Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 18 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Các phương pháp thiết kế mặt đường của các nước phương Tây / Nguyễn Quang Chiêu biên soạn . - H. : Giao thông vận tải, 2001 . - 143tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 06715
  • Chỉ số phân loại DDC: 625.8
  • 2 Công nghệ tái sinh mặt đường trong xây dựng đường ô tô / Doãn Tuấn Anh . - 2007 // Tạp chí Giao thông vận tải, Số 7, tr. 33-35
  • Chỉ số phân loại DDC: 624
  • 3 Công nghệ thi công mặt đường bê tông xi măng / Phạm Huy Khang . - Tái bản. - H.: Xây dựng, 2012 . - 123tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05207, PM/VT 07489
  • Chỉ số phân loại DDC: 625.8
  • 4 Giáo trình xây dựng mặt đường ô tô. T. 1 / Trần Đình Bửu, Dương Học Hải . - Tái bản. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2011 . - 146tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06021, PM/VT 08358, PM/VT 08359
  • Chỉ số phân loại DDC: 625.8
  • 5 Giáo trình xây dựng mặt đường ô tô. T. 2 / Trần Đình Bửu, Dương Học Hải . - Tái bản. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2017 . - 211tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06020, PM/VT 08356, PM/VT 08357
  • Chỉ số phân loại DDC: 625.7
  • 6 Mặt đường bê tông xi măng / Nguyễn Quang Chiêu . - H. : Giao thông vận tải, 2010 . - 208tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 625.7
  • 7 Mặt đường bê tông xi măng : Cho đường ô tô-sân bay / Dương Học Hải, Hoàng Tùng . - H. : Xây dựng, 2010 . - 215tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05336, PM/VT 07468
  • Chỉ số phân loại DDC: 625.7
  • 8 Mặt đường bêtông xi măng cốt thép liên tục(CRCP) tại trạm thu phí cầu Bãi Cháy / Nguyễn Hữu Trí . - 2007 // Tạp chí Giao thông vận tải, Số 3, tr. 47-49
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 9 Nghiên cứu phương pháp nâng cao khả năng thoát nước mặt của đường ô tô bằng kết cấu mặt đường bê tông nhựa rỗng / Vũ Đức Tiền; Nghd.: Nguyễn Phan Anh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 93 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02220
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 10 Nghiên cứu tăng cường mặt đường bê tông asphalt cũ bằng lớp mỏng bê tông xi măng / Phạm Thị Ly . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 49tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00079
  • Chỉ số phân loại DDC: 693
  • 11 Thiết kế đường ô tô. T. 2, Nền mặt đường và công trình thoát nước / Dương Học Hải, Nguyễn Xuân Trục . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục, 2005 . - 247tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 625.7
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Thiet-ke-duong-o-to_T.2_Duong-Ngoc-Hai_2005.pdf
  • 12 Thiết kế đường ô tô. T..2, Nền mặt đường và công trình thoát nước / Dương Ngọc Hải, Nguyễn Xuân Trục . - H. : Giáo dục, 1999 . - 244tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: TKDOC2 0001-TKDOC2 0050
  • Chỉ số phân loại DDC: 625.7
  • 13 Thiết kế và tính toán các kết cấu mặt đường: Hướng dẫn kỹ thuât / Nguyễn Quang Chiêu . - Tái bản. - H.: Xây dựng, 2010 . - 224tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05263, PD/VT 05655, PM/VT 07511, PM/VT 07994
  • Chỉ số phân loại DDC: 625.7
  • 14 Tính toán thiết kế mặt đường sân bay và đường ô tô / Phạm Cao Thăng . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012 . - 235tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05314, PM/VT 07415
  • Chỉ số phân loại DDC: 625.8
  • 15 Ứng dụng mô hình nền hai hệ số nền trong tính toán tấm bê tông mặt đường / Phạm Đức Phong, Phạm Cao Thắng . - 2009 // Tạp chí Giao thông vận tải, Số 4, tr. 43-46
  • Chỉ số phân loại DDC: 625
  • 16 Ứng dụng phương pháp mô phỏng Monte Carlo trong tính toán độ tin cậy kết cấu mặt đường cứng đường ô tô / Nguyễn Hoàng Long, Phạm Cao Thăng . - 2008 // Tạp chí giao thông vận tải, số 8, tr. 30-32
  • Chỉ số phân loại DDC: 624
  • 17 Xây dựng mặt đường ô tô / Nguyễn Quang Chiêu, Phạm Huy Khang . - Sách tái bản có sửa đổi bổ sung. - H. : Giao thông vận tải, 2006 . - 207tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 625.8
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Xay-dung-mat-duong-o-to_Nguyen-Quang-Chieu_2006.pdf
  • 18 Xây dựng mặt đường ô tô / Nguyễn Quang Chiêu, Phạm Huy Khang . - Tái bản có sửa đổi, bổ sung. - H. : Giao thông vận tải, 2010 . - 203tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06017, PM/VT 08353, PM/VT 11216
  • Chỉ số phân loại DDC: 625.8
  • 1
    Tìm thấy 18 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :