1 | | Biện pháp nâng cao chất lượng dịch vụ của mạng viễn thông cho VNPT Tuyên Quang / Nguyễn Anh Quốc; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 77tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04644 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
2 | | Các tổng đài điện thoại trên mạng viễn thông Việt Nam: Công tác bảo dưỡng khắc phục một số sự cố thường gặp/ Tổng cục bưu điện; Lê Ngọc Giao biên soạn . - H.: Bưu điện, 2000 . - 382 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02562, Pd/vv 02563, Pm/vv 02118-Pm/vv 02120 Chỉ số phân loại DDC: 621.385 |
3 | | Định luật Shanon 1 và các phương pháp nén ảnh trong kỹ thuật truyền hình số / Đỗ Thị Thủy; Nghd.: TS. Trần Đức Inh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 67 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08889, PD/TK 08889 Chỉ số phân loại DDC: 621.382 |
4 | | Fading và các phương pháp chống Fading trong thông tin di động. Đi sâu phương pháp tối ưu công suất phát / Nguyễn Trọng Công; Nghd.: TS. Phạm Văn Phước . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 58 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08894, PD/TK 08894 Chỉ số phân loại DDC: 621.382 |
5 | | Giáo trình Lộ trình phát triển thông tin di động 3G lên 4G. T. 1 / Nguyễn Phạm Anh Dũng . - H. : Thông tin và Truyền thông, 2010 . - 622tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.38 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/46_lo-trinh-3g-len-4g----nguyen-pham-anh-dung-tap-1%20-%20[cuuduongthancong.com].pdf |
6 | | Giáo trình Lộ trình phát triển thông tin di động 3G lên 4G. T. 2 / Nguyễn Phạm Anh Dũng . - H. : Thông tin và Truyền thông, 2010 . - 622tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.38 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/47_lo-trinh-3g-len-4g-nguyen-pham-anh-dung--tap-2%20-%20[cuuduongthancong.com].pdf |
7 | | Giáo trình thông tin di động : = Mobile communications / Phạm Công Hùng, . . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2007 . - 196tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.38 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-thong-tin-di-dong_Pham-Cong-Hung_2007.pdf |
8 | | Giáo trình tổ chức mạng và dịch vụ viễn thông : Dùng trong các trường THCN / Phạm Thị Minh Nguyệt . - H. : Nxb. Hà Nội, 2007 . - 316tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.382 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-To-chuc-mang-va-dich-vu-vien-thong_Pham-Thi-Minh-Nguyet_2007.pdf |
9 | | Mạng thế hệ mới / Khoa Công nghệ thông tin. Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật Hưng Yên . - Hưng Yên : Đại học Sư phạm kỹ thuật Hưng Yên, 201? . - 163tr Chỉ số phân loại DDC: 621.382 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Mang-the-he-moi_DHSPKT-Hung-Yen.pdf |
10 | | Mạng thế hệ mới NGN / Phạm Công Hùng . - H. : KNxb., 201? . - 176tr Chỉ số phân loại DDC: 621.382 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Mang-the-he-moi-NGN_Pham-Cong-Hung.pdf |
11 | | Mạng thông tin di động CDMA. Đi sâu công nghệ MC-CDMA thế hệ 4G / Trần Vũ Hậu; Nghd.: TS. Phạm Văn Phước . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 72 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08893, PD/TK 08893 Chỉ số phân loại DDC: 621.382 |
12 | | Nền tảng cung cấp dịch vụ cho các mạng thế hệ mới / Nguyễn Tài Hưng, Nguyễn Hữu Thanh . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2014 . - 420tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07369 Chỉ số phân loại DDC: 621.382 |
13 | | Nghiên cứu giao diện Q3 trong quản lý mạng viễn thông / Phạm Duy Cường, Hoàng Trung Đức, Phạm Quốc Đạt, Vũ Ngọc Vàng; Nghd.: Trương Thanh Bình . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 57tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17371 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
14 | | Nghiên cứu tổng quan về công nghệ truyền hình qua giao thức Internet / Đỗ Thị Linh; Nghd.: Ths. Nguyễn Đình Thạch . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 64 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08891, PD/TK 08891 Chỉ số phân loại DDC: 621.382 |
15 | | Nghiên cứu tổng quan về mạng viễn thông thế hệ mới NGN và một số giải pháp mạng / Đoàn Thị Hằng; Nghd.: Ngô Xuân Hường . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 45 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16458 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
16 | | Nghiên cứu và cài đặt giải thuật sinh khóa dòng ứng dụng trong mạng viễn thông GSM, 3G / Phạm Tuấn Đạt, Trần Văn Tuyền . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 36tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00748 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
17 | | Nghiên cứu về công nghệ GPON và ứng dụng triển khai trên mạng viễn thông Viettel Hải Phòng / Chu Văn Vân; Nghd.: PGS.TS Trần Xuân Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 63 tr., 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02476 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
18 | | Nghiên cứu về giao diện vô tuyến UMTS trong WCDMA / Nguyễn Văn Huấn; Nghd.: Ths. Vũ Văn Rực . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 80 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08890, PD/TK 08890 Chỉ số phân loại DDC: 621.382 |
19 | | Phân tích các phương thức chuyển mạch đi sâu VOIP / Đào Thị Thuận; Nghd.: TS. Phạm Văn Phước . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 55 tr. ; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10066, PD/TK 10066 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
20 | | Phân tích quá trình xử lý tín hiệu số trong radar doppler và đi sâu tìm hiểu giải pháp cải thiện băng lọc doppler nhằm nâng cao SINR / Bùi Việt Linh; Nghd.: TS. Lê Quốc Vượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 77 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08892, PD/TK 08892 Chỉ số phân loại DDC: 621.382 |
21 | | Phân tích và mô phỏng các quá trình điều chế khóa dịch pha (PSK) ứng dụng trong kỹ thuật truyền dẫn tín hiệu số / Hồ Nhật Linh; Nghd.: TS. Lê Quốc Vượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 72 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08896, PD/TK 08896 Chỉ số phân loại DDC: 621.382 |
22 | | Quản lý mạng viễn thông . - Hải Phòng: NXB Hàng hải, 2007 . - 92tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 004 |
23 | | Quy hoạch phát triển mạng viễn thông / Bộ môn quy hoạch. Viện kinh tế bưu điện . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2000 . - 381tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/KD 23377 Chỉ số phân loại DDC: 384 |
24 | | Thiết kế lắp ráp module thí nghiệm môn kỹ thuật mạch điện tử MCM7 / Trần Trọng Thái; Nghd.: Ths. Ngô Xuân Hường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 57 tr. ; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08895, PD/TK 08895 Chỉ số phân loại DDC: 621.382 |
25 | | Thiết kế mạng viễn thông 4G tại Hải Phòng / Nguyễn Thế Tùng; Nghd.: PGS.TS Trần Xuân Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 68 tr., 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02472 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
26 | | Thông tin di động / Trần Hồng Quân, Nguyễn Bích Lân, Lê Xuân Công, .. . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2001 . - 427tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.38 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Thong-tin-di-dong_Tran-Hong-Quan_2001.pdf |
27 | | Thông tin di động / Trịnh Anh Vũ . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2006 . - 255tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.38 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Thong-tin-di-dong_Trinh-Anh-Vu_2006.pdf |