1 | | Data analysis with Microsoft Excel : Updated for Office 2007 / Kenneth N. Berk, Patrick Carey . - 3rd ed. - Boston, Mass. : Brooks/Cole, ©2010 . - xii, 596p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 519.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Data-analysis-with-Microsoft-Excel_3ed_Kenneth-N.Berk_2010.pdf |
2 | | Essentials of modern business statistics : With Microsoft Excel / David R. Anderson, Dennis J. Sweeney, Thomas A. Williams . - 8th ed. - Australia : Cengage Learning, 2020 . - 770p. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 519.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Essentials-of-modern-business-statistics_With-Microsoft-Excel_8ed_David-Anderson_2020.pdf |
3 | | Essentials of modern business statistics : With Microsoft Office Excel / David R. Anderson, Dennis J. Sweeney, Thomas A. Williams, .. . - 7th ed. - Australia : Cengage Learning, 2018 . - 792p. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 519.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Essentials-of-modern-business-statistics_With-Microsoft-Office-Excel_7ed_David-Anderson_2018.pdf |
4 | | Excel applications for investments / Troy A. Adair . - Boston; McGraw-Hill, 2006 . - 254 tr. ; 30 cm + 01 CD-ROM Thông tin xếp giá: SDH/LT 01607, SDH/LT 01608 Chỉ số phân loại DDC: 005.54 |
5 | | Hướng dẫn thực hành lập sổ sách kế toán báo cáo tài chính và báo cáo thuế GTGT trên Excel / Đặng Văn Sáng (cb.), Bùi Văn Dương, Võ Văn Nhị . - Tái bản lần thứ 11. - H. : Lao động, 2013 . - 586tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07889 Chỉ số phân loại DDC: 657 |
6 | | Illustrated course guide : Microsoft office 365 & Excel 2016 : Intermediate / Lynn Wermers . - Boston : Cengage Learning, 2017 . - 142p. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03906 Chỉ số phân loại DDC: 005.52 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003906%20-%20MICROSOFT%20OFFICE%20365%20EXCEL%202016.pdf |
7 | | Interactive computing series, microsoft exel 2002 / Kenneth C Laudon, Kenneth Rosnblatt, David LangLey . - Boston : MC Graw Hill, 2002 . - 47 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01111 Chỉ số phân loại DDC: 005.3 |
8 | | Lập dự toán công trình bằng Excel / Nguyễn Quốc Hùng . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2016 . - 95tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06008, PD/VT 06009, PM/VT 08398, PM/VT 08399 Chỉ số phân loại DDC: 338.4 |
9 | | Microsoft Excel 2003 : Brief edition / Glen J. Coulthard . - Boston : McGraw Hill, 2003 . - 230p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 01280 Chỉ số phân loại DDC: 005.54 |
10 | | Microsoft Excel 2010 / Nguyễn Thành Trung . - H. : IIG Việt Nam, 2012 Thông tin xếp giá: PM/KD 15263 |
11 | | Microsoft Excel 2013 : Step by step / Curtis Frye . - Redmond, Washington : Microsoft Press, a division of Microsoft Corporation, 2013 . - xx, 484p. : illustrations ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 005.54 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Microsoft-Excel-2013_Step-by-step_C.Frye_2013.pdf |
12 | | Microsoft Excel 2016 : Step by step / Curtis Frye . - Redmond, Washington : Microsoft Press, a division of Microsoft Corporation, 2015 . - xx, 520pages : illustrations ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 005.54 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Microsoft-Excel-2016_Step-by-step_C.Frye_2015.pdf |
13 | | Microsoft Excel : Step by step (Office 2021 and Microsoft 365) / Joan Lambert, Curtis Frye . - USA : Person Education, 2022 . - 458p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04502 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
14 | | Microsoft Office 2010 : Advanced / Gary B. Shelly, Misty E. Vermaat . - Boston : Cengage Learning, 2011 . - 1220p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 005.52 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Microsoft-office-2010_Advanced_Gary-B.Shelly_2011.pdf |
15 | | Microsoft Office 2010 : Quicksteps / Caroll Mathews, Marty Mathews, John Cronan . - Boston : McGraw Hill, 2010 . - 356p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 005.52 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Microsoft-office-2010_Quicksteps_Carole-Matthew_2010.pdf |
16 | | Microsoft Office 2019 : step by step / Joan Lambert, Curtis Frye . - England : Microsoft Office, 2019 . - xix, 538 pages : illustrations ; 24 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04593 Chỉ số phân loại DDC: 005.5 23 |
17 | | Microsoft Office : step by step (Office 2021 and Microsoft 365) / Joan Lambert, Curtis Frye . - England : Pearson, 2020 . - xxv, 534 pages : illustrations ; 23 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04592 Chỉ số phân loại DDC: 005.5 23 |
18 | | Microsoft Office Excel 2010 : A lesson approach, complete / Kathleen Stewart . - New York : McGraw Hill, 2011 . - 1026p. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02632 Chỉ số phân loại DDC: 005.5 |
19 | | MOS 2010 study guide for Microsoft Word, Excel, PowerPoint, and Outlook : Exams / Joan Lambert, Joyce Cox . - Washington : Microsoft Press, 2011 . - 650p. : color illustrations ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 005.5/2 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/MOS-2010-study-guide-for-Microsoft-Word,-Excel,-Power-Point,-and-Outlook_Joan-Lambert_2011.pdf |
20 | | MOS 2016 study guide for Microsoft Excel : Exam 77-727 / Joan E. Lambert . - New Jersey : Pearson Education, Inc., 2017 . - 174p. : color illustrations ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 005.5/2 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/MOS-2016-study-guide-for-Microsoft-Excel_Joan-Lambert_2017.pdf |
21 | | MOS 2016 study guide for Microsoft Excel Expert : Exam 77-728 / Paul McFedries . - New Jersey : Pearson Education, Inc., 2017 . - 192p. : color illustrations ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 005.5/2 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/MOS-2016-study-guide-for-Microsoft-Excel-Expert_Paul-McFedries_2017.pdf |
22 | | Office XP : The complete reference / Stephen L Nelson, Jullia Kelly . - USA : MC Graw Hill, 2001 . - 1002 tr ; 25 cm + 01 CD ROM Thông tin xếp giá: Pd/Lt 02355, Pd/Lt 02356 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
23 | | Using Excel for business and financial modelling : A practical guide / Danielle Stein Fairhurst (CTĐT) . - 3rd ed. - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons Ltd., 2019 . - xiii, 407p. : illustrations (chiefly color) ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04142, SDH/LV 00893 Chỉ số phân loại DDC: 332.0285/554 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2004142%20-%20Using-Excel-for-business-and-financial-modelling_A-practical-guide_3ed_Danielle-Stein-Fairhurst_2019.pdf |