1 | | Nghiên cứu dây chuyền công nghệ sản xuất chất khử trùng các nguồn nước phục vụ sinh hoạt và nuôi trồng thuỷ sản từ nguồn nguyên liệu có sẵn trong nước của Công ty CP hoá chất Việt Trì / Hà Thị Thu Giang, Ngô Thị Minh Trang, Tạ Hồng Yến, Nguyễn Thành Văn; Nghd.: Nguyễn Minh Nguyệt . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 60tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20387 Chỉ số phân loại DDC: 665 |
2 | | Nghiên cứu quá trình xử lý nước nhiễm mặn thành nước cấp sinh hoạt bằng phương pháp thẩm thấu ngược / Đinh Mạnh Hiệp; Nghd.: Ths. Trần Hữu Long . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 53 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07336 Chỉ số phân loại DDC: 628.1 |
3 | | Nghiên cứu quá trình xử lý nước nhiễm mặn thành nước cấp sinh hoạt bằng phương pháp trao đổi ION - Thẩm thấu ngược RO / Trần Thị Hồng Liên; Nghd.: Trần Hữu Long . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 62 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07361 Chỉ số phân loại DDC: 628.1 |
4 | | Nghiên cứu quy trình làm mềm nước cứng trong nước cấp sinh hoạt / Bùi Thị Thu Hương; Nghd.: Ths. Phạm Thị Dương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 68 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07367 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
5 | | Nghiên cứu xử lý Fe,Mn trong nguồn nước cấp sinh hoạt lấy từ giếng UNICEF đạt tiêu chuẩn cấp nước / Nguyễn Thanh Tùng; Nghd.: TS.Ngô Kim ĐỊnh . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 74 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07327 Chỉ số phân loại DDC: 628.1 |
6 | | Xử lý nước cấp cho sinh hoạt và công nghiệp (CTĐT) / Trịnh Xuân Lai . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2016 . - 521tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06052, PD/VT 06314, PM/VT 08380 Chỉ số phân loại DDC: 628.1 |
7 | | Xử lý nước cấp cho sinh hoạt và công nghiệp / Trịnh Xuân Lai . - H. : Xây dựng, 2004 . - 522tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 628.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Xu-ly-nuoc-cap-sinh-hoat-&-cong-nghiep_Trinh_xuan_lai_2004.pdf |