1 | | Lập quy trình chế tạo, lắp ráp và sử dụng nồi hơi phụ - khí xả kiểu Môđuyn / Cao Xuân Mạnh; Nghd: TS Lê Viết Lượng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 150 tr. ; 30 cm+ 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09609, PD/TK 09609 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
2 | | Lựa chọn kết cấu và thông số nhiệt tối ưu cho nồi hơi phụ - khí thải của loại tàu có trọng tải từ 5000 - 7000 tấn / Đặng Văn Tâng; Nghd.: TS Lê Xuân Ôn . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2000 . - 55 tr.; 29 cm+ 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00159 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
3 | | Nghiên cứu đặc điểm kết cấu, nguyên lý hoạt động của nồi hơi phụ - khí xả tàu VMU Việt-Hàn và lập qui trình khai thác vận hành nồi hơi trong điều kiện Việt Nam / Nguyễn Tiến Học, Đồng Duy Trường, Nguyễn Duy Khánh; Nghd.: Nguyễn Đại An . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 108tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19755 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
4 | | Nghiên cứu điều khiển quá trình cháy của nồi hơi phụ tàu thủy bằng kỹ thuật số sử dụng PLC / Nguyễn Phúc Hải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 1998 . - 94tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00316 |
5 | | Nghiên cứu thiết kế bộ điều khiển mờ điều khiển mức nước của nồi hơi phụ tàu thủy. / Nguyễn Ngọc Anh; Nghd.: PGS.TSKH. Đặng Văn Uy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2013 . - 102 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01758 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
6 | | Thiết kế hệ thống nồi hơi phụ - khí thải tàu hàng 53.000 tấn / Đồng Văn Khánh; Nghd.: Ths. Hoàng Đức Tuấn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 87 tr. ; 30 cm + 6 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10481, PD/TK 10481 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
7 | | Thiết kế hệ thống nồi hơi phụ - khí xả tàu hàng 35000 Tấn / Nguyễn Hữu Khang; Nghd.: Hoàng Đức Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 94 tr.; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17043, PD/TK 17043 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
8 | | Thiết kế hệ thống nồi hơi phụ khí xả tàu chở hàng 13.500 T / Lưu Văn Tuấn; Nghd.: Ths. Hoàng Đức Tuấn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 85 tr. ; 30 cm + 6 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10485, PD/TK 10485 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | Thiết kế nồi hơi phụ khí thải tàu hàng 54000 tấn / Đàm Văn Tỉnh; Nghd.: Hoàng Đức Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 77tr.; 30cm. + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14098, PD/TK 14098 Chỉ số phân loại DDC: 23.82 |
10 | | Thiết kế nồi hơi phụ-khí xả tàu hàng 22500 tấn / Ngô Văn Toản; Nghd.: Hoàng Đức Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 102 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15509, PD/TK 15509 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
11 | | Thiết kế quy trình công nghệ sửa chữa nồi hơi phụ-khí thải kiểu moduyn / Lưu Mạnh Dũng; Nghd.: Nguyễn Văn Hoàn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 61tr.; 30cm+ 06BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14804, PD/TK 14804 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
12 | | Tính nghiệm nhiệt nồi hơi phụ - khí xả tàu Vĩnh Hòa / Lê Văn Minh; Nghd.: Ths. Hoàng Đức Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 75 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09646, PD/TK 09646 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
13 | | Tính toán thiết kế nồi hơi phụ khí xả theo kiểu Mô đuyn / Nguyễn Xuân Hồng; Nghd.: TS. Lê Viết Lượng . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 130 tr. ; 30 cm. + 07 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08336, Pd/Tk 08336 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
14 | | Trang bị điện tàu chở hàng 6.500 T. Đi sâu nghiên cứu hệ thống điều khiển nồi hơi phụ / Vũ Văn Nương; Nghd.: Lê Văn Ba . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 81 tr. ; 30 cm + 05 BV + TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 09830, PD/TK 09830 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
15 | | Trang bị điện tàu container 700 TEU. Đi sâu nghiên cứu hệ thống nồi hơi phụ / Hà Văn Dũng; Nghd.: Ths.Kiều Đình Bình . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 84 tr. ; 30 cm + 05 BV + TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 09799, PD/TK 09799 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |