1 | | Các bảng tính toán nền móng / Jean Pierre Giroud; Nguyễn Quang Chiêu dịch . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2008 . - 254 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05309, PM/VT 07420 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
2 | | Các phương pháp cải tạo đất yếu trong xây dựng / Nguyễn Ngọc Bích . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2011 . - 309tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 690 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cac-phuong-phap-cai-tao-dat-yeu-trong-xay-dung_Nguyen-Ngoc-Bich_2011.pdf |
3 | | Các phương pháp cải tạo đất yếu trong xây dựng / Nguyễn Ngọc Bích . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2013 . - 309tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03706-PD/VT 03710, PD/VT 05270, PM/VT 07510 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
4 | | Các phương pháp thi công đất và gia cố móng trong xây dựng / Lưu Bá Thuận . - H. : Xây dựng, 2011 . - 287tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05279, PM/VT 07502 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
5 | | Foundation analysis and design / Joseph E. Bowles . - 5th ed. - New York : McGraw-Hill, ©1996 . - xxiii, 1175 pages : illustrations ; 25 cm + 1 computer disc (3 1/2 in.) Chỉ số phân loại DDC: 624.1/5 20 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Foundation-analysis-and-design_5ed_Joseph-E.Bowles_1996.pdf |
6 | | Fundation soils and substructures / N. Trytovich . - M. : Mir, 1974 . - 392p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00589 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Cong-trinh-2024/Fundation-soils-and-substructures_N.Trytovich_1974.pdf |
7 | | Giáo trình nền và móng / Phạm Quang Đông, Nguyễn Văn Định . - H. : Xây dựng, 2018 . - 184tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05918, PD/VT 05919, PM/VT 08275, PM/VT 08276 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
8 | | Giải pháp nâng cao hiệu quả tài chính tại công ty TNHH xây dựng và xử lý nền móng Việt Hùng giai đoạn 2016-2017 / Phạm Thị Thúy Hằng, Tạ Thị Thái Hà, Lê Thị Ngọc Ánh; Nghd.: Hoàng Thị Phương Lan . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 84tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17967 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
9 | | Giải pháp nền móng hợp lý cho công trình nhà ỏ xã hội trên địa bàn TP Hải phòng / Trần Đình Huy; Nghd.: Hà Xuân Chuẩn . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 82tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04319 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
10 | | Hư hỏng, sửa chữa, gia cường nền móng / Lê Văn Kiểm . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2011 . - 221tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03682 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
11 | | Hư hỏng, sửa chữa, gia cường nền móng / Lê Văn Kiểm (CTĐT) . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2018 . - 221tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06000, PD/VT 06001, PM/VT 08337, PM/VT 08338 Chỉ số phân loại DDC: 624.15 |
12 | | Hướng dẫn đồ án nền và móng / Nguyễn Văn Quảng, Nguyễn Hữu Khang . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2013 . - 181tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05232, PM/VT 07399 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
13 | | Kinh nghiệm xây dựng nền móng ở nước ngoài / I.A. Ganítêv; Lê Đức Thắng dịch . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1978 . - 247tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01891 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
14 | | Kỹ thuật nền móng. Tập 1 / Ralph B. Peck, Walter E. Hanson, Thomas H. Thornburn . - H. : Giáo dục, 1997 . - 285 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: Pm/Vt 00361, Pm/vt 00577 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
15 | | Kỹ thuật thi công đất và nền móng / Lê Văn Kiểm . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1977 . - 440tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 624.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ky-thuat-thi-cong-dat-va-nen-mong_Le-Van-Kiem_1977.pdf |
16 | | Móng cọc / Nguyễn Như Khải, Trịnh Trọng Hàn biên soạn . - H. : Xây dựng, 1994 . - 132 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: MCOC 0017, MCOC 0060 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
17 | | Nền móng / Châu Ngọc Ẩn . - Tp. HCM : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2002 . - 333tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 624.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Nen-mong_Chau-Ngoc-An_2002.pdf |
18 | | Nền móng / Châu Ngọc Ẩn . - HCM. : Đại học Quốc gia Tp. HCM., 2002 . - 338tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 624.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Nen-mong_Chau-Ngoc-An_2002.pdf |
19 | | Nền và móng / Lê Anh Hoàng . - H. : Xây dựng, 2004 . - 298tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 624.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Nen-va-mong_Le-Anh-Hoang_2004.pdf |
20 | | Nền và móng / Lê Đức Thắng, Bùi Anh Định, Phan Trường Phiệt (CTĐT) . - H. : Giáo dục, 1998 . - 344tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: NMONG 00051, NMONG 00055, NMONG 00057, NMONG 00065, NMONG 00083, NMONG 00093, Pm/vt 02912 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
21 | | Nền và móng / Phan Hồng Quân . - Tái bản lần thứ 6 có sửa chữa và bổ sung. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2016 . - 267tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06376, PM/VT 08630, PM/VT 08631 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
22 | | Nền và móng các công trình xây dựng / Phạm Văn Thứ . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2018 . - 326tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06817, PD/VT 06818 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
23 | | Thiết kế cầu đường bộ. P. 10, Nền móng . - Xuất bản lần 1. - H. : KNxb., 2017 . - 150tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 624.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/16508_TCVN%20118232017-%20Thi%E1%BA%BFt%20k%E1%BA%BF%20c%E1%BA%A7u%20%C4%91%C6%B0%E1%BB%9Dng%20b%E1%BB%99%20VN.rar |
24 | | Tính toán nền móng theo trạng thái giới hạn ( CTĐT) / Nguyễn Công Mẫn, Lê Quý An . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1976 . - 435 tr; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00045 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
25 | | Tính toán thiết kế các công trình phụ tạm để thi công cầu (CTĐT) / Phạm Huy Chính . - H. : Xây dựng, 2004 . - 224tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02495-Pd/vt 02497, Pm/vt 04536-Pm/vt 04553 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 |
26 | | Xử lý nền đất yếu trong xây dựng / Nguyễn Uyên . - H. : Xây dựng, 2009 . - 210tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 624.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Xu-ly-nen-dat-yeu-trong-xay-dung_Nguyen-Uyen_2009.pdf |