1 | | Đánh giá những điểm mới về bảo vệ môi trường trong luật bảo vệ môi trường Việt Nam 2014 / Nguyễn Thị Dung; Nghd.; Nguyễn Đức Thuyết . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 70tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15184 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
2 | | Đánh giá thực trạng hoạt động kinh doanh của sản phẩm bảo hiểm Bảo An Phúc tại công ty bảo hiểm nhân thọ PVI Sunlife Hải Phòng năm 2014 / Đinh Hồng Phong; Nghd.: Trương Minh Hằng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 87tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 14935 Chỉ số phân loại DDC: 368 |
3 | | Đánh giá thực trạng hoạt động nghiệp vụ bảo hiểm cháy và các rủi ro đặc biệt tại công ty Bảo Việt Hải Phòng năm 2014 / Đồng Thị Vóc; Nghd.: Trương Thế Hinh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 43tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 14936 Chỉ số phân loại DDC: 368 |
4 | | Đánh giá tình hình sản xuất kinh doanh của công ty cổ phần vật tư máy tàu thủy An Phú năm 2013-2014 / Kiều Thị Minh Hằng; Nghd.: Phạm Thị Thu Hằng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 60tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 14975 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
5 | | Hoàn thiện quy trình thủ tục hải quan đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu nhằm đáp ứng yêu cầu của luật hải quan 2014 / Nguyễn Mai Anh; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 89 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02591 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
6 | | Luật hải quan 2014 : Quy trình thủ tục hải quan điện tử đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu / Thùy Linh, Việt Trinh sưu tầm và hệ thống hóa (CTĐT) . - H. : Tài chính, 2014 . - 463tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05160, PM/VT 07260-PM/VT 07263 Chỉ số phân loại DDC: 343 |
7 | | Nghiên cứu phương pháp xác định quỹ lương và cách tính lương cho cán bộ công nhân viên công ty TNHH MTV hoa tiêu khu vực II năm 2014 / Đào Tường Quyên; Nghd.: Lê Thị Nguyên . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 97tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 14970 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
8 | | Phân tích tình hình tài chính của công ty cổ phần TNG Việt năm 2014 / Nguyễn Thị Yến; Nghd.: Vũ Lê Ninh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 97tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15068 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
9 | | Quy trình thẩm định tín dụng ngân hàng 2014 / Thùy Linh, Việt Trinh sưu tầm và hệ thống hóa . - H. : Tài chính, 2014 . - 427tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05180, PM/VT 07343-PM/VT 07346 Chỉ số phân loại DDC: 332.1 |