1 | | Đánh giá chất lượng nước mặt trên sông He đoạn từ cánh đông Phương Hòa Nghĩa đến trạm cấp nước sông He - quận Dương Kinh, thành phố Hải Phòng / Trần Thị Mẫn, Bùi Thị Bích Đào, Nguyễn Thị Ngọc Linh; Nghd.: Đinh Thị Thúy Hằng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 52 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17468 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
2 | | Đánh giá chất lượng nước mặt trên sông Lạch Tray đoạn từ Cầu Niệm 2 đến Cầu Đồng Khê-Kiến An, Thành phố Hải Phòng / Bùi Thị Biên, Bùi Thị Đào, Hoàng Thị Thu Quỳnh; Nghd.: Đinh Thị Thúy Hằng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 55tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18267 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
3 | | Đánh giá hiện trạng tài nguyên nước mặt TP Hải Phòng và đề xuất các giải pháp quản lý thích hợp / Hoàng Thị Hồng, Lại Trà My, Vũ Kim Anh; Nghd.: Trần Văn Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 46tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19210 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
4 | | Đánh giá và lập bản đồ chỉ số chất lượng nước mặt tại một số hồ trong nội thành thành phố Hải Phòng / Lê Thị Quỳnh Chi, Phan Tuyết Chi, Đỗ Thị Thu Hải . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 48tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20508 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
5 | | Hiện trạng chất lượng nước mặt và đề xuất các biện pháp kiểm soát, giảm thiểu ô nhiễm tại các hồ ở TP. Hải Phòng / Nguyễn Thị Thu Trang; Nghd.: Ngô Kim Định . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 83tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04496 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
6 | | Nghiên cứu phương pháp nâng cao khả năng thoát nước mặt của đường ô tô bằng kết cấu mặt đường bê tông nhựa rỗng / Vũ Đức Tiền; Nghd.: Nguyễn Phan Anh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 93 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02220 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
7 | | Nghiên cứu quy hoạch hệ thống thoát nước mặt cho thành phố Hạ Long có tính đến biến đổi khí hậu / Nguyễn Xuân Toàn; Nghd.: Đào Văn Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 98 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01941 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
8 | | Ứng dụng chỉ số WQI đánh giá hiện trạng chất lượng môi trường nước mặt khu vực nội thành Hải Phòng / Nguyễn Thị Hậu; Nghd.: Nguyễn Đức Thuyết, Dương Thanh Nghị . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 45tr; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13234 Chỉ số phân loại DDC: 628 |