1 | | An toàn thông tin : Mạng máy tính, truyền tin số và truyền dữ liệu / Thái Hồng Nhị, Phạm Minh Việt . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2004 . - 193tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 005.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/An-toan-thong-tin_Thai-Hong-Nhi_2004.pdf |
2 | | Code on alarms and indicators/ IMO . - London: IMO, 1992 . - 37 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00337-Pd/Lt 00339, Pm/Lt 01137-Pm/Lt 01143 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
3 | | Computer security : Principles and practice / William Stallings, Lawrie Brown . - 4th ed., Global ed. - Harlow : Pearson Educated Limited, 2018 . - 800p. : illustrations ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03857 Chỉ số phân loại DDC: 005.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Computer-security_Principles-and-practice_4ed_William-Stallings_2018.pdf |
4 | | Cryptography : Theory and practice / Douglas R. Stinson, Maura B. Paterson . - 4th ed. - Boca Raton : CRC Press , 2019 . - xvii, 580p. : illustrations ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 005.8/2 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Cryptography_Theory-and-practice_4ed_Douglas-R.Stinson_2019.pdf |
5 | | Cryptography and network security : Principles and practice / William Stallings . - 6th ed. - Boston : Pearson Education, Inc, 2014 . - 731p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 005.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Cryptography-and-network-security_Principles-and-practice_6ed_William-Stallings_2014.pdf |
6 | | Cryptography and network security : Principles and practice / William Stallings . - 7th ed., global ed. - Harlow : Pearson Education Limited, c2017 . - 766p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 005.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Cryptography-and-network-security_Principles-and-practice_7ed,-global-ed_William-Stallings_2017.pdf |
7 | | Cryptography and network security : Principles and practice / William Stallings . - 5th ed. - Boston : Prentice Hall, ©2011 . - xxiii, 719p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 005.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Cryptography-and-network-security_Principles-and-practice_5ed_William-Stallings_2011.pdf |
8 | | Giáo trình cơ sở an toàn thông tin / Nguyễn Khanh Văn . - Xuất bản lần thứ hai, có sửa chữa. - H. : Bách khoa Hà Nội, 2015 . - 215tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06427, PM/VT 08753, PM/VT 08754 Chỉ số phân loại DDC: 005.8 |
9 | | Giáo trình cơ sở an toàn thông tin / Nguyễn Khanh Văn . - H. : Bách khoa Hà Nội, 2014 . - 226tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 005.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-an-toan-thong-tin_Nguyen-Khanh-Van_2014.pdf |
10 | | Giáo trình mật mã học và an toàn thông tin = Cryptography and secure information system / Thái Thanh Tùng . - H. : Thông tin và truyền thông, 2011 . - 212tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 005.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-mat-ma-hoc-va-an-toan-thong-tin_Thai-Thanh-Tung_2011.pdf |
11 | | Handbook of applied cryptography / Alfred J. Menezes, Paul C. van Oorschot, Scott A. Vanstone . - Boca Raton : CRC Press, 1996 . - xxviii, 780p. : illustrations ; 26cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04446 Chỉ số phân loại DDC: 005.8/2 20 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Handbook-of-applied-cryptography-A.Menezes_1996.pdf |
12 | | IBC code - Internation code for the construction and equipment of ships carrging dangerous chemicals is bulk / IMO . - London : IMO, 1998 . - 230p. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 01169, Pd/Lt 01170, Pm/Lt 02961, Pm/Lt 02962 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/PDLT%2001169-70%20-%20IBC%20Code%201.pdf |
13 | | International code for the construction and equipment of ships carrying liquefied gases in bulk/ IMO . - London: IMO, 1993 . - 166 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00313-Pd/Lt 00315, Pm/Lt 01102-Pm/Lt 01108 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
14 | | Introduction to quantum computation and information / Hoi Kwong Lo, Sandu Popescu, Tim Spiller . - Singapore : World Sicentific, 1998 . - 348p. ; 23cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04631-PD/LT 04633, SDH/LT 02077, SDH/LT 02078 Chỉ số phân loại DDC: 004.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Introduction-to-quantum-computation-and-information_Hoi-Kwong-Lo_1998.pdf |
15 | | Introduction to quantum computers / Gennady P. Berman, Gary D. Doolen, Ronnie Mainieri, Vladimir I Tsifrinovich . - Singapore : World Scientific, 1998 . - 187p. ; 23cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04512-PD/LT 04521, SDH/LT 02034-SDH/LT 02038 Chỉ số phân loại DDC: 004.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Introduction-to-quantum-computers_Gennady-P.Berman_1998.pdf |
16 | | Kỹ thuật truyền tin số và truyền dữ liệu / Thái Hồng Nhị, Phạm Minh Việt . - H. : Giáo dục, 2005 . - 260tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/KD 21542 Chỉ số phân loại DDC: 621.381 |
17 | | Nghiên cứu giải thuật mật mã Barcode 1D, 2D và xây dựng ứng dụng nhận dạng mã, kiểm tra và hiển thị thông tin sản phẩm sách / Phạm Tuấn Đạt, Trần Văn Tuyền . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 36tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01009 Chỉ số phân loại DDC: 004 |