1 | | Bình luận những điểm mới cơ bản của bộ luật tố tụng hình sự năm 2015 / Võ Thị Kim Oanh chủ biên; Lê Huỳnh Tấn Duy, Lê Nguyên Thanh, Trịnh Duy Thuyên,.. . - H. : Hồng Đức, 2016 . - 555tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06661, PD/VT 06662, PD/VT 07735, PD/VT 07736, PM/VT 08919-PM/VT 08921, PM/VT 08937-PM/VT 08951, PM/VT 10441, PM/VT 10442 Chỉ số phân loại DDC: 345 |
2 | | Công tác tổ chức tiền lương của công ty cổ phần cảng Vật Cách năm 2015 / Đào Thị Tươi; Nghd.: Phạm Thị Bạch Hường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 69tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 14964 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
3 | | Đánh giá công tác tổ chức lao động - tiền lương của công ty cổ phần vận tải biển Hoàng Anh năm 2015 / Phạm Thị Ngân; Nghd.: Lê Thị Nguyên . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 76 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16201 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
4 | | Đổi mới công tác quản lý cảng biển theo quy định của bộ luật hàng hải Việt Nam 2015 tại cảng biển Hải Phòng / Trần Trung Đức, Vũ Minh Nhật, Vũ Thị Kim Lựu; Nghd.: Nguyễn Thành Lê . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 105tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17787 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
5 | | Lập kế hoạch vận chuyển cho đội tàu hàng khô tổng hợp công ty cổ phần vận tải biển Vinaship quý II/2015 / Vũ Thu Hằng; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 96tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 14928 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
6 | | Nghiên cứu cách tính tiền lương cho cán bộ công nhân viên tại công ty cổ phần cảng Nam Hải Đình Vũ năm 2015 / Nguyễn Quế Anh; Nghd.: Phạm Thị Bạch Hường . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 127 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16200 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
7 | | Nghiên cứu công tác tổ chức tiền lương của công ty cổ phần đầu tư phát triển Hải Phòng năm 2015 / Nguyễn Thị Hằng; Nghd.: Phạm Thị Bạch Hường . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 74 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16202 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
8 | | Nghiên cứu phương pháp tính lương cho cán bộ, công nhân viên công ty cổ phần vận tải biển Việt Nam năm 2015 / Nguyễn Bùi Thu Hiền; Nghd.: Lê Thị Nguyên . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 67 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16205 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
9 | | Nghiên cứu quy trình giao nhận và đề xuất biện pháp nâng cao kết quả giao nhận xuất nhập khẩu hàng hóa bằng container tại cảng Nam Hải Đình Vũ năm 2015 / Đỗ Thùy Chi; Nghd.: Ths Trương Thị Như Hà . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 47 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16227 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
10 | | Những biện pháp nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh cho nghiệp vụ bảo hiểm kết hợp con người của công ty Bảo Việt Nghệ An năm 2015 / Cao Minh Bình; Nghd.: Huỳnh Ngọc Oánh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 76tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 14937 Chỉ số phân loại DDC: 368 |
11 | | Phân tích kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh của đại lý vận tải quốc tế phía Bắc năm 2015 / Bùi Thị Thu Trang; Nghd.: Nguyễn Thị Lan Hương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 113 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16211 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
12 | | Phân tích kết quả và hiệu quả sản xuất kinh doanh của công ty TNHH thương mại và tiếp vận toàn cấu Đông Tài năm 2015 / Phạm Thu Huyền; Nghd.: Ths Phạm Thế Hưng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 80 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16240 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
13 | | Phân tích một số chỉ tiêu chủ yếu của công ty TNHH MTV đầu tư và phát triển HPI năm 2015 / Phạm Tuyết Anh; Nghd.: Nguyễn Thị Lan Hương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 110 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16223 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
14 | | Phân tích một số chỉ tiêu SXKD của công ty TNHH ECU-LINE Việt Nam chi nhánh Hải Phòng năm 2015 / Bùi Thị Thùy Dung; Nghd.: Nguyễn Thị Lan Hương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 95 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16221 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
15 | | Phân tích tình hình sản xuất kinh doanh của hoạt động vận tải tại công ty cổ phần vận tải xăng dầu Vipco năm 2015 / Nguyễn Thị Hậu; Nghd.: Ths Nguyễn Thị Lan Hương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 91 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16234 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
