1 | | An intelligent system for tribological design in engines / Xiang Jun Zhang, Chanlin Gui . - Netherland : Elsevier, 2004 . - 200p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00962 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/An-intelligent-system-for-tribological-design-in-engines_Xiang-Jun-Zhang_2004.pdf |
2 | | Applied mechanics / J. Hannah . - England : Longman, 1995 . - 448p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00113, SDH/Lt 00114 Chỉ số phân loại DDC: 530.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Applied-mechanics_3ed_J.Hannah_1995.pdf |
3 | | Ảnh hưởng của hiện tượng ma sát âm đến sức chịu tải của cọc trong công trình bến bệ cọc cao trên nền đất yếu / Trần Huy Thanh . - 2012 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 32, tr.24-28 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
4 | | Ảnh hưởng của ma sát âm đến sức chịu tải của cọc / Nguyễn Minh Thắng; Nghd.: Nguyễn Văn Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 75tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01740 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
5 | | Các quá trình có ma sát của khí lý tưởng / Nguyễn Mạnh Thường, Nguyễn Văn Hải Thông tin xếp giá: PM/KD 21089 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
6 | | Cơ sở kỹ thuật ma sát / Đào ngọc Biên . - H. : Trường Đại học Hàng hải, 2016 . - 56tr. ; 22cm Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-TLHT/Co-so-ky-thuat-ma-sat_22609_2016.pdf |
7 | | Dynamics of mechanical systems with coulomb friction / Le Xuan Anh, Alexander K. Belyaev translate . - Berlin : Springer, 2003 . - 269p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00946 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
8 | | Dynamics with friction : Modeling, analysis and experiment. P. II / Editors by Ardeshir Guran, Friedrich Pfeiffer, Karl Pop . - River Edge, NJ : World Scientific, 2001 . - xvii, 308p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.89 22/eng/20230216 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Dynamics-with-friction_Modelling,-analysis%20and-experiment_P.2_Ardeshir-Guran_2001.pdf |
9 | | Giáo trình ma sát - mòn - bôi trơn = Tribology / Nguyễn Doãn Ý . - H. : Xây dựng, 2005 . - 318tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Ma-sat-mai-mon-boi-tron-Tribology-Nguyen-Doan-Y-2005.pdf |
10 | | Giáo trình ma sát-mòn-bôi trơn = Tribology(CTĐT) / Nguyễn Doãn Ý . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2013 . - 330tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04026, PD/VT 04027, PM/VT 06201-PM/VT 06203 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2004026-27%20-%20GT-ma-sat-mon-boi-tron-tribology_Nguyen-Doan-Y_2013.pdf |
11 | | Hội nghị khoa học giáo dục và công nghệ kỷ năm 42 năm ngày thành lập trường / Tiểu ban Vật lý. Trường Đại học Hàng hải . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1998 . - 61tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00895-Pd/vt 00897 Chỉ số phân loại DDC: 531 |
12 | | Ma sát học : Giáo trình dùng cho sinh viên, học viên cao học và kỹ sư các ngành kỹ thuật / Nguyễn Anh Tuấn, Phạm Văn Hùng . - In lần thứ nhất. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2005 . - 200tr Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ma-sat-hoc_Nguyen-Anh-Tuan_2005.pdf |
13 | | Ma sát và bôi trơn trong gia công áp lực / Phạm Văn Nghệ, Nguyễn Như Huynh . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2005 . - 207tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07436, PD/VT 07437, PM/VT 09989-PM/VT 09991, PM/VT 10380, PM/VT 10381 Chỉ số phân loại DDC: 671 |
14 | | Ma sát, bôi trơn và hao mòn trong máy móc (CTĐT) / B.I. Koxtetxki; Nguyễn Hữu Dũng dịch . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1977 . - 479tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00942, Pm/vv 00874, pm/vv 02045 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
15 | | Nghiên cứu ma sát - mài mòn trong ổ trượt / Ngô Ngọc Tiếng; Nghd.: TS Nguyễn Tiến Thanh . - Hải Phòng: Đại học hàng hải; 2000 . - 66 tr. ; 29 cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00173 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
16 | | Nghiên cứu sự mài mòn và tính chế độ chạy rà cho cặp ma sát xéc măng - xi lanh động cơ diezel tàu thuỷ / Đặng Khánh Ngọc; Nghd.: PGS TS. Lê Viết Lượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2006 . - 81 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00523 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
17 | | Nghiên cứu tối ưu hóa chất phụ gia nano TiO2 trong dầu bôi trơn hồi phục mài mòn / Nguyễn Đình Cương, Nguyễn Tiến Dũng, Vũ Văn Tản . - 2016 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 46, tr.69-74 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
18 | | Nghiên cứu về ma sát và mài mòn của séc măng động cơ diesel tàu thủy / Bùi Xuân Lâm; Nghd.: PTS Nguyễn Văn Thêm . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 1997 . - 85tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00309 Chỉ số phân loại DDC: 621.43 |
19 | | So sánh sự biến thiên của hệ số ma sát trong bạc lót trục chân vịt tàu thủy được chế tạo từ gỗ Căm xe và Gaiắc / Trần Văn Niềm; Nghd.: PTS Nguyễn Văn Thêm . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 1997 . - 82tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00314 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
20 | | Tính toán hệ số ma sát địa phương trên bánh lái GIUCOPSKI / Trần Văn Duyên; Nghd.: PTS Nguyễn Tất Đạt . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 1996 . - 65tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00266 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
21 | | Ứng dụng lý thuyết độ tin cậy để xác định thời gian sử dụng còn lại của các cặp ma sát trong động cơ diesel tàu thủy / Bùi Trung Dũng; Nghd.: Nguyễn Tiến Thanh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2003 . - 60tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00200 Chỉ số phân loại DDC: 621.43 |
22 | | Xác định công suất mất mát do ma sát và lượng dầu bôi trơn tiêu thụ trong ổ trượt đỡ thủy động / Đào Ngọc Biên . - 2016 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 46, tr.44-48 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |