1 | | 5G NR : Architecture, technology, implementation, and operation of 3GPP new radio standards / Sassan Ahmadi . - London : Academic Press, 2019 . - 935p Chỉ số phân loại DDC: 621.38456 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/5G-NR_Architecture,-technology,-implementation,-and-operation-of-3GPP-new-radio-standard_Sassan-Ahmadi_2019.pdf |
2 | | Advances in mobile cloud computing systems / F. Richard Yu, Victor C.M. Leung edited . - Boca Raton : CRC Press, 2016 . - 338p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03352, SDH/LT 03353 Chỉ số phân loại DDC: 004.67 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Advances-in-mobile-cloud-computing-systems_F.Richard-Yu_2016.pdf |
3 | | An ninh mạng : Dùng cho sinh viên ngành: Công nghệ Thông tin . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2017 . - 91tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 005.8 |
4 | | ATM networks : Concepts and protocols / Sumit Kasera . - 2nd ed. - New Delhi : McGraw-Hill, ©2006 . - xxxvi, 466p. : illustrations ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00396 Chỉ số phân loại DDC: 621.382/16 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/ATM-networks_Concepts-and-protocols_2ed_Sumit-Kasera_2006.pdf |
5 | | Big data, little data, no data : Scholarship in the networked world / Christine L. Borgman . - London : The MIT Press, 2015 . - 383p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03345, SDH/LT 03346 Chỉ số phân loại DDC: 004 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Big-data-little-data-no-data_Scholarship-in-the-networked-world_Christine-L.Borgman_2015.pdf |
6 | | Business transformation through blockchain. Vol. 1 / Horst Treiblmaier, Roman Beck editors . - Cham : Palgrave Macmillan, 2019 . - 269p Chỉ số phân loại DDC: 658.478 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Business-transformation-through-blockchain_Vol.1_Horst-Treiblmaier_2019.pdf |
7 | | Business transformation through blockchain. Vol. 2 / Horst Treiblmaier, Roman Beck editors . - Cham : Palgrave Macmillan, 2019 . - xxviii, 362p. : 29 illustrations Chỉ số phân loại DDC: 658.514 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Business-transformation-through-blockchain_Vol.2_Horst-Treiblmaier_2019.pdf |
8 | | Cài đặt mạng máy tính tại nhà : = Build your own PC home network / Hoàng Thanh, Trương Văn Thiện . - H. : Thống kê, 2004 . - 147tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 004.67 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cai-dat-mang-may-tinh-tai-nha_Hoang-Thanh_2004.pdf |
9 | | CCNA routing and switching complete study guide / Todd Lammle . - Second edition . - 1 online resource (1,139 pages) : illustrations (some color) Chỉ số phân loại DDC: 005.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/CCNA-routing-and-switching-complete-study-guide_Exam-100-105,-exam-200-105,-exam-200-125_2ed_Todd-Lammle_2016.pdf |
10 | | CCNP : Cisco internetwork troubleshooting study guide / Arthur Pfund, Todd Lammle . - San Francisco : Sybex, 2004 . - 512p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01864 Chỉ số phân loại DDC: 004.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/CCNP_Cisco-internetwork-troubleshooting_Study-guide_Arthur-Pfund_2004.pdf |
11 | | Check point firewall-1 : Administration guide / Marcus Goncalves, Steven A. Brown . - New York : McGraw-Hill, 2000 . - 452p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01866, SDH/LT 01868 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
12 | | Chip . - 16 tr. ; 28x20 cm Thông tin xếp giá: TC00107 |
13 | | Cisco networking : Essentials / Troy McMillan . - 2nd ed. - Indiana : Official Press, 2015 . - 453p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02912, SDH/LT 02931, SDH/LT 03671 Chỉ số phân loại DDC: 004.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Cisco-networking_Essentials_2ed_Troy-McMillan_2015.pdf |
14 | | Cisco networking for dummies / Ron Gilster . - 2nd ed. - New York : Wiley Pub, 2002 . - xxiv, 432p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01836 Chỉ số phân loại DDC: 004.6 |
15 | | Cloud computing : Business trends and technologies / Igor Faynberg, Hui-Lan Lu, Dor Skuler . - West Sussex : Wiley, 2016 . - 363p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03384, SDH/LT 03385, SDH/LT 03683 Chỉ số phân loại DDC: 004.67 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Cloud-computing_Business-trends-and-technologies_Igor-Faynberg_2016.pdf |
16 | | Computer and internet use on campus: alegal guid to issues of interllectual property, free speech, and privacy / Constance S. Hawke . - 1 st. ed. - California : The Jossey-Bass Higher and Adult Education Series, 2001 . - 172 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01291 Chỉ số phân loại DDC: 343.7309 |
17 | | Computer networking : A top-down approach / James F. Kurose, Keith W. Ross . - 8th ed. - Boston : Pearson, 2021 . - 764p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 004.6 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Computer-networking_A-top-down-approach_8ed_James-W.Kurose_2021.pdf |
18 | | Computer networking : A top-down approach / James F. Kurose, Keith W. Ross . - 6th ed. - Boston : Pearson, 2013 . - xxiv, 862p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 004.6 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Computer_networking_a_top_down_approach_6ed_2013.pdf |
19 | | Computer networking : A top-down approach / James F. Kurose, Keith W. Ross (CTĐT) . - 7th ed. - Boston : Pearson, 2017 . - xxvi, 824p. : illustrations ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04134 Chỉ số phân loại DDC: 004.6 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Computer-networking_A-top-down-approach_7ed_James-W.Kurose_2017.pdf |
20 | | Computer networking and the Internet / Fred Halsall . - 5th ed. - Harlou : Addision Wesley, 2005 . - xxv, 803p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 004.6 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Computer-networking-and-the-internet_5ed_Fred-Halsall_2005.pdf |
21 | | Computer networks / Andrew S. Tanenbaum, David J. Wetherall . - 5th ed. - Boston [Mass.] : Prentice Hall, 2011 . - 951p. : ill. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 004.6 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Computer-networks_5ed_Andrew-S.Tanenbaum_2011.pdf |
22 | | Computer networks / Andrew S. Tanenbaum, David J. Wetherall . - 5th ed. - Boston : Pearson Prentice Hall, ©2013 . - xxii, 933p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 004.6 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Computer-networks_5ed_Andrew-S.Tanenbaum_2013.pdf |
23 | | Computer networks / Andrew S. Tanenbaum, David J. Wetherall . - 5th ed., Pearson new international ediiton. - United States of America : Pearson, 2014 . - ii, 804p. : illustrations (black and white) ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 004.6 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Computer-networks_5ed,-new-ed_Andrew-S.Tanenbaum_2014.pdf |
24 | | Computer networks / Andrew S. Tanenbaum, Nick Feamster, David Wetherall . - 6th ed., Global ed. - United Kingdom : Pearson, 2021 . - xxii, 922p. : illustrations (black and white) ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 004.6 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Computer-networks_6ed,-global-ed_Andrew-S.Tanenbaum_2021.pdf |
25 | | Computer networks : A systems approach / Larry L. Peterson, Bruce S. Davie . - 6th ed. - United States : Elsevier, 2022 . - xxvi, 817p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 004.6 23/eng.20230123 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Computer-networks_A-systems-approach_6ed_Larry-L.Peterson_2022.pdf |
26 | | Computing essentials 2000 - 2001/ Linda I O'Leary . - irwin: McGraw Hill, 2000 . - 253 tr + 01 CDROM: introductory edition ; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 02239, Pd/Lt 02240 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
27 | | Data and computer communications / William Stallings . - 8th ed. - Upper Saddle River, N.J. : Pearson/Prentice Hall, 2007 . - xviii, 878pages : illustrations ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 004.6 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Data-and-computer-communications_8ed_william-stalling_2007.pdf |
28 | | Data communications and networking / Behrouz A. Forouzan . - 5th ed. - New York, NY : McGraw-Hill, ©2013 . - xxxvii, 1226p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 004.6 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Data-communications-and-networking_5ed_Behrouz-A.Forouzan_2013.pdf |
29 | | Data communications and networking / Behrouz A. Forouzan, Sophia Chung Fegan . - 3rd ed. - Dubuque, Iowa : McGraw-Hill Higher Education, 2003 . - xxxiv, 973p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 004.6 21 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Data-communications-and-networking_3ed_Behrouz-A.Forouzan_2003.pdf |
30 | | Data communications and networking / Behrouz A. Forouzan, Sophia Chung Fegan . - 4th ed. - New York : McGraw-Hill Higher Education, 2007 . - xxxiv, 1134p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 004.6 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Data-communications-and-networking_4ed_Behrouz-A.Forouzan_2007.pdf |