1 | | Analysis of bareboat chartering situation at asia investment and asset management joint stock company / Nguyễn Thị Huyền; Nghd.: Đoàn Trọng Hiếu . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 34tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13927 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
2 | | Business analysis and solutions to improve business result APL-NOL CO., LTD HaiPhong branch / Lữ Thanh Sơn; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 37tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13915 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
3 | | Evaluating promotion activities in ''K'' line VietNam / Trần Thị Thu Thảo; Nghd.: Đoàn Trọng Hiếu . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 42tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13914 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
4 | | Evaluating the recruitment and seleceion process in Tan Cang 189 Hai Phong joint stock company / Trần Thị Phương; Nghd.: Vũ Thị Thu Hằng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 43tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13916 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
5 | | Operational analysis of international maritime transport at Tan Binh CO., LTD / Đặng Thị Minh Nhâm; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 43tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13917 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
6 | | Recommendations to enhance efficiency of sea freight forwarding process of imports in Hantrans / Nguyễn Ngọc Tân; Nghd.: Nguyễn Ngọc Sơn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 37tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13920 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
7 | | Recommendations to improve the process of receiving and delivering FCL exported container at container yard of Dinh Vu logistics joint stock company / Nguyễn Minh Thế; Nghd.: Vũ Thị Thu Hằng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 43tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13913 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
8 | | Solutions to enhance container depot operations at marine supply and engineering service JSC / Nguyễn Mai Phương; Nguyễn Minh Đức . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 50tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13918 Chỉ số phân loại DDC: 338 |