1 | | Biện pháp nâng cao năng lực cạnh tranh cấp tỉnh của Tỉnh Quảng Ninh / Phạm Thị Thu Hằng; Nghd.: Nguyễn Thị Thúy Hồng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 98tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04027 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
2 | | Biện pháp nâng cao năng lực cạnh tranh cho doanh nghiệp vừa và nhỏ trong lĩnh vực nông - lâm - ngư nghiệp ở Đồng Tháp / Trịnh Thị Thanh Vân; Nghd.: TS Lê Phúc Hòa . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 94 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02264 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Biện pháp nâng cao năng lực cạnh tranh của công ty cổ phần xây dựng thủy lợi Hải Phòng / Đoàn Thu Phương; Nghd.: Vương Toàn Thuyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 83 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02100 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 | | Biện pháp nâng cao năng lực cạnh tranh của Công ty CP Cảng Hải Phòng / Phạm Hoàng Minh; Nghd.: Phạm Thị Thu Hằng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 64tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04197 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
5 | | Biện pháp nâng cao năng lực cạnh tranh của công ty TNHH nội thất Hà Cường / Nguyễn Văn Hải; Nghd.: Nguyễn Thanh Thủy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 73 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02083 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
6 | | Biện pháp nâng cao năng lực cạnh tranh của công ty TNHH OSG Việt Nam / Nguyễn Trung Kiên; Nghd.: Nguyễn Thị Mỵ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 59 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02293 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
7 | | Biện pháp nâng cao năng lực cạnh tranh của Công ty TNHH Vận tải Hà Phương / Nguyễn Đức Trung; Nghd.: Nguyễn Thị Mỵ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 94tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03640 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
8 | | Biện pháp nâng cao năng lực cạnh tranh của công ty TNHH vận tải quốc tế T.H.T / Bùi Thị Thanh Huyền; Nghd.: Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2024 . - 76tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05179 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
9 | | Biện pháp nâng cao năng lực cạnh tranh của khối ngân hàng thương mại nhà nước trong điều kiện hội nhập kinh tế quốc tế / Nguyễn Lê Hằng; Nghd.: Nguyễn Thanh Thủy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 73 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02082 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
10 | | Biện pháp nâng cao năng lực cạnh tranh của ngành công nghiệp thành phố Hải Phòng giai đoạn 2016-2020 / Trần Quý Dương; Nghd.: Đan Đức Hiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 78 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02246 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
11 | | Biện pháp nâng cao năng lực cạnh tranh đội tàu của công ty vận tải và thuê tàu (VietFracht) giai đoạn 2015 - 2020 / Chu Thị Thu Hà; Nghd.: Mai Khắc Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 75 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01903 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
12 | | Biện pháp nâng cao năng lực cạnh tranh sản phẩm cơ khí của công ty cổ phần LILAMA 69-3 / Nguyễn Mạnh Hùng; Nghd.: Nguyễn Thị Phương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 92tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03321 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
13 | | Biện pháp nâng cao năng lực cạnh tranh tại Công ty Cổ phần Dịch vụ Giao nhận hàng hóa TNN / Đàm Trung Hiếu ; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 79tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03092 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
14 | | Biện pháp nâng cao năng lực cạnh tranh tại công ty TNHH sản xuất dịch vụ thương mại Vạn Thành tới năm 2030 / Vũ Nữ Trà Giang; Nghd.: Phùng Mạnh Trung . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2024 . - 70tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05132 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
15 | | Biện pháp nâng cao năng lực cạnh tranh trong công tác đấu thầu các công trình xây dựng của Công ty Cp Đầu tư Hapo / Nguyễn Thị Phương; Nghd.: Nguyễn Thị Liên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 106tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04266 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
16 | | Biện pháp nâng cao năng lực cạnh tranh trong đấu thầu xây dựng của công ty cổ phần thương mại và xây dựng Bạch Đằng Hải Phòng / Hoàng Thị Thanh Hòa; Nghd.: Vương Toàn Thuyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 78 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02647 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
17 | | Biện pháp nâng cao năng lực cạnh tranh trong hoạt động giao nhận hàng xuất, nhập khẩu cho Công ty CP phát triển kinh tế Hải Nam / Lương Đức Thắng, Đoàn Thị Mỹ Hạ, Nguyễn Hoàng Hà Phương; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 65tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20078 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
18 | | Biện pháp nâng cao năng lực cạnh tranh trong vận chuyển hàng hóa bằng đường bộ của công ty vận tải quốc tế Nhật Việt / Phạm Anh Đức; Nghd.: Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 77 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01980 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
19 | | Biện pháp nâng cao năng lực cạnh tranh trong vận chuyển hàng hóa bằng đường bộ tại công ty cổ phần vận tải thương mại Hà Minh / Nguyễn Tiến Lộc; Nghd.: Đỗ Minh Thụy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 85tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03601 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
20 | | Các yếu tố cần thiết nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp vận tải biển Việt nam / Nguyễn Thị Hường, Đặng Công Xưởng . - 2012 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 32, tr.98-100 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
21 | | Cần thiết phải xếp hạng năng lực cạnh tranh cho các công ty vận tải biển Việt Nam / Nguyễn Hữu Hùng . - 2014 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 39, tr.88-92 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
22 | | Chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh của Việt Nam PCI 2021 : Đánh giá chất lượng điều hành kinh tế để thúc đấy phát triển doanh nghiệp / Edmund J. Malesky . - H. : Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam, 2021 . - 219tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 658 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Chi-so-nang-luc-canh-tranh-cap-tinh-cua-VN-PCI-2021_Edmund-J.Malesky_2021.pdf |
23 | | Đánh giá năng lực cạnh tranh các công ty vận tải biển container Việt Nam. / Lê Trọng Nghĩa.; Nghd.: TS.Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 42 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12270 Chỉ số phân loại DDC: 338.6 |
24 | | Đánh giá năng lực cạnh tranh của các bến cảng Container tại Hải Phòng và một số giải pháp nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh / Lã Thị Như Quỳnh; Nghd: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2014 . - 64tr.; 27cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13008 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
25 | | Đánh giá năng lực cạnh tranh của Công ty CP sản xuất và kinh doanh Vinfast trong lĩnh vực sản xuất kinh doanh ô tô theo mô hình kim cương / Đinh Thị Thoa, Đỗ Thị Yến, Hoàng Thị Yến; Nghd.: Bùi Thị Thanh Nga . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 81tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20121 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
26 | | Đánh giá năng lực cạnh tranh của một số cảng container có quy mô vừa và nhỏ tại Hải Phòng / Bùi Thị Tình; Nghd.: TS Nguyễn Hữu Hùng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2016 . - 46 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16155 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
27 | | Đánh giá năng lực cạnh tranh của một số cảng container trên khu vực hạ lưu cảng Hải Phòng / Vũ Thị Vân Anh; Nghd.: TS Nguyễn Hữu Hùng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2016 . - 56 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16154 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
28 | | Đánh giá năng lực cạnh tranh của một số cảng hang rời tại Hải Phòng / Phạm Thị Kiều Trang; Nghd.: TS Nguyễn Hữu Hùng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2016 . - 62 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16153 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
29 | | Đánh giá năng lực cạnh tranh ngành ô tô điện tại Việt Nam dựa trên mô hình kim cương của Michael Porter / Bùi Thị Hà Vi, Phạm Thuỳ Trang, Vũ Thị Hồng Nhung; Nghd.: Nguyễn Thị Khánh Ngọc . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 59tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20104 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
30 | | Đánh giá năng lực cạnh tranh ngành xe máy điện Vinfast tại Việt Nam dựa trên mô hình SWOT / Phạm Quốc Anh, Phạm Thu Hà, Lê Ngọc Phượng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 47tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20937 Chỉ số phân loại DDC: 382 |