1 | | 100 selected stories / O. Henry . - Ware, Hertfordshire : Wordsworth Editions Limited, 1995 . - 735p. ; 20cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00923 Chỉ số phân loại DDC: 813.52 F 20 |
2 | | 1000 công ty lớn nhất nước Mỹ / Trung tâm nghiên cứu Bắc Mỹ . - H.: Khoa học xã hội, 1996 . - 160 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00773, Pd/vt 00774, Pm/vt 02220 Chỉ số phân loại DDC: 338.7 |
3 | | A Declaration of interdependence: why America should join the world / Will Hutton . - New York : W.W Norton, 2003 . - 319 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00450, SDH/Lt 00451 Chỉ số phân loại DDC: 337 |
4 | | Adjustments after speculative attacks in Latin America and Asia: a table of two regions / Guillermo E. Perry, Daniel Lederman . - Washington : The World Bank, 1999 . - 41 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00592 Chỉ số phân loại DDC: 337 |
5 | | American government / Roger Leroy Miller . - Chicago : National TextBook Company, 2002 . - 856 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00409, SDH/Lt 00414 Chỉ số phân loại DDC: 320.9 |
6 | | American life and institutions / Douglas K. Stevenson ; With the assistance of Jurgen H. Bodenstein, Elke Daun-Barausch . - Stuttgart : Ernst Klett, 1992 . - 144 pages : illustrations, map ; 24 cm Chỉ số phân loại DDC: 973 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/American%20Life%20and%20Institutions-Douglas%20K.%20Stevenson.pdf |
7 | | American national government: institutions, policy and participation / Robert S. Ross, Donald C. Williams . - 4th ed. - Boston : McGraw Hill, 1996 . - 394 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00483 Chỉ số phân loại DDC: 320.9 |
8 | | American practical navigator : Combined edition. Vol. 1+2 / Nathaniel Bowditch . - 2019 edition. - Virginia : National Geospatial Intelligence Agency, 2017 . - 1151p, ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04413 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
9 | | Analysis and assessment of the financial situation at nature story cosmetics Co.,Ltd / Dao Duong Phuc, Nguyen Minh Phuong . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 89tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20591 Chỉ số phân loại DDC: 658.8 |
10 | | Antipodean America : Australasia and the constitution of U.S. literature / Paul Giles . - 1 online resource (xiv, 575 pages) Chỉ số phân loại DDC: 810.9 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/Oxford-Scholarship-Online-List-2014-2015/14.%20Antipodean%20America.pdf |
11 | | Art history/ Marilyn Stokstad . - America : Prentice Hall, 2011 . - 696p. ; 4'5" File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/16649_L%E1%BB%8Bch%20s%E1%BB%AD%20m%E1%BB%B9%20thu%E1%BA%ADt.pdf |
12 | | Âm mưu ngày tận thế : Tiểu thuyết / Sidney Sheldon ; Nguyễn Bá Long dịch . - Tái bản lần 1. - H. : Văn học ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 518tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM/VV 04840 Chỉ số phân loại DDC: 813.54 |
13 | | Bầu trời sụp đổ : Tiểu thuyết / Sidney Sheldon; Người dịch: Trần Hoàng Cương . - H. : Văn học, 2018 . - 399tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07875, PD/VV 07876, PM/VV 05904, PM/VV 05905 Chỉ số phân loại DDC: 813 |
14 | | Bi kịch cuối cùng / Ellery Queen ; Đinh Trọng Nhân dịch . - H. : Văn học ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2016 . - 428tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06082, PM/VV 04819 Chỉ số phân loại DDC: 813.52 |
15 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản trị nhân sự tại công ty cổ phần giao nhận vận tải Mỹ Á / Nguyễn Xuân Việt; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 85tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04697 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
16 | | Bí mật đế chế đồ ăn nhanh / Eric Schlosser ; Người dịch: Nguyễn Phương Dung, Nguyễn Thu Hiền . - H. : Lao động, 2015 . - 499 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05019-PD/VV 05022, PM/VV 04463 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
17 | | Bí quyết thành công của người quản lý . - H.: Khoa học kỹ thuật công nghệ nhẹ, 1989 . - 44 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00587, Pd/vv 00588 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
18 | | Bóng tối kinh hoàng : Tiểu thuyết / Sidney Sheldon ; Lan Châu dịch . - Tái bản lần 2. - H. : Văn học ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 467tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06095, PM/VV 04831 Chỉ số phân loại DDC: 813.54 |
19 | | Các giải pháp thúc đẩy xuất khẩu hàng dệt may Việt Nam sang thị trường Mỹ / Trần Thị Thanh Thúy; Nghd: Phạm Thị Phương Mai . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải, 2014 . - 65tr; 27cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12963 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
20 | | Các vấn đề nghiên cứu về Hoa Kỳ : Sách tham khảo dùng trong các trường Đại học / Nguyễn Thái Yên Hương, Tạ Minh Tuấn chủ biên . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2011 . - 699tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06870, PD/VT 07119, PM/VT 09564 Chỉ số phân loại DDC: 973 |
21 | | Cánh chim nhỏ giữa sào huyệt địch : Truyện ký về gương nữ chiến sĩ giao liên mật Sài Gòn - Gia Định thời kỳ kháng chiến chống Mỹ cứu nước / Cao Kim . - Tái bản có bổ sung. - H. : Đại học Quốc gia Hà nội, 2019 . - 221tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: BGH/TV 00813-BGH/TV 00821 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
22 | | Cải thiện chuỗi cung ứng xuất khẩu cá tra sang thị trường Mỹ cho công ty TNHH xuất nhập khẩu Cỏ May / Nguyễn Thị Hồng, Phạm Thị Phương Thảo, Đàm Thị Thu Trang . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 51tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20853 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
23 | | Cạnh tranh Mỹ -Trung Quốc nhìn từ hai phía / Tạ Minh Tuấn . - 2008 // Những vấn đề kinh tế & chính trị thế giới, Số 5(145), tr3-10 |
24 | | Câu chuyện đời tôi : Người mù điếc đầu tiên trên thế giới tốt nghiệp đại học = Story of my life / Helen Keller ; Nguyễn Thành Nhân dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ : Saigonbooks, 2017 . - 428tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06725, PD/VT 06726, PM/VT 09146, PM/VT 09147 Chỉ số phân loại DDC: 818.503 |
25 | | Câu chuyện đời tôi = The story of my life / Helen Keller ; Đàm Hưng dịch . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Mỹ thuật ; Công ty Cổ phần Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 143tr. : tranh màu ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06852, PD/VT 07149, PM/VT 09534 Chỉ số phân loại DDC: 813 |
26 | | Chạy bộ để vượt qua: Câu chuyện đầy cảm hứng về hành trình dài chinh phục giấc mơ lớn của nhà vô địch Mỹ / Meb Keflezighi, Dick Patric; Đinh Linh h.đ; Phương Hoa dịch . - H. : Thể thao và Du lịch, 2020 . - 408tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08771-PD/VV 08773, PM/VV 06359, PM/VV 06360 Chỉ số phân loại DDC: 796 |
27 | | Chân dung anh hùng thời đại Hồ Chí Minh / Mai Thanh biên soạn . - H.: Quân đội nhân dân, 2002 . - 787 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01929-Pd/vt 01932 Chỉ số phân loại DDC: 335.434 6 |
28 | | Chết trước hoàng hôn / Ann Rule; Đào Minh Cao Sơn dịch . - H.: Văn học, 2017 . - 575tr.; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06090, PD/VV 06583, PD/VV 06584, PM/VV 04877, PM/VV 05139 Chỉ số phân loại DDC: 813 |
29 | | Chiến tranh thương mại Mỹ-Trung / Ngô Hương Giang, Nguyễn Mỹ Hoa, Nguyễn Thị Thùy Linh,.. . - 2018 // Journal of student research, Số 2, tr.112-121 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
30 | | Chống phong tỏa sông, biển - Những năm tháng hào hùng / Cục Hàng hải Việt Nam . - H : Giao thông vận tải, 2014 . - 316tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09245 Chỉ số phân loại DDC: 959.704 |