1 | | Giáo trình MathCad / Huỳnh Vương Thu Minh . - 165Tr. ; 25cm File đính kèm http://192.168.9.110/Edata/EBOOKS/Ebook-2023/GT-MathCad.pdf |
2 | | MathCAD 2002 giải trình toán học / Hoàng Văn Đặng . - Tp. HCM : Nxb Trẻ, 2002 . - 67tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM/KD 10987 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
3 | | Mathcad 7.0 : Giải toán phổ thông và đại học : Dành cho học sinh lớp 10, 11, 12 và sinh viện địa học, cao đẳng / Trần Thanh Liêm, Huỳnh Thị Phương Thảo, Trần Huỳnh Phương Trúc . - Đà Nẵng : NXB. Đà Nẵng, 1999 . - 225tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 624.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Mathcad-7.0_Giai-toan-pho-thong-va-dai-hoc_Tran-Thanh-Liem_1999.pdf |
4 | | Mathcad user guide with Reference Manual mathcad 2001i . - US: Mathsoft Engineering & Education,Inc., 2001 . - 513p. ; 30cm File đính kèm http://192.168.9.110/Edata/EBOOKS/Ebook-2023/3_Tin%20h%E1%BB%8Dc%20%E1%BB%A9ng%20d%E1%BB%A5ng_Mathcad%20user%20guide.pdf |
5 | | Random signals for engineers using MATLAB and Mathcad / Richard C. Jaffe . - New York : AIP Press; Springer, 2000 . - xv, 374p. : ill. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00507 Chỉ số phân loại DDC: 621.382 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Cong-trinh-2024/Random-signals-for-engineers-using-MATLAB-and-Mathcad_Richard-C.Jaffe_2000.pdf |
6 | | Tài liệu học tập Ứng dụng Mathcad trong kỹ thuật / Bộ môn Xây dựng đường thủy. Khoa Công trình . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2017 . - 94tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 624 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-TLHT/TLHT-Ung-dung-Mathcad-trong-ky-thuat_16317_2017.pdf |
7 | | Users Guide Mathcad 14.0 . - USA: Prametric Technology Corporation, 2007 . - 170p. ; 30cm File đính kèm http://192.168.9.110/Edata/EBOOKS/Ebook-2023/Mathcad%2014.0%20Users%20Guide%202007.pdf |
8 | | Ứng dụng phương pháp phần tử hữu hạn bằng phần mềm Mathcad / Lưu Nguyễn Nam Hải . - H. : Xây dựng, 2015 . - 196tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05551, PD/VT 05552, PM/VT 07947-PM/VT 07949 Chỉ số phân loại DDC: 620 |