1 | | Giao tiếp Module GPS với KIT NUVOTON NUC140-V2 / Đồng Xuân Thiện; Nghd.: Nguyễn Phương Lâm . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 71 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16465 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
2 | | Giám sát một số thông số động cơ DC ứng dụng Module USB - 6008 / Nguyễn Hồng Thái; Nghd.: Trần Sinh Biên . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 53 tr. ; 30 cm+ 02BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16815, PD/TK 16815 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
3 | | Handbook of research on solar energy systems and technologies / Sohail Anwar, Harry Efstathiadis, and Salahuddin Qazi editors . - Hershey, Pa. : IGI Global (701 E. Chocolate Avenue, Hershey, Pennsylvania, 17033, USA), ©2013 . - 1 online resource (522 pages) Chỉ số phân loại DDC: 621.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/178.%20Handbook%20of%20Research%20on%20Solar%20Energy%20Systems%20and%20Technologies.pdf |
4 | | Hướng dẫn sử dụng AutoShip(CTĐT) / Đỗ Quang Khải, Lê Thanh Bình, Trịnh Thanh Hiếu chủ biên; Lê Hồng Bang hiệu đính . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2014 . - 122tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06345, PM/VT 10767 Chỉ số phân loại DDC: 621.31 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Huong-dan-su-dung-autoship_Do-Quang-Khai_2014.pdf |
5 | | Kiểm tra khí cụ điện một chiều ứng dụng MODULE USB - 6008 / Nguyễn Trịnh Bình; Nghd.: Trần Sinh Biên . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 47 tr. ; 30 cm+ 02BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16821, PD/TK 16821 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
6 | | Lập trình trên Module thí nghiệm vi xử lý Z3(Kỹ thuật vi xử lý) / Dương Hữu Kim Thành; Nghd.: Ths. Nguyễn Phương Lâm . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 74tr. ; 30cm + 07 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07556, Pd/Tk 07556 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
7 | | Nghiên cứu áp dụng module Ansys-CFX để tính toán thủy lực đập tràn / Nguyễn Hoàng, Phạm Văn Khôi, Lê Tùng Anh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2017 . - 30tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00657 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
8 | | Nghiên cứu chế tạo module điều khiển từ xa các thiết bị / Trần Sinh Biên . - 2012 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 32, tr.37-40 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
9 | | Nghiên cứu chế tạo thử nghiệm module điều khiển thiết bị gia dụng / Đặng Đình Huân; Nghd.: TS. Trần Sinh Biên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 71 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08940, PD/TK 08940 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
10 | | Nghiên cứu giám sát nhiệt độ ứng dụng Module USB 6008 và phần mềm Labview / Trần Sinh Biên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 25 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00506 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
11 | | Nghiên cứu giải pháp chế tạo hệ thống kiểm soát điện năng từ xa. Đi sâu xây dựng phần mềm giám sát / Trần Thị Bến; Nghd.: TS. Trần Sinh Biên . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 78 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09710, PD/TK 09710 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
12 | | Nghiên cứu giải pháp chế tạo modul vào ra đa chức năng và truyền thống nối tiếp theo chuẩn RS 485 / Vũ Mạnh Hùng; Nghd.: TS. Trần Sinh Biên . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 86 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/BV 07445, PD/TK 07445 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
13 | | Nghiên cứu kỹ thuật điều chế số trên Modul thí nghiệm MCM31/EV / Nguyễn Nhật Phong; Nghd.: Ths. Phạm Việt Hưng . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 57tr. ; 30cm + 05 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07544, Pd/Tk 07544 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
14 | | Nghiên cứu kỹthuật truyền dẫn số băng gốc và thực nghiệm trên module thí nghiệm MCM33/EV / Trịnh Mạnh Linh; Nghd.: Ths. Phạm Việt Hưng . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 83 tr. ; 30 cm. + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 07529, PD/TK 07529 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
15 | | Nghiên cứu lý thuyết cơ bản của mạch tạo xung trên module thí nghiệm MCM6/EV / Tiêu Nguyễn Hải Hoàng; Nghd.: Ths. Phạm Trọng Tài . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 72 tr. ; 30 cm. + 06BV Thông tin xếp giá: PD/BV 07526, PD/TK 07526 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
16 | | Nghiên cứu module BS - 2 đo và kiểm tra nhiệt độ trong phòng thí nghiệm / Phạm Hùng Cường; Nghd.: T.S Trần Sinh Biên . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 77 tr. ; 30 cm. + 04 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 11151, PD/TK 11151 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
17 | | Nghiên cứu module BS - 3 đo và kiểm tra áp suất trong phòng thí nghiệm / Vũ Hồng Quân; Nghd.: T.S Trần Sinh Biên . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 68 tr. ; 30 cm. + 05 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 11149, PD/TK 11149 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
18 | | Nghiên cứu module BS -4 đo và kiểm tra lưu lượng trong phòng thí nghiệm / Nguyễn Văn Mỹ; Nghd.: T.S Trần Sinh Biên . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 78 tr. ; 30 cm. + 05 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 11150, PD/TK 11150 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
19 | | Nghiên cứu Module BS- 2 Đo và kiểm tra nhiệt độ tại phòng thí nghiệm. / Nguyễn Đình Minh.; Nghd.: TS Trần Sinh Biên . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 67 tr. ; 30 cm. + 05 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 12123, PD/TK 12123 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
20 | | Nghiên cứu module BS-3 trong phòng thí nghiệm. Xây dựng module đo áp suất / Nguyễn Văn Minh; Nghd.: TS Trần Sinh Biên . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 68 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12122, PD/TK 12122 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
21 | | Nghiên cứu module BS-6 trong phòng thí nghiệm - xây dựng module đo mức / Phạm Danh Ngọc.; Nghd.: TS. Trần Sinh Biên . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 64 tr. ; 30 cm. + 04 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 12153, PD/TK 12153 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
22 | | Nghiên cứu module NI USB 6008 và biến tần điều khiển tốc độ động cơ AC / Nguyễn Tiến Bính; Nghd.: Trần Sinh Biên . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 50 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15465, PD/TK 15465 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
23 | | Nghiên cứu phát triển các module mô phỏng, đánh giá hiệu năng của hệ thống thông tin hàng hải sử dụng cấu trúc thu phát mềm/ Nguyễn Thanh Vân, Bùi Đình Thịnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 32tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01622 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
24 | | Nghiên cứu phần mềm ứng dụng Module HD W60-75 cài đặt hiệu ứng Led Matrix P10 điều khiển từ xa dùng điện thoại / Đỗ Thu Huyền . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 28tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01206 Chỉ số phân loại DDC: 410 |
25 | | Nghiên cứu quá trình tạo dao động và mạch lọc dùng khuếch đại thuật toán trên modul MCM7/EV / Nguyễn Mạnh Hà; Nghd.: Ths. Phạm Trọng Tài . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 71tr. ; 30cm + 06 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07558, Pd/Tk 07558 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
26 | | Nghiên cứu thiết kế module ghép nối máy tính điều khiển động cơ bước / Nguyễn Thành Công; Nghd.: Ths. Lưu Hoàng Minh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 64 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09726, PD/TK 09726 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
27 | | Nghiên cứu tổng quan các bộ biến đổi công suất. Thiết kế chế tạo module điều khiển IGBT / Lê Huy Hưng; Nghd.: Ths. Đặng Hồng Hải, Đoàn Văn Tuân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 66 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09001, PD/TK 09001 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
28 | | Nghiên cứu ứng dụng IC ENC28J60 thiết kế module điều khiển các thiết bị điện gia dụng qua giao diện Ethernet / Mai Văn Tú, Mai Văn Vĩnh, Phạm Thanh Tùng, Nguyễn Trung Kiên; Nghd.: Lưu Hoàng Minh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 85tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17501 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
29 | | Nghiên cứu ứng dụng module BS - 04 trong hệ thống điều khiển quá trình / Phạm Văn Anh; Nghd.: TS. Trần Anh Dũng . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2012 . - 87 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01398 Chỉ số phân loại DDC: 670.42 |
30 | | Nghiên cứu ứng dụng Module NI USB 6008. Xây dựng mô hình điều khiển mức nước trong phòng thí nghiệm / Nguyễn Thành Công; Nghd.: Trần Sinh Biên . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 42 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15463, PD/TK 15463 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |