1 | | Các phương pháp thiết kế mặt đường của các nước phương Tây / Nguyễn Quang Chiêu biên soạn . - H. : Giao thông vận tải, 2001 . - 143tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM/VV 06715 Chỉ số phân loại DDC: 625.8 |
2 | | Công nghệ tái sinh mặt đường trong xây dựng đường ô tô / Doãn Tuấn Anh . - 2007 // Tạp chí Giao thông vận tải, Số 7, tr. 33-35 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
3 | | Công nghệ thi công mặt đường bê tông xi măng / Phạm Huy Khang . - Tái bản. - H.: Xây dựng, 2012 . - 123tr.; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05207, PM/VT 07489 Chỉ số phân loại DDC: 625.8 |
4 | | Giáo trình xây dựng mặt đường ô tô. T. 1 / Trần Đình Bửu, Dương Học Hải . - Tái bản. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2011 . - 146tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06021, PM/VT 08358, PM/VT 08359 Chỉ số phân loại DDC: 625.8 |
5 | | Giáo trình xây dựng mặt đường ô tô. T. 2 / Trần Đình Bửu, Dương Học Hải . - Tái bản. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2017 . - 211tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06020, PM/VT 08356, PM/VT 08357 Chỉ số phân loại DDC: 625.7 |
6 | | Mặt đường bê tông xi măng / Nguyễn Quang Chiêu . - H. : Giao thông vận tải, 2010 . - 208tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 625.7 |
7 | | Mặt đường bê tông xi măng : Cho đường ô tô-sân bay / Dương Học Hải, Hoàng Tùng . - H. : Xây dựng, 2010 . - 215tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05336, PM/VT 07468 Chỉ số phân loại DDC: 625.7 |
8 | | Mặt đường bêtông xi măng cốt thép liên tục(CRCP) tại trạm thu phí cầu Bãi Cháy / Nguyễn Hữu Trí . - 2007 // Tạp chí Giao thông vận tải, Số 3, tr. 47-49 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
9 | | Nghiên cứu phương pháp nâng cao khả năng thoát nước mặt của đường ô tô bằng kết cấu mặt đường bê tông nhựa rỗng / Vũ Đức Tiền; Nghd.: Nguyễn Phan Anh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 93 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02220 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
10 | | Nghiên cứu tăng cường mặt đường bê tông asphalt cũ bằng lớp mỏng bê tông xi măng / Phạm Thị Ly . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 49tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00079 Chỉ số phân loại DDC: 693 |
11 | | Thiết kế đường ô tô. T. 2, Nền mặt đường và công trình thoát nước / Dương Học Hải, Nguyễn Xuân Trục . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục, 2005 . - 247tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 625.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Thiet-ke-duong-o-to_T.2_Duong-Ngoc-Hai_2005.pdf |
12 | | Thiết kế đường ô tô. T..2, Nền mặt đường và công trình thoát nước / Dương Ngọc Hải, Nguyễn Xuân Trục . - H. : Giáo dục, 1999 . - 244tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: TKDOC2 0001-TKDOC2 0050 Chỉ số phân loại DDC: 625.7 |
13 | | Thiết kế và tính toán các kết cấu mặt đường: Hướng dẫn kỹ thuât / Nguyễn Quang Chiêu . - Tái bản. - H.: Xây dựng, 2010 . - 224tr.; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05263, PD/VT 05655, PM/VT 07511, PM/VT 07994 Chỉ số phân loại DDC: 625.7 |
14 | | Tính toán thiết kế mặt đường sân bay và đường ô tô / Phạm Cao Thăng . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012 . - 235tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05314, PM/VT 07415 Chỉ số phân loại DDC: 625.8 |
15 | | Ứng dụng mô hình nền hai hệ số nền trong tính toán tấm bê tông mặt đường / Phạm Đức Phong, Phạm Cao Thắng . - 2009 // Tạp chí Giao thông vận tải, Số 4, tr. 43-46 Chỉ số phân loại DDC: 625 |
16 | | Ứng dụng phương pháp mô phỏng Monte Carlo trong tính toán độ tin cậy kết cấu mặt đường cứng đường ô tô / Nguyễn Hoàng Long, Phạm Cao Thăng . - 2008 // Tạp chí giao thông vận tải, số 8, tr. 30-32 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
17 | | Xây dựng mặt đường ô tô / Nguyễn Quang Chiêu, Phạm Huy Khang . - Sách tái bản có sửa đổi bổ sung. - H. : Giao thông vận tải, 2006 . - 207tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 625.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Xay-dung-mat-duong-o-to_Nguyen-Quang-Chieu_2006.pdf |
18 | | Xây dựng mặt đường ô tô / Nguyễn Quang Chiêu, Phạm Huy Khang . - Tái bản có sửa đổi, bổ sung. - H. : Giao thông vận tải, 2010 . - 203tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06017, PM/VT 08353, PM/VT 11216 Chỉ số phân loại DDC: 625.8 |