16 | | Phân tích tình hình tài chính của công ty cổ phần bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát năm 2015-2017 / Đỗ Thị Hường, Phạm Thùy Dung, Nguyễn Thị Thắm; Nghd.: Phạm Thu Trang . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 73tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17983 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
17 | | Phân tích tình hình tài chính của công ty cổ phần bột giặt LIX năm 2015 - 2017 / Nguyễn Hoàng Thùy Dương, Nguyễn Khánh Linh, Phạm Thị Mỹ Linh; Nghd: Phạm Thu Trang . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 87tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17982 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
18 | | Phân tích tình hình tài chính của công ty cổ phần điện nước lắp máy Hải Phòng năm 2015 / Trần Thu Huyền; Nghd.: Vũ Lê Ninh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 69 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16392 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
19 | | Phân tích tình hình thực hiện một số chỉ tiêu chủ yếu của hoạt động sản xuất kinh doanh công ty cổ phần Lai Dắt và vận tải cảng Hải Phòng năm 2015 / Mạc Thị Hoa; Nghd: Ths Nguyễn Thị Lan Hương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 108 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16218 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
20 | | Phương pháp chia lương cho cán bộ công nhân viên công ty cổ phần vận tải thủy số 4 năm 2015 / Phạm Thị Linh; Nghd.: Lê Thị Nguyên . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 87 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16195 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
21 | | Tìm hiểu công tác tổ chức lao động của công ty cổ phần cảng Vật Cách năm 2015 / Nguyễn Thị Tâm; Nghd.: Phạm Thị Bạch Hường . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 103tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 14965 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
22 | | Tối ưu hóa phương thức vận chuyển APATIT cho nhà máy DAP Đình Vũ, Hải Phòng năm 2015 / Phạm Thị Hằng Nga; Nghd.: Bùi Thanh Hải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 74tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 14973 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
23 | | Tổ chức giao nhận đối với lô hàng hạt nhựa nguyên sinh nhập khẩu đóng trong container tại chi nhánh công ty cổ phần Thái Minh năm 2015 / Nguyễn Thị Thu Hằng; Nghd.: Nguyễn Thị Thanh Bình . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 69tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 14977 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
24 | | Tổ chức thực hiện giao nhận lô hàng nhập khẩu tại công ty TNHH Song Minh năm 2015 / Nguyễn Thị Lan Hương; Nghd.: Trương Thị Minh Hằng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 59tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 14944 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
25 | | Tổ chức và thực hiện giao nhận nhập khẩu lô hàng cá nục cho công ty TNHH Tuấn Việt trong quý II năm 2015 / Nguyễn Thị Thu Ngân; Nghd.: Trương Thế Hinh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 45tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 14942 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
26 | | Tổ chức và thực hiện giao nhận nhập khẩu lô hàng hạt nhựa PP tại công ty TNHH tiếp vận JD trong quý II năm 2015 / Phạm Ngọc Uyên; Nghd.: Trương Thế Hinh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 50tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 14941 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
27 | | Tổ chức và thực hiện giao nhận nhập khẩu lô hàng hóa chất của công ty cổ phần thương mại dịch vụ và xuất nhập khẩu Hải Phòng quý II năm 2015 / Hoàng Trọng Tuân; Nghd.: Trương Thế Hinh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 61tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 14943 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
28 | | Tổ chức, thực hiện giao nhận và vận tải một lô hàng nhập khẩu tại công ty TNHH đầu tư thương mại dịch vụ và vận tải Nam Thành trong năm 2015 / Huỳnh Tất Minh; Nghd.: Trương Thị Minh Hằng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 71tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 14939 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
29 | | Xác định chi phí ngày tàu làm cơ sở dự tính giá cho thuê định hạn cho đội tàu dầu của công ty cổ phần vận tải xăng dầu Vipco năm 2015 / Nguyễn Thị Bích Phương; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 88tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 14929 Chỉ số phân loại DDC: 338 |