1 | | Assessing the occupational safety at Phu An Shipping Joint Stock Company / Ta Hoang Anh; Sub.: Hoang Thi Lich . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 50p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18577 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
2 | | Assessing the planning for ship dispatch at PTSC Dinh Vu / Le Hue Chi; Sub.: Hoang Thi Lich . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 57p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18575 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
3 | | Assessment of procedures for ship maintenance at VIETNAM Ocean Shipping Joint Stock Company (VOSCO) / Maduanusi Maxwell; Sub.: Bui Thi Thuy Linh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 50p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18583 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
4 | | Evaluating competitiveness of port of HAIPHONG JSC - Tan Vu Terminal / Phung Ngoc Anh; Sub.: Vu Phuong Thao . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 42p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18579 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
5 | | Evaluating containerized cargo handing process at Dinh Vu Port Investment and Development Jont Stock company / Nguyen Quoc Huy; Sub.: Pham Van Huy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 45p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18630 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
6 | | Evaluating crew export procedure at International Shipping and Labour Cooperation Joint Stock Company ( INLACO SAIGON) / Tran Thi Hai Yen; Sub.: Hoang Thi Lich . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 49p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18629 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
7 | | Evaluating crew quality at International Labour and Service Stock Company / Truong The Sang; Sub.: Vu Phuong Thao . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 50p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18576 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
8 | | Evaluating marketing activities at Awards Shipping Agency Korea VIETNAM / Nguyen Thi Huong Giang; Sub.: Vu Phuong Thao . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 49p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18651 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
9 | | Evaluating occupational safety on tankers at VIETNAM Ocean shipping Jont Stock Company / Nguyen Thi Hong Khanh; Sub.: Pham Van Huy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 48p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18643 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
10 | | Evaluating port performance ar Dinh Vu Port Investment and Development Joint Sock Company / Vu Huy Hoang; Sub.: Hoang Thi Lich . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 49p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18650 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
11 | | Evaluating the efficiency of Tan Vu Terminal Operation of the port of HAIPHONG Joint Stock Company / Nguyen Thi Dieu Linh; Sub.: Hoang Thi Lich . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 63p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18638 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
12 | | Evaluating the occupational safety at VIETNAM Container Shipping Joint Stock Company - Greenport / Tran Quoc Khanh; Sub.: Pham Minh Thuy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 49p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18634 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
13 | | Evaluating the procedure for maintenance dredging on Hon Gai - Cai Lan Fairway in VIETNAM Maritime Safety - North / Trieu Le Thao Linh; Sub.: Hoang Thi Lich . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 48p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18641 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
14 | | Evaluating the procedure for ship dispatch planning for "LANTAU Bridge" at VIETNAM Container shipping Joint Stock Company - Greenport / Pham Thu Huong; Sub.: Hoang Thi Lich . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 56p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18635 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
15 | | Evaluating the ship safety managemant at HAIPHONG City Inland Waterway Port Authority / Nguyen Minh Thao; Sub.: Bui Thi Thuy Linh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 47p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18628 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
16 | | Evaluating voyage operational efficiency at Truong Minh Internationnal Joint Stock Company / Vu Nhan Ton; Tran Van Thanh; Pham Thuy Trang, ; Nghd.: Pham Van Huy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 51tr ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21108 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
17 | | Evaluation of Container yard operation at Hai An Port Company Limited / To Anh Thang; Sub.: Nguyen Thi Cam Nhung . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 46p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18633 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
18 | | Evaluation of containerized cargoes loading and unloading process at Doan Xa Port Joint Stock Company. / Nguyen Tra Mi; Sub.: Vu Phuong Thao . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 40p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18581 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
19 | | Evaluation of crew management at the transportation and trading services Joint Stock Company (TRANSCO) / Nguyen, Quynh Anh; Sub.: Hoang Thi Lich . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 46p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18578 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
20 | | Evaluation of customers' satisfaction about shipbuilding service at VIETNAM Fishery Mechanical Shipbuilding J.S.C (FISIPCO) / Nguyen Thi Phuong Loan; Sub.: Bui Thi Thuy Linh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 35p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18582 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
21 | | Evaluation of empty Container management at Ocean Network express (VIETNAM) co., LTD HAIPHONG Branch Office / Nguyen Thi Bich Hang; Sub.: Pham Van Huy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 41p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18632 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
22 | | Evaluation of fire prevention and firefighting procedure at Damen Song Cam ShipYard / Vu Thi Thu Bon; Sub.: Nguyen Thi Cam Nhung . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 53p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18649 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
23 | | Evaluation of occupational safety at Hoang Dieu Terminal, Port of HAIPHONG JSC / To Thi Thu Ha; Sub.: Nguyen Thi Cam Nhung . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 53p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18653 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
24 | | Evaluation of seafarer quality at VIETNAM Ocean Shipping Joint Stock Company / Truong Thanh Danh; Sub.: Vu Phuong Thao . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 61p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18639 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
25 | | Evaluation of the competitiveness of VIETNAM Ocean Shipping Joint Stock Company in domestic Container shipping service / Ho Thi Hong Nhung; Sub.: Bui Thi Thuy Linh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 51p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18640 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
26 | | Evaluation of the handling procedures for exported containers at Nam Dinh Vu Port Joint Stock Company / Pham Thai Hung; Sub.: Vu Phuong Thao . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 42p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18644 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
27 | | Evaluations of customer relationship management at Tan Vu Terminal - Port of HAIPHONG Joint Sock Company / Nguyen Truong Giang; Sub.: Nguyen Thi Cam Nhung . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 44p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18648 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
28 | | Evaluations of international shipping service quality at Intercontinental shipping Co., LTD / Vu Huyen Anh; Sub.: Bui Thi Thuy Linh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 50p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18631 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
29 | | Evaluations of seafarer quality at Tan Viet Maritime Joint Stock Company / Nguyen Viet Duc; Sub.: Pham Minh Thuy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 42p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18637 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
30 | | Evaluations of service quality at Nam Dinh Vu Port Joint Stock Company / Do Duc Toan; Sub.: Vu Phuong Thao . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 49p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18652 Chỉ số phân loại DDC: 338 |