1 | | 5G NR : Architecture, technology, implementation, and operation of 3GPP new radio standards / Sassan Ahmadi . - London : Academic Press, 2019 . - 935p Chỉ số phân loại DDC: 621.38456 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/5G-NR_Architecture,-technology,-implementation,-and-operation-of-3GPP-new-radio-standard_Sassan-Ahmadi_2019.pdf |
2 | | Communication networks in automation : Bus systems, industrial security and network design / Ricarda Koch, Ralph Lueftner . - Erlangen : Publicis Pixelpark, 2019 . - 233p. : ilustration ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04259 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Communication-networks-in-automation_Ricarda-Koch_2019.pdf |
3 | | Điều khiển và giám sát các thiết bị điện trong nhà sử dụng giao thức CAN / Nguyễn Quốc Hiển, Nguyễn Anh Tú, Đỗ Mạnh Tuấn ; Nghd.: Phạm Thị Hồng Anh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 62tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17490 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
4 | | Giáo trình hệ thống thông tin quản lý / Trần Thị Song Minh chủ biên . - H. : Đại học kinh tế quốc dân, 2012 . - 503tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 08348 Chỉ số phân loại DDC: 658 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-He-thong-thong-tin-quan-ly_Tran-Thi-Song-Minh_2012.pdf |
5 | | Lập trình PLC SCADA mạng truyền thông công nghiệp / Lê Ngọc Bích . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2016 . - 423tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07423, PD/VT 07424, PM/VT 09921-PM/VT 09923 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
6 | | Mạng truyền thông công nghiệp / Hoàng Minh Sơn (CTĐT) . - In lần 3, có chỉnh sửa và bổ sung. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006 . - 256tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: MATT 0001-MATT 0090, Pd/Vt 00511-Pd/Vt 00513, Pm/Vt 00956-Pm/Vt 00961, SDH/Vt 00829 Chỉ số phân loại DDC: 621.382 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Mang-truyen-thong-cong-nghiep_Hoang-Minh-Son_2006.pdf |
7 | | Mạng truyền thông công nghiệp SCADA : Lý thuyết - Thực hành / Lê Ngọc Bích, Phạm Quang Huy . - H. : Thanh niên, 2019 . - 447tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07434, PD/VT 07435, PM/VT 09898-PM/VT 09900 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
8 | | Mạng truyền thông công nghiệp tàu thủy / Đinh Anh Tuấn, Đào Minh Quân (CTĐT) . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2015 . - 202tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: GT/DTT002 0001-GT/DTT002 0110, PD/VT 06951-PD/VT 06953, PM/VT 09366-PM/VT 09368 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
9 | | Nghiên cứu mạng truyền thông giữa 2 PLC S7-300 trong phòng thí nghiệm / Phạm Văn Cường; Nghd.: Đặng Hồng Hải, Vũ Thị Thu . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 46 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15457, PD/TK 15457 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
10 | | Nghiên cứu tổng quan về mạng truyền thông công nghiệp. Đi sâu xây dựng mạng điều khiển biến tần bằng PLC / Hoàng Trung Quân; Nghd.: Ths. Vũ Minh Ngọc, Trần Tiến Lương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 91 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08950, PD/TK 08950 Chỉ số phân loại DDC: 621.31 |
11 | | Nghiên cứu xây dựng hệ thống mạng truyền thông PLC S7-1200 qua mạng Ethernet / Trần Tiến Lương, Hoàng Xuân Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 35 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00511 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
12 | | Nghiên cứu xây dựng mạng truyền thông công nghiệp PCS7 cho phòng thí nghiệm tự động / Lại Huy Thiện; Nghd.: TS. Phạm Ngọc Tiệp . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2007 . - 114 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00599 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
13 | | Nghiên cứu, chế tạo hệ thống giám sát điều khiển động cơ diesel lai chân vịt / Trương Công Mỹ; Nghd.: TS. Lưu Kim Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 89 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00858 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
14 | | Nghiên cứu, ứng dụng mạng truyền thông công nghiệp để mở rộng số lượng kênh (zone) trong chế tạo hệ thống báo cháy tự động cho tàu biển đông Mariner / Đinh Anh Tuấn . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải, 2014 . - 43tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00075 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
15 | | Satellite communications in the 5G era / Edited by Shree Krishna, Symeon Chatzinotas, Pantelis-Daniel Arapoglou . - Stevenage, United Kingdom : Institution of Engineering & Technology, 2018 . - xxviii, 570p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3825 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Satellite-communications-in-the-5G-Era_Shree-Krishna-Sharma_2018.pdf |
16 | | TCP/IP protocol suite / Behrouz A. Forouzan . - 4th ed. - New York : McGraw-Hill Higher Education, 2010 . - 979p. : 24cm Chỉ số phân loại DDC: 004.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/TCP-IP-protocol-suite_4ed_Behrouz-A.Forouzan_2010.pdf |
17 | | TCP/IP protocol suite / Behrouz A. Forouzan, Sophia Chung Fegan . - 3rd ed. - Boston : McGraw-Hill, 2006 . - 859p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00417 Chỉ số phân loại DDC: 004.6 |
18 | | Thiết kế hệ thống giám sát nhiệt độ, độ ẩm nhiều vùng, sử dụng mạng truyền thông không dây. Đi sâu thiết kế giao diện trên máy tính / Lê Văn Thắng; Nghd.: Ths. Vũ Ngọc Minh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 71 tr. ; 30 cm + 04BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08986, PD/TK 08986 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
19 | | Thiết kế mạng truyền thông công nghiệp cho công ty cổ phần thép Việt - Nhật / Nguyễn Tuấn Khang; Nghd.: Đặng Hồng Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 67tr. ; 30cm+ 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14407, PD/TK 14407 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
20 | | Thiết kế mô hình mạng truyền thông công nghiệp ethernet của hàng Siemens trong phòng thí nghiệm / Vũ Văn Sang; Nghd.: Đặng Hồng Hải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 44 tr. ; 30 cm + 08 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15426, PD/TK 15426 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
21 | | Tổng quan về mạng truyền thông công nghiệp nhà máy xi măng Hải phòng. Đi sâu nghiên cứu công nghệ rải liệu 151 / Vũ Quang Huấn; Nghd.: Vũ Ngọc Minh, Phạm Thị Hồng Anh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2009 . - 89tr. ; 30cm + 04 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07493, Pd/Tk 07493 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
22 | | Tổng quan về mạng truyền thông công nghiệp điều khiển biến tần.Thiết kế hệ điều khiển mạng biến tần Micromaster của Siemens / Đỗ Quang Hưng; Nghd.: Ths. Vũ Ngọc Minh . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 91 tr. ; 30 cm. + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 07440, PD/TK 07440 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
23 | | Tổng quan về mạng truyền thông công nghiệp Nhà máy xi măng Hải Phòng. Đi sâu thiết kế mạng điều khiển biến tần bằng giao thức Modbus / Phạm Hồng Vân; Nghd.: Ths. Vũ Ngọc Minh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 71 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09711, PD/TK 09711 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
24 | | Tổng quan về mạng truyền thông công nghiệp. Đi sâu xây dựng hệ thống mạng PLC S7 - 1200 / Phùng Khắc Hữu; Nghd.: Ths. Trần Tiến Lương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 78 tr. ; 30 cm. + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13568, PD/TK 13568 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
25 | | Trang thiết bị điện tàu 4.900 ô tô. Đi sâu nghiên cứu thiết kế hệ thống tự động kiểm tra dạng tương tự ứng dụng mạng truyền thông Modbus / Đào Văn Dương; Nghd.: Ths. Đinh Anh Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 132 tr. ; 30 cm + 06 BV + TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 09833, PD/TK 09833 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
26 | | Ứng dụng mạng truyền thông AS-I trong xử lý tín hiệu tương tự / Lê Thị Duyên; Nghd.: Th.S Lưu Hoàng Minh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 67 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12092, PD/TK 12092 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
27 | | Xây dựng bài thí nghiệm đo mức đa kênh có ghép nối mạng theo chuẩn công nghiệp. Đi sâu nghiên cứu chế tạo modul xử lý trung tâm / Nguyễn Toàn Thắng; Nghd.: TS. Trần Sinh Biên . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2009 . - 105tr. ; 30cm + 07 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07500, Pd/Tk 07500 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
28 | | Xây dựng đoạn mạng truyền thông công nghiệp sử dụng giao thức USS / Đinh Tiến Thiệu; Nghd.: Phạm Thị Hồng Anh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 44 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15455, PD/TK 15455 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
29 | | Xây dựng mô hình điều khiển giám sát nhiều trạm PLC 300 qua mạng internet / Vũ Văn Phương; Nghd.: TS. Hoàng Xuân Bình, Trần Tiến Lương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 81 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09757, PD/TK 09757 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |