1 | | Hỏi đáp môn chủ nghĩa xã hội khoa học / Đỗ Thị Thạch chủ biên . - H. : Đại học Quốc gia Hà nội, 2005 . - 136tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00029-Pd/vv 00038, Pm/vv 03498-Pm/vv 03507 Chỉ số phân loại DDC: 320.5 |
2 | | Likeable social media: Bí quyết làm hài lòng khách hàng tạo dựng thương hiệu thông qua Facebook (và các mạng xã hội khác) / Dave Kerpen; Lan Hương dịch . - H. : Lao động xã hội, 2013 . - 384 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04939-PD/VV 04942, PM/VV 04532 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
3 | | Nghiên cứu kỹ thuật phân loại cảm xúc của Bản tin trao đổi trên mạng xã hội/ Nguyễn Hải Bình; Nghd.: Nguyễn Trung Đức . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 78tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04928 Chỉ số phân loại DDC: 005.13 |
4 | | Nghiên cứu về việc quyết định sử dụng mạng xã hội để trao đổi thông tin và phối hợp công việc trong doanh nghiệp Logistics tại Hải Phòng / Nguyễn Thị Hải Linh, Kiều Mỹ Linh, Đặng Thị Oanh; Nghd.: Vũ Lê Huy . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 56tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18992 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
5 | | Social network data analytics / Charu C. Aggarwal editor . - New York : Springer Science + Business Media, LLC, 2011 . - xiv, 502p. : illustrations (some color) ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 006.754 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Social-network-data-analytics_Charu-C.Aggarwal_2011.pdf |
6 | | The Influence of social media on VMU students' speaking ability and their attitude towards English oral skills / Nguyễn Thị Khánh Linh, Phạm Thị Mai Phương, Dương Khương Duệ, Phạm Trọng Hiệp, Nguyễn Thu Hà; Sub.: Vu Minh Hoa . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 73tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19761 Chỉ số phân loại DDC: 420 |
7 | | Thế giới mạng / Albert-László Barabási ; Nguyễn Ngoan dịch . - 359tr. : minh họa; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06713, PD/VV 06714 Chỉ số phân loại DDC: 003 |
8 | | Use of comments box in social media as a marketing tool regarded to business ethics: Case study-facebook in Vietnam / Phạm Công Hiếu, Nguyễn Phương Anh, Hồ Tuấn Anh, Lê Việt Anh . - 2018 // Journal of student research, Số 2, tr.3-7 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
9 | | VMU English Major Students' Attitudes towards the Use of Social Networks by smartphones for English Learning / Nguyen Thi Hoa, Nguyen Thuy Linh, Cao Thi Minh Ngoc; Sub.: Nguyen Thi Huyen Trang . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 60tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19759 Chỉ số phân loại DDC: 420 |
10 | | Xây dựng bộ lọc phát hiện các Website chứa các nội dung tích cực, tiêu cực để bảo vệ danh tiếng cho khách hàng/ Nguyễn Hoài Thanh; Nghd.: Nguyễn Duy Trường Giang . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 63tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04927 Chỉ số phân loại DDC: 005.13 |
11 | | Xây dựng ứng dụng mạng xã hội ẩm thực / Trần Ngọc Anh, Phạm Quốc Hưng; Nghd.: Hồ Thị Hương Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 86tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19093 Chỉ số phân loại DDC: 005 |