1 | | A Professional approachu exel core / Kathleen Stewart . - New York : MC Graw Hill, 2002 . - 384 tr ; 27 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: SDH/LT 01096 Chỉ số phân loại DDC: 005.3 |
2 | | Data analysis with Microsoft Excel : Updated for Office 2007 / Kenneth N. Berk, Patrick Carey . - 3rd ed. - Boston, Mass. : Brooks/Cole, ©2010 . - xii, 596p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 519.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Data-analysis-with-Microsoft-Excel_3ed_Kenneth-N.Berk_2010.pdf |
3 | | Essentials of modern business statistics : With Microsoft Excel / David R. Anderson, Dennis J. Sweeney, Thomas A. Williams . - 8th ed. - Australia : Cengage Learning, 2020 . - 770p. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 519.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Essentials-of-modern-business-statistics_With-Microsoft-Excel_8ed_David-Anderson_2020.pdf |
4 | | Essentials of modern business statistics : With Microsoft Office Excel / David R. Anderson, Dennis J. Sweeney, Thomas A. Williams, .. . - 7th ed. - Australia : Cengage Learning, 2018 . - 792p. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 519.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Essentials-of-modern-business-statistics_With-Microsoft-Office-Excel_7ed_David-Anderson_2018.pdf |
5 | | Excel applications for investments / Troy A. Adair . - Boston; McGraw-Hill, 2006 . - 254 tr. ; 30 cm + 01 CD-ROM Thông tin xếp giá: SDH/LT 01607, SDH/LT 01608 Chỉ số phân loại DDC: 005.54 |
6 | | Giáo trình tin học chuyên ngành cơ học biến dạng và cán kim loại / Phạm Văn Côi . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2003 . - 175tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 671.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-tin-hoc-chuyen-nganh-co-hoc-va-bien-dang-can-kim-loai_Pham-Van-Coi_2003.pdf |
7 | | Giáo trình tin học văn phòng : Microsoft Office 2010 / Lê Quốc Định, Phạm Trung Minh, Lê Trí Thành, .. . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2014 . - 272tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 005 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-tin-hoc-van-phong_Le-Quoc-Dinh_2014.pdf |
8 | | Giáo trình tin học văn phòng Microsoft Office 2019 / Hồ Thị Hương Thơm, Nguyễn Kim Anh chủ biên ; Võ Văn Thưởng, Nguyễn Cảnh Toàn tham gia ; Nguyễn Hữu Tuân hiệu đính . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2023 . - 405tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08076, PM/VT 11047 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
9 | | Global distributed applications with windows DNA / Enrique Madrona . - England : Artech House, 2000 . - 329p. ; 21cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00033 Chỉ số phân loại DDC: 005 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Global-distributed-applications-with-windows-DNA_Enrique-Madrona_2000.pdf |
10 | | How to cheat at microsoft vista administration / Jan Kanclirz, Pawan K. Bhardwaj, Larry Chaffin . - Burlington; Syngress, 2007 . - 460 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00391 Chỉ số phân loại DDC: 005.4 |
11 | | Hướng dẫn sử dụng Microsoft windows 3.1/ Jamsa A. Kiris; Nguyễn Quang Vinh dịch . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1993 . - 236 tr.: Dịch từ nguyên bản tiếng Anh; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01018, Pd/vv 01019, Pm/vv 00134-Pm/vv 00136 Chỉ số phân loại DDC: 005.3 |
12 | | Hướng dẫn sử dụng Windows, Microsoft Office, internet / Hoàng Cao Minh Cường . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001 . - 252tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02098, Pd/vt 02099 Chỉ số phân loại DDC: 004.6 |
13 | | Hướng dẫn thực hành lập sổ sách kế toán báo cáo tài chính và báo cáo thuế GTGT trên Excel / Đặng Văn Sáng (cb.), Bùi Văn Dương, Võ Văn Nhị . - Tái bản lần thứ 11. - H. : Lao động, 2013 . - 586tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07889 Chỉ số phân loại DDC: 657 |
14 | | Illustrated course guide : Microsoft office 365 & Excel 2016 : Intermediate / Lynn Wermers . - Boston : Cengage Learning, 2017 . - 142p. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03906 Chỉ số phân loại DDC: 005.52 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003906%20-%20MICROSOFT%20OFFICE%20365%20EXCEL%202016.pdf |
15 | | Illustrated course guide : Microsoft Office 365 & PowerPoint 2016 / David W. Beskeen . - Boston : Cengage Learning, 2017 . - 112p. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03879 Chỉ số phân loại DDC: 005.52 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003879%20-%20POWER-POINT%202016.pdf |
16 | | Illustrated course guide : Microsoft Office 365 & Word 2016 : Advanced / Carol M. Cram . - Boston : Cengage Learning, 2017 . - 118p. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03880 Chỉ số phân loại DDC: 005.52 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003880%20-%20MICROSOFT%20OFFICE%20365%20WORD%202016.pdf |
17 | | Information technology project management / Kathy Schwalbe . - 9th ed. - Boston : Cengage Learning, 2019 . - 560p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 004 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Information-technology-project-management_9ed_Kathy-Schwalbe_2019.pdf |
18 | | Interactive computing series / Kenneth. C Laudon, David Langley, Robin Pickering . - Boston : Mc Graw Hill, 2002 . - 423 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01078 Chỉ số phân loại DDC: 005.2 |
19 | | Interactive computing series Microsoft PowerPoint 2002 / Kenneth C. Laudon . - KNxb. : McGraw-Hill, 2002 . - 72p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00876 Chỉ số phân loại DDC: 005.3 |
20 | | Interactive computing series, microsoft exel 2002 / Kenneth C Laudon, Kenneth Rosnblatt, David LangLey . - Boston : MC Graw Hill, 2002 . - 47 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01111 Chỉ số phân loại DDC: 005.3 |
21 | | Lập dự toán công trình bằng Excel / Nguyễn Quốc Hùng . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2016 . - 95tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06008, PD/VT 06009, PM/VT 08398, PM/VT 08399 Chỉ số phân loại DDC: 338.4 |
22 | | Lecture of office software : Microsoft Office 2013 . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 152tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 004 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Lecture-of-office-software-Microsoft-Office-2013_17102E_2017.pdf |
23 | | Machine learning for text / Charu C. Aggarwal . - Cham, Switzerland : Springer International Publishing AG, 2018 . - xxiii, 493p. : illustrations (some color) ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 006.31 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Machine-learning-for-text_Charu-C.Aggarwal_2018.pdf |
24 | | Mastering VBA for Microsoft Office 2016 / Richard Mansfield . - Indiana : John Wiley & Sons, 2016 . - 946p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03189, SDH/LT 03190 Chỉ số phân loại DDC: 005.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003189-90%20-%20Mastering-VBA-for-Microsoft-Office-2016_Richard-Mansfield_2016.pdf |
25 | | MCSA 70-741 cert guide : networking with windows server 2016 / Michael S. Schulz . - 1 online resource Chỉ số phân loại DDC: 005 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/MCSA70-741-cert-cuide_Michael-S.Schulz_2017.pdf |
26 | | MCSA Windows server 2016 complete study guide : Exam 70-740, exam 70-741, exam 70-742 / William Panek . - Indianapolis, Indiana : Sybex, A Wiley brand, 2019 . - ixx, 1177p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04133 Chỉ số phân loại DDC: 005.4/476 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2004133%20-%20MCSA-Windows-server-2016-complete-study-guide_Exam-70-740,-exam-70-741,-exam-70-742_2018.pdf |
27 | | MCSA Windows server 2016 practice tests : Exams 70-740, 70-741, 70-742, and 70-743 / William Panek, Crystal Panek . - Indianapolis, Indiana : Sybex, A Wiley brand, 2019 . - xvii, 412p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04132 Chỉ số phân loại DDC: 005.4/476 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2004132%20-%20MCSA-windows-server-2016-practice-tests_Exam-70-740,-exam-70-741,-exam-70-742,-and-exam-70-743_William-Panek_2019.pdf |
28 | | MCSE Administering exchange 2000 server sutudy guide / Shane Clawson . - NewYork : MC Graw Hill, 2001 . - 621 tr. ; 23 cm. + 01 CD -ROM Thông tin xếp giá: Pd/Lt 02370, Pd/Lt 02371 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
29 | | Microsof window version CD-ROM : A computerized bussiness simulation / Leland Mansuetti . - 3rd edi. - Boston : MC Graw Hill, 2000 . - 99 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 02288 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
30 | | Microsoft Excel 2003 : Brief edition / Glen J. Coulthard . - Boston : McGraw Hill, 2003 . - 230p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 01280 Chỉ số phân loại DDC: 005.54 |