Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 66 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 10 huyền thoại Viking hay nhất mọi thời đại / Michael Cox; Nguyễn Tuấn Việt dịch . - Tp. HCM. : NXB Trẻ, 2013 . - 216tr. ; 20cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 398.2
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/10-huyen-thoai-Viking-hay-nhat-moi-thoi-dai_Michael-Cox_2013.pdf
  • 2 30 năm thu hút đầu tư nước ngoài tại Việt Nam : Tầm nhìn và cơ hội trong kỷ nguyên mới / Bộ kế hoạch và đầu tư . - H. : HNxb., 201? . - 226tr. ; 23cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 332
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/30-nam-thu-hut-dau-tu-nuoc-ngoai-tai-Viet-Nam.pdf
  • 3 Alice ở xứ sở diệu kỳ & Alice ở thế giới trong gương / Lewis Carroll ; Thanh Hương dịch . - Tái bản lần 1. - H. : Mỹ thuật ; Công ty Cổ phần Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 143tr. : tranh màu ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06848, PD/VT 07128
  • Chỉ số phân loại DDC: 398.2
  • 4 Biện pháp chống thất thu thuế thu nhập doanh nghiệp đối với các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài tại Cục thuế tỉnh Hải Dương / Trương Thị Hồng Nhung; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 89tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04535
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 5 Biện pháp chống thất thu thuế thu nhập doanh nghiệp đối với doanh nghiệp đầu tư nước ngoài trên địa bàn tỉnh Hải Dương / Phạm Thị Quyên; Nghd.: Phạm Văn Cương . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 78tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04183
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 6 Biện pháp đẩy mạnh hoạt động xúc tiến đầu tư nước ngoài tại Hải Phòng đến năm 2020 / Tạ Kim Huyền; Nghd.: Đan Đức Hiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 77 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02965
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 7 Biện pháp đẩy mạnh xúc tiến đầu tư trực tiếp nước ngoài tại tỉnh Hải Dương / Trần Thị Hồng Hạnh; Nghd.: Lê Thanh Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 86tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03703
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 8 Biện pháp nâng cao hiệu qủa hoạt động xuất khẩu lao động ở công ty Cổ phần hợp tác lao động nước ngoài (LOD) / Phạm Đăng Quỳnh; Nghd.: PGS TS. Phạm Văn Cương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 119 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00817
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 9 Biện pháp tăng cường quản lý nhà nước đối với tàu thuyền nước ngoài ra vào khu vực cảng biển Hải Phòng / Hoàng Minh Tiến ; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 100tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03335
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 10 Biện pháp tăng cường thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài vào khu công nghiệp An Dương - TP Hải Phòng / Nguyễn Ngọc Hà; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 88tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04043
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 11 Các dòng vốn vào các nước đang phát triển từ 1995 đến nay. / Nguyễn Hồng Nhung . - 2008 // Những vấn đề kinh tế & chính trị thế giới, Số 5(145), tr 44-50
  • Chỉ số phân loại DDC: 330
  • 12 Dùng mô hình dữ liệu bảng động (Dynamic Panel Model) để đánh giá tác động của đầu tư trực tiếp nước ngoài tới tăng trưởng kinh tế các nước Asean và G7 giai đoạn 2001-2017 / Hoàng Chí Cương . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 32tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01268
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 13 Đầu tư nước ngoài : Dùng cho sinh viên ngành: Kinh tế ngoại thương . - Hải Phòng: NXB Hàng hải, 2015 . - 75tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 330
  • 14 Đề xuất các giải pháp huy động và sử dụng nguồn vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài vào lĩnh vực phát triển cảng trong hoàn cảnh cụ thể của thành phố Hải Phòng / Trầm Anh Văn; Nghd.: PGS TS. Đan Đức Hiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 78 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00677
  • Chỉ số phân loại DDC: 332
  • 15 Đề xuất một số biện pháp chống chuyển giá đối với các doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) trên địa bàn TP. Hải Phòng / Tô Văn Tuấn . - 91tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01411
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 16 Evaluation on performance for overseas sales activity at Glory Joint Stock Company / Bui Minh Duc; Sub.: Hoang Thi Lich . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 37p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18695
