1 | | Advanced optical and wireless communications systems / Ivan B. Djordjevic . - Cham, Switzerland : Springer, 2017 . - xvii, 942p. : illustrations (some color) ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04078 Chỉ số phân loại DDC: 621.3827 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Advanced-optical-and-wireless-communications-systems_Ivan-B.Djordjevic_2017.pdf |
2 | | Advanced video communications over wireless networks. / Ce Zhu, Yuenan Li editors . - Boca Raton : CRC Press, 2013 . - xv, 496p. : ill. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04886, PM/LT 06788, SDH/LT 02139 Chỉ số phân loại DDC: 006.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Advanced-video-communications-over-wireless-networks_Ce-Zhu_2013.pdf |
3 | | Advances in wireless communications and applications : Smart communications : Interactive methods and intelligent algorithms, Proceedings of 3rd ICWCA 2019 / Roumen Kountchev, Aniket Mahanti, Shen Chong, ... editors . - Singapore : Springer, 2021 . - 250p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 621.382 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Advances-in-wireless-communications-and-applications_Roumen-Kountchev_2021.pdf |
4 | | Bảo mật mạng không dây / Vũ Đức Thắng . - Hải Phòng : Đại học Dân lập Hải Phòng, 2009 . - 110tr Chỉ số phân loại DDC: 621.382 21 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Bao-mat-mang-khong-day_Vu-Duc-Thang_2009.pdf |
5 | | Các ứng dụng của mạng không dây WLAN. Đi sâu nghