1 | | American life and institutions / Douglas K. Stevenson ; With the assistance of Jurgen H. Bodenstein, Elke Daun-Barausch . - Stuttgart : Ernst Klett, 1992 . - 144 pages : illustrations, map ; 24 cm Chỉ số phân loại DDC: 973 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/American%20Life%20and%20Institutions-Douglas%20K.%20Stevenson.pdf |
2 | | Ảnh hưởng của hiện tượng ma sát âm đến sức chịu tải của cọc trong công trình bến bệ cọc cao trên nền đất yếu / Trần Huy Thanh . - 2012 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 32, tr.24-28 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
3 | | Ảnh hưởng của nền đất yếu đến quá trình tính toán thiết kế và khai thác sử dụng công trình bến bệ cọc cao / Nguyễn Văn Ngọc . - 2017 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 49, tr.51-55 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
4 | | Bến cảng trên nền đất yếu / Phạm Văn Giáp, Bùi Việt Đông . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2009 . - 166 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04370-PD/VT 04372, PD/VT 05226, PD/VT 05555, PD/VT 05556, PD/VT 05972, PD/VT 05973, PM/VT 06443, PM/VT 06444, PM/VT 07381, PM/VT 07953-PM/VT 07955, PM/VT 08293, PM/VT 08294 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
5 | | Các bảng tính toán nền móng / Jean Pierre Giroud; Nguyễn Quang Chiêu dịch . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2008 . - 254 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05309, PM/VT 07420 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
6 | | Các phương pháp cải tạo đất yếu trong xây dựng / Nguyễn Ngọc Bích . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2011 . - 309tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 690 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cac-phuong-phap-cai-tao-dat-yeu-trong-xay-dung_Nguyen-Ngoc-Bich_2011.pdf |
7 | | Các phương pháp cải tạo đất yếu trong xây dựng / Nguyễn Ngọc Bích . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2013 . - 309tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03706-PD/VT 03710, PD/VT 05270, PM/VT 07510 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
8 | | Các phương pháp thi công đất và gia cố móng trong xây dựng / Lưu Bá Thuận . - H. : Xây dựng, 2011 . - 287tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05279, PM/VT 07502 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
9 | | Chỉ dẫn thiết kế nền nhà và công trình / Viện Nghiên cứu khoa học nền và công trình ngầm mang tên N.M. Ghéc xê va nốp . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2011 . - 355tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06230 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
10 | | Consumer education and economics / Ross .E Lowe, Charles A. Malonf, Annette R. Jacobson . - 4th ed. - New York : McGraw Hill, 1997 . - 592p. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01080 Chỉ số phân loại DDC: 332 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Consumer-education-and-economics_4ed_Ross-E.Lowe_1997.pdf |
11 | | Công nghệ khoan phụt cao áp trong xử lý nền đất yếu / Nguyễn Quốc Dũng, Phùng Vĩnh An, Nguyễn Quốc Huy . - H. : Nông nghiệp, 2005 . - 159 tr. ; 15 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00015 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
12 | | Công nghệ mới trong xây dựng nền đường / Trần Tuấn Hiệp, Trần Vũ Tuấn Phan . - H. : Xây dựng, 2022 . - 192tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07998, PD/VT 08207, PM/VT 10894, PM/VT 10895, PM/VT 11178 Chỉ số phân loại DDC: 625.7 |
13 | | Dấu xưa... nền cũ... đất Ninh Hòa / Võ Triều Dương . - H. : Mỹ thuật, 2017 . - 639tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07973 Chỉ số phân loại DDC: 390 |
14 | | Đánh giá độ tin cậy ổn định của mái dốc nền công trình giao thông đường bộ / Đỗ Đức Thịnh; Nghd.: TS. Nguyễn Văn Ngọc . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải; 2010 . - 86 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01010 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
15 | | Đánh giá kết quả nghiên cứu thực nghiệm về phương pháp bơm phụt dung dịch gia cố nền, đề xuất khả năng ứng dụng trong điều kiện địa chất Việt Nam / Vũ Ngọc Minh; Nghd.: Phạm Văn Thứ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 67 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02157 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
16 | | Điều chế và nghiên cứu ứng dụng vật liệu titan biến tính với sắt gắn trên nên diatomit để phân hủy quang xúc tác phẩm vàng axit trong môi trường nước / Phạm Thị Dương, Nguyễn Văn Nội . - 2014 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 38, tr.82-86 Chỉ số phân loại DDC: 363.7 |
17 | | Định hướng về thiết bị thi công cọc xi măng đất theo công nghệ trộn khô phục vụ gia cố nền đất yếu ở Việt Nam / Nguyễn Xuân Khang, Nguyễn Chí Minh . - 2009 // Tạp chí Giao thông vận tải, Số 3, tr. 30-32 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
18 | | Emerging champions in the digital economy : New theories and cases on evolving technologies and business models / Xiaoming Zhu ; translated by Xuehui Cao et al . - Singapore : Springer Nature Singapore Pte Ltd., 2019 . - xxvi, 320p. : illustrations, tables, graphs, charts ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 658.421 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Emerging-champions-in-the-digital-economy_Xiaoming-Zhu_2019.pdf |
19 | | Evaluating environment in international development / Edited by Juha I. Uitto . - London ; New York : Routledge ; Taylor & Francis Group, 2021 . - xx, 325p. : illustrations (black and white) ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 338.927 23/eng/20230216 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Evaluating-environment-in-international-development_2ed_Juha-I.Uitto_2021.pdf |
20 | | Foundation analysis and design / Joseph E. Bowles . - 5th ed. - New York : McGraw-Hill, ©1996 . - xxiii, 1175 pages : illustrations ; 25 cm + 1 computer disc (3 1/2 in.) Chỉ số phân loại DDC: 624.1/5 20 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Foundation-analysis-and-design_5ed_Joseph-E.Bowles_1996.pdf |
21 | | Fundation soils and substructures / N. Trytovich . - M. : Mir, 1974 . - 392p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00589 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Cong-trinh-2024/Fundation-soils-and-substructures_N.Trytovich_1974.pdf |
22 | | Gia cố nền đất yếu bằng giếng cát - thi công và nghiệm thu : TCVN 11713:2017 . - H. : KNxb, 2017 . - 28tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 624 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/18_TCVN11713_2017.pdf |
23 | | Giáo trình kỹ thuật thi công công trình hạ tầng : Dùng trong các trường THCN / Vũ Văn Thinh . - H. : Nxb Hà nội, 2006 . - 370tr. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 624 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Ky-thuat-thi-cong-cong-trinh-ha-tang_Vu-Van-Thinh_2006.pdf |
24 | | Giáo trình nền và móng / Phạm Quang Đông, Nguyễn Văn Định . - H. : Xây dựng, 2018 . - 184tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05918, PD/VT 05919, PM/VT 08275, PM/VT 08276 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
25 | | Giáo trình phát triển ứng dụng web/ Nguyễn Đình Thuân, Mai Xuân Hùng . - HCM. : ĐH Quốc gia Tp HCM, 2015 Thông tin xếp giá: PM/KD 13590 |
26 | | Giải pháp nâng cao hiệu quả tài chính tại công ty TNHH xây dựng và xử lý nền móng Việt Hùng giai đoạn 2016-2017 / Phạm Thị Thúy Hằng, Tạ Thị Thái Hà, Lê Thị Ngọc Ánh; Nghd.: Hoàng Thị Phương Lan . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 84tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17967 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
27 | | Giải pháp nền móng hợp lý cho công trình nhà ỏ xã hội trên địa bàn TP Hải phòng / Trần Đình Huy; Nghd.: Hà Xuân Chuẩn . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 82tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04319 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
28 | | Giải pháp xử lý nền đất yếu, kinh nghiệm trong quản lý và triển khai thi công / Nguyễn Thủy Nguyên, Đỗ Văn Hòa . - 2009 // Tạp chí Giao thông vận tải, Số 4, tr. 33-34, 26 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
29 | | Hư hỏng, sửa chữa, gia cường nền móng / Lê Văn Kiểm . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2011 . - 221tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03682 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
30 | | Hư hỏng, sửa chữa, gia cường nền móng / Lê Văn Kiểm (CTĐT) . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2018 . - 221tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06000, PD/VT 06001, PM/VT 08337, PM/VT 08338 Chỉ số phân loại DDC: 624.15 |