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 17 Evaluation on treatment policies for expatriate crews in Inlaco Saigon, Haiphong Branch / Nguyen Tien Dat; Nghd.: Hoang Thi Lich . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 50 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 16581
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 18 Foreign investment and the environment in international law / Jorge Vinuales (CTĐT) . - Cambridge : Cambridge university Press, 2012 . - 423p. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 02174, SDH/LT 02464
  • Chỉ số phân loại DDC: 346
  • 19 Giáo trình quản trị dự án và doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài - FDI / Nguyễn Anh Tuấn, Nguyễn Thành Độ; Nguyễn Thị Hường chủ biên . - H. : Thống kê, 2002 . - 322tr. ; 17cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02675, Pd/vv 02676, Pm/vv 02616-Pm/vv 02618
  • Chỉ số phân loại DDC: 332.6
  • 20 Giải pháp nâng cao hiệu quả công tác quản lý tiến độ và chi phí thực hiện dự án đầu tư xây dựng hệ thống cấp nước có nguồn vốn nước ngoài của BQL công trình cấp nước và vệ sinh thành phố công ty cổ phần cấp nước Hải Phòng / Nguyễn Ngọc Diệp; Nghd.: Bùi Quốc Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 77tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04834
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.5
  • 21 Giải pháp nhằm thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài vào ngành dệt may Việt Nam / Vũ Mai Anh, Phạm Hồng Nhung, Trần Thị Đức Hạnh; Nghd.: Lê Thị Quỳnh Hương . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 56tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19625
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 22 Giải pháp thúc đẩy hoạt động xúc tiến thương mại mặt hàng ô tô điện Việt Nam sang thị trường nước ngoài / Lương Tuấn Hiệp, Lương Văn Minh, Dương Minh Quân; Nghd.: Lương Thị Kim Oanh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 62tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20092
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 23 Hoàn thiện các công tác về quản lý đấu thầu của các dự án có vốn đầu tư nước ngoài tại ban quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông thành phố Hải Phòng / Bùi Duy Ninh; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 81tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04686
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 24 Hoàn thiện công tác kế toán nợ nước ngoài của chính phủ / Mạc Thị Đăng Dung; Nghd.: Đặng Công Xưởng, Trần Sỹ Lâm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2024 . - 64tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 05175
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 25 Hoàn thiện công tác quản lý thuế TNDN đối với doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài tại Cục thuế Thành phố Hải Phòng / Đồng Thị Hương Giang; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 72tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02759
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 26 Hồng lâu mộng / Tào Tuyết Cần, Cao Ngạc ; Thùy Dương dịch . - H. : Mỹ thuật ; Công ty Cổ phần Văn hóa Huy Hoàng, 2016 . - 143tr. : tranh màu ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06863, PD/VT 07127, PM/VT 09518
  • Chỉ số phân loại DDC: 895.1
  • 27 Identity negotiation of Foreign students while studying abroad in a multilingual context: a theory review / Lê Thị Minh Phương . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 73tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01151
  • Chỉ số phân loại DDC: 410
  • 28 International standard banking practice for the examination of documents under documentary credits subject to UCP 600 (ISBP) / International Chamber of Commerce . - Paris : ICC Publishing, 2007 . - 36p
  • Chỉ số phân loại DDC: 332.77 22
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/International-standard-banking-practice-for-the-examination-of-documents-under-documentary-credits-subject-to-UCP-600-(ISBP).pdf
  • 29 International students in New Zealand: the making of policy since 1950 / Nicholas Tarling . - New Zealand : New Zealand Asia Institute, 2004 . - 238 tr. ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/LV 00524
  • Chỉ số phân loại DDC: 371.8
  • 30 ISBP 745 : ICC in Paris / International Chamber of Commerce . - Paris : ICC Publishing, 2013 . - 95p
  • Chỉ số phân loại DDC: 332.77 22
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/ISBP-745_ICC-in-Paris_2013.pdf
  • 1 2 3
    Tìm thấy 66 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :