT 08558 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
6 | | Mô phỏng quá trình công tác của nồi hơi thủy lực / Vũ Văn Dân; Nghd.: PGS.TS. Lê Văn Học . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2012 . - 81 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01335 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Nghiên cứu giải pháp sử dụng năng lượng hiệu qủa cho nồi hơi tàu thuỷ nhờ kiểm soát hệ số không khí thừa. / Vũ Văn Mừng.; Nghd.: PGS.TS Nguyễn Hồng Phúc . - Hải phòng, Đại học Hàng hải Việt Nam, 2013 . - 77 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01463 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
8 | | Nghiên cứu hệ thống nồi hơi tàu thủy, đi sâu vào tìm hiểu hệ thống nồi hơi tàu 38000 tấn / Nguyễn Văn Hải; Nghd.: Đỗ Văn A . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 55tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19129 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
9 | | Nghiên cứu thiết kế mô hình mô phỏng thời gian thực nồi hơi tàu thủy trên Matlab cho các thiết bị điều khiển tự tổng hợp bộ điều khiển PID bằng thực nghiệm/ Trần Tiến Lương, Hoàng Xuân Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 21tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01631 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
10 | | Nghiên cứu xây dựng hệ thống PLC S7-1200 điều khiển mô hình đối tượng nồi hơi tàu thủy sử dụng Matlab/ Trần Tiến Lương, Hoàng Xuân Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 18tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01473 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
11 | | Rules for building and classing steel vessels 2009. Part 7 / American Bureau of Shipping . - New York : American Bureau of Shipping, 2008 . - 592p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02782 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
12 | | Rules for building and classing steel vessels 2010. P. 4, Vessel systems and machinery / American Bureau of Shipping . - New York : American Bureau of Shipping, 2009 . - 794p. ; 28cm + 01CD Thông tin xếp giá: SDH/LT 02787 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/ABS/Rules-for-building-and-classing-steel-vessels-2010_P.4.pdf |
13 | | Rules for material and welding 2009. Part 2 / American Bureau of Shipping . - New York : American Bureau of Shipping, 2008 . - 441p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02778 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
14 | | Tận dụng dầu cặn cho đốt nồi hơi phụ tàu thủy / Nguyễn Ngọc Hoàng, Lê Văn Tùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 32 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00454 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
15 | | Thiết kế hệ thống nồi hơi phụ - khí thải tàu hàng 6500T. / Vũ Trường Bộ; Nghd.: Hoàng Đức Tuấn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2015 . - 101 tr. ; 30 cm + 05 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 14698, PD/TK 14698 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
16 | | Thiết kế hệ thống nồi hơi phụ - khí thải tàu hàng 7500T. / Phạm Văn Nhân; Nghd.: Hoàng Đức Tuấn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2015 . - 95 tr. ; 30 cm + 05 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 14705, PD/TK 14705 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
17 | | Thiết kế hệ thống nồi hơi tàu dầu 53000 DWT / Nguyễn Phương Nam; Nghd.: Ths Nguyễn Văn Hải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2015 . - 99 tr. ; 30 cm + 05 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 14708, PD/TK 14708 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
18 | | Thiết kế hệ thống nồi hơi tàu hàng 25000 Tấn lắp máy chính Mitsubishi - 7UEC45LA / Phạm Huy Hiếu; Nghd.: Hoàng Đức Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 91 tr. ; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16004, PD/TK 16004 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
19 | | Thiết kế nồi hơi phụ - khí xả tàu hàng 104000T. / Đặng Thái Lâm; Nghd.: Ths Hoàng Anh Tuấn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2015 . - 96 tr. ; 30 cm + 06 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 14703, PD/TK 14703 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
20 | | Thiết kế và mô phỏng bộ điều khiển PID mờ điều khiển mức nước nồi hơi tàu thủy / Vũ Đức Năng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 81tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00829 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |