1 | | Mạng thông tin di động CDMA2000 1x. Phân tích cấu trúc, chức năng của cBSC6600 và cBTS3612 của hãng HUAWEI / Đỗ Minh Chiến; Nghd.: Ths. Phạm Việt Hưng . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 80tr. ; 30cm + 06 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07538, Pd/Tk 07538 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
2 | | Mạng thông tin di động MC-CDMA. Ứng dụng trong thế hệ 4G / Hoàng Cảnh Tùng; Nghd.: TS. Phạm Xuân Phước . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 58 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10065, PD/TK 10065 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
3 | | Mạng thông tin di động và nghiên cứu thiết kế vùng phủ sóng cho khu vực huyện Thủy Nguyên / Hoàng Thị Huế; Nghd.: Nguyễn Ngọc Sơn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 66 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15274 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
4 | | Mạng thông tin toàn quang/ Học viện công nghệ bưu điện - viễn thông; Dương Đức Tuệ dịch; Lê Thanh Dũng biên tập . - H.: Bưu điện, 2001 . - 290 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02560, Pd/vv 02561, Pm/vv 02121-Pm/vv 02134 Chỉ số phân loại DDC: 621.382 |
5 | | Nghiên cứu các giải pháp tăng dung lượng cho mạng thông tin di động 4G / Trần Minh Đức;Nghd.: Phạm Việt Hưng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 53 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16488 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
6 | | Nghiên cứu công nghệ CDMA. Đi sâu phân tích quá trình xử lý cuộc gọi / Vũ Tiến Thắng; Nghd.: TS. Phạm Văn Phước . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 60tr. ; 30cm + 07 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07523, Pd/Tk 07523 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
7 | | Nghiên cứu quy hoạch giao diện vô tuyến cho mạng thông tin di động 4G-LTE / Trịnh Lê Huyền; Nghd.: Phạm Việt Hưng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 57 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16471 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
8 | | Nghiên cứu về FADING và các biện pháp chống FADING trong mạng thông tin di động / Trần Thị Luyên; Nghd.: Phạm Văn Phước . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 81 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15228 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
9 | | The economics of information network . - Amsterdam: North-holland, 1992 . - 477 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00427 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
10 | | The economics of information networks/ Antonelli Cristiano . - Tokyo: [Knhxb], 1994 . - 277 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00759 Chỉ số phân loại DDC: 004.6 |
11 | | The Handbook of optical communication networks / Ed. by Mohammad Ilyas, Hussein T. Mouftah . - Boca Raton : CRC Press, ©2003 . - p. 470 ; 24 cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3827 22 |
12 | | The handbook of optical communication networks / Edited by Mohammad Ilyas, Hussein T. Mouftah . - Boca Raton : CRC Press, ©2003 . - 470p. : illustrations ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3827 21 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/The-handbook-of-optical-communications-networks_Mohammad-Ilyas_2003.pdf |
13 | | Thông tin trải phổ CDMA và ứng dụng trong mạng 4G, đi sâu vào phương pháp điều khiển công suất phát / Trần Hữu Dương; Nghd.: TS. Phạm Văn Phước . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 82 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10060, PD/TK 10060 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
14 | | Tìm hiểu bài toán tính toán vùng phủ sóng của hệ thống thông tin di động 4G LTE / Vũ Văn Đức;Nghd.: Nguyễn Ngọc Sơn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 47 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16480 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |