1 | | Bài tập địa kỹ thuật / Trần Thanh Giám . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2010 . - 232tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-Dia-ky-thuat_Tran-Thanh-Giam_2010.pdf |
2 | | Cảm nhận thế giới sóng / Nguyễn Đình Phư . - H. : Văn hóa thông tin, 1998 . - 214tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09512 Chỉ số phân loại DDC: 530 |
3 | | Cẩm nang dùng cho kỹ sư địa kỹ thuật / Trần Văn Việt . - H. : Xây dựng, 2004 . - 552tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cam-nang-dung-cho-ky-su-dia-ky-thuat_Tran-Van-Viet_2004.pdf |
4 | | Địa chất thủy văn công trình / Nguyễn Uyên . - H. : Xây dựng, 2003 . - 202tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10050 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
5 | | Địa chất thủy văn công trình / Nguyễn Uyên . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2014 . - 202tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 624.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dia-chat-thuy-van-cong-trinh_Nguyen-Uyen_2014.pdf |
6 | | Địa kỹ thuật / Trần Thanh Giám . - H. : Xây dựng, 1999 . - 242tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01849, Pd/vt 01850, Pm/Vt 00324, Pm/Vt 00350, Pm/Vt 00387-Pm/Vt 00390, Pm/vt 00851, Pm/vt 03908-Pm/vt 03910 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
7 | | Địa kỹ thuật : Có ví dụ và bài tập / Trần Thanh Giám . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2014 . - 266tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08092, PM/VT 11067 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dia-ky-thuat_Co-vi-du-va-bai_tap_Tran-Thanh-Giam_2014.pdf |
8 | | Estimating groundwater recharge / Richard W. Healy ; with contributions by Bridget R. Scanlon . - Cambridge : Cambridge University Press, 2010 . - viii, 245p. : illustrations, maps ; 26cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03944 Chỉ số phân loại DDC: 551.49 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Estimating-groundwater-recharge_Richard-W.Healy_2010.pdf |
9 | | Groundwater modelling in arid and semi-arid areas / Edited by Howard Wheater, Simon Mathias, Xin Li . - Cambridge : Cambridge University Press, 2010 . - 137p ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03928 Chỉ số phân loại DDC: 551.49015118 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Groundwater-modelling-in-arid-and-semi-arid-areas_Howard-Wheater_2010.pdf |
10 | | Hạ thấp mực nước ngầm trong thi công công trình thủy lợi thuộc lưu vực sông Đáy / Phạm Ngọc Hoàng; Nghd.: Nguyễn Phan Anh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 83 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01934 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
11 | | Khảo sát đánh giá chất lượng và hiệu quả xử lý nước ngầm tại xã Liên Khê - Khoái Châu - Hưng Yên. Đề xuất các biện pháp cải thiện chất lượng và nâng cao hiệu quả xử lý nước ngầm / Phan Thị Hồng; Nghd.: Ths. Trần Hữu Long . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 56 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07342 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
12 | | Lún mặt đất do hạ thấp mực nước ngầm tại các đô thị lớn / Phạm Thị Hải Yến . - 2010 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 23, tr.85-88 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
13 | | Lý thuyết và bài tập địa kỹ thuật công trình / Nguyễn Ngọc Bích . - H. : Xây dựng, 2005 . - 315tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ly-thuyet-va-bai-tap-dia-ky-thuat-cong-trinh_Nguyen-Ngoc-Bich_2005.pdf |
14 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của nước ngầm đến ổn định trượt của công trình. / Ngô Văn Phương.; Nghd.: TS. Đào Văn Tuấn . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 74 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01515 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
15 | | Nghiên cứu chế tạo vật liệu hấp phụ từ vỏ trẩu để xử lý sắt và mangan nước ngấm / Nguyễn Thị Như Quỳnh, Nguyễn Thị Thủy, Lê Văn Hiếu ; Nghd.: Đinh Thị Thúy Hằng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 58 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17457 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
16 | | Nghiên cứu đánh giá hiện trạng hàm lượng ASEN trong nước ngầm tại một số tỉnh thành thuộc đồng bằng sông Hồng / Trần Thị Thanh Xuân; Nghd.: Phạm Tiến Dũng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 50 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15331 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
17 | | Nghiên cứu khả năng hấp thụ kim loại Fe, Mn trong nước ngầm bằng vật liệu xương san hô phế thải / Bùi Quốc Đạt, Đỗ Thị Thu Hà, Dương Thị Hiển Vy ; Nghd.: Đinh Thị Thúy Hằng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 47tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18730 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
18 | | Nghiên cứu và ứng dụng quy trình xác nhận giá trị sử dụng của phương pháp trắc quang xác định hàm lượng sắt và MANGAN trong nước ngầm / Vũ Thị Diệp Mi; Nghd.: Đinh Thị Thúy Hằng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 60 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16553 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
19 | | Nghiên cứu xử lý Fe và Mn trong nước ngầm bằng vật liệu hấp phụ chế tạo từ vỏ trấu / Đinh Thị Thúy Hằng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 70tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00978 Chỉ số phân loại DDC: 363.7 |
20 | | Nghiên cứu xử lý Fe,Mn trong nguồn nước cấp sinh hoạt lấy từ giếng UNICEF đạt tiêu chuẩn cấp nước / Nguyễn Thanh Tùng; Nghd.: TS.Ngô Kim ĐỊnh . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 74 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07327 Chỉ số phân loại DDC: 628.1 |
21 | | Tài nguyên nước dưới đất : Mô hình chuyển động và lan truyền mặn nước dưới đất tỉnh ven biển Cà Mau / Nguyễn Văn Hoàng (cb.), Trịnh Hoài Thu . - H. : Khoa học tự nhiên và Công nghệ, 2019 . - 349tr. : Minh họa ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07673, PD/VT 07674, PM/VT 10276-PM/VT 10278 Chỉ số phân loại DDC: 553.790 |
22 | | Water harvesting for groundwater management : Issues, perspectives, scope, and challenges / Partha Sarathi Datta . - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, Inc., 2019 . - 203p ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 551.49 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Water-harvesting-for-groundwater-management_Partha-S.Datta_2019.pdf |