1 | | Analysis of bareboat chartering situation at asia investment and asset management joint stock company / Nguyễn Thị Huyền; Nghd.: Đoàn Trọng Hiếu . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 34tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13927 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
2 | | Analysis on the business performance of VietNam Maritime Corporation / Dong Hong Ngoc; Do Thi Nguyen; Nguyen Ngoc Thanh, ; Nghd.: Nguyen Minh Duc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 54tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21110 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
3 | | Annex 5 - Resolution MSC.406 (96) (adopted on 13 May 2016) : Amendments to the international maritime dangerous goods (IMDG) Code . - 2016 . - 889p File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/IMDG%20CODE%202016.pdf |
4 | | Application of the KNN algorithm in determining the orientation of the probability area containing the ship position by GPS systems on Hai phong coastal area/ NguyenThai Duong, Nguyen Trọng Duc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 7p File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Application%20of%20The%20KNN%20Algorithm%20in%20Determining%20the%20Orientation%20of.pdf |
5 | | Assessing the occupational safety at Phu An Shipping Joint Stock Company / Ta Hoang Anh; Sub.: Hoang Thi Lich . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 50p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18577 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
6 | | Assessing the planning for ship dispatch at PTSC Dinh Vu / Le Hue Chi; Sub.: Hoang Thi Lich . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 57p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18575 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
7 | | Assessment of procedures for ship maintenance at VIETNAM Ocean Shipping Joint Stock Company (VOSCO) / Maduanusi Maxwell; Sub.: Bui Thi Thuy Linh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 50p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18583 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
8 | | Autonomous vessels in maritime affairs : Law and governance implications / Tafsir Matin Johansson, Jonatan Echebarria Fernandez, Dimitrios Dalaklis, ... editors Chỉ số phân loại DDC: 343.0962 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Autonomous-vessels-in-maritime-affairs_Law-and-governance-implications_Tafsir-M.Johansson_2023.pdf |
9 | | Bridge procedures guide / International Chamber of Shipping . - 6th ed. - London : Marisec Publications, 2022 . - 193p. : color illustrations, color photographs ; 31cm Chỉ số phân loại DDC: 387.540/44 21/eng/20230216 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Bridge-procedures-guide_6ed_ICS_2022.pdf |
10 | | Business analysis and solutions to improve business result APL-NOL CO., LTD HaiPhong branch / Lữ Thanh Sơn; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 37tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13915 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
11 | | Carriage of goods by sea / John F. Wilson . - 7th ed. - New York : Pearson/Longman, 2010 . - lvi, 559p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04363 Chỉ số phân loại DDC: 343.4109/6 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Carriage-of-goods-by-sea_7ed_John-F.Wilson_2010.pdf |
12 | | Commercial maritime law / Edited by Melis Ozdel . - xxviii, 198p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 343.09/6 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Commercial-maritime-law_Melis-Ozdel_2020.pdf |
13 | | Corporate social responsibility in the maritime industry. Vol. 5 / Lisa Loloma Froholdt . - New York : Springer Berlin Heidelberg, 2018 . - 293p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03803 Chỉ số phân loại DDC: 624 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Corporate-social-responsibility-in-the-maritime-industry_Lisa-L.Froholdt_2018.pdf |
14 | | Công ước lao động hàng hải (MLC 2006) = Maritime labour convention 2006/ Đăng kiểm Việt Nam . - 76tr File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/C%C3%B4ng%20%C6%B0%E1%BB%9Bc%20Lao%20%C4%91%E1%BB%99ng%20H%C3%A0ng%20h%E1%BA%A3i%20(MLC%202006).docx |
15 | | Energy efficiency design index (EEDI) . - 2013 Chỉ số phân loại DDC: 629 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Energy%20Efficiency%20Design%20Index%20EEDI%20Related%20Guidelines.pdf |
16 | | English for maritime : A supplementary material for vocational maritime high schools / Arfiyan Ridwan, Siti Maria Ulfa . - Bangkalan : STKIP PGRI Bangkalan Press, 2018 . - 88p. : ilustr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 428.24 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/English-for-maritime_Arfiyan-Ridwan_2018.pdf |
17 | | Evaluating competitiveness of port of HAIPHONG JSC - Tan Vu Terminal / Phung Ngoc Anh; Sub.: Vu Phuong Thao . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 42p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18579 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
18 | | Evaluating containerized cargo handing process at Dinh Vu Port Investment and Development Jont Stock company / Nguyen Quoc Huy; Sub.: Pham Van Huy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 45p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18630 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
19 | | Evaluating crew export procedure at International Shipping and Labour Cooperation Joint Stock Company ( INLACO SAIGON) / Tran Thi Hai Yen; Sub.: Hoang Thi Lich . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 49p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18629 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
20 | | Evaluating crew quality at International Labour and Service Stock Company / Truong The Sang; Sub.: Vu Phuong Thao . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 50p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18576 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
21 | | Evaluating marketing activities at Awards Shipping Agency Korea VIETNAM / Nguyen Thi Huong Giang; Sub.: Vu Phuong Thao . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 49p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18651 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
22 | | Evaluating occupational safety on tankers at VIETNAM Ocean shipping Jont Stock Company / Nguyen Thi Hong Khanh; Sub.: Pham Van Huy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 48p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18643 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
23 | | Evaluating port performance ar Dinh Vu Port Investment and Development Joint Sock Company / Vu Huy Hoang; Sub.: Hoang Thi Lich . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 49p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18650 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
24 | | Evaluating promotion activities in ''K'' line VietNam / Trần Thị Thu Thảo; Nghd.: Đoàn Trọng Hiếu . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 42tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13914 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
25 | | Evaluating the Business performance at Viet Nam Maritime development joint stock Company (VIMADECO) / Hoang Gia Huy; Duong Hai Yen; Tran Trung Hieu, ; Nghd.: Nguyen Thi Thuy Hong . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 56r. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21120 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
26 | | Evaluating the efficiency of Tan Vu Terminal Operation of the port of HAIPHONG Joint Stock Company / Nguyen Thi Dieu Linh; Sub.: Hoang Thi Lich . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 63p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18638 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
27 | | Evaluating the occupational safety at VIETNAM Container Shipping Joint Stock Company - Greenport / Tran Quoc Khanh; Sub.: Pham Minh Thuy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 49p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18634 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
28 | | Evaluating the procedure for maintenance dredging on Hon Gai - Cai Lan Fairway in VIETNAM Maritime Safety - North / Trieu Le Thao Linh; Sub.: Hoang Thi Lich . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 48p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18641 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
29 | | Evaluating the procedure for ship dispatch planning for "LANTAU Bridge" at VIETNAM Container shipping Joint Stock Company - Greenport / Pham Thu Huong; Sub.: Hoang Thi Lich . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 56p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18635 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
30 | | Evaluating the recruitment and seleceion process in Tan Cang 189 Hai Phong joint stock company / Trần Thị Phương; Nghd.: Vũ Thị Thu Hằng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 43tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13916 Chỉ số phân loại DDC: 338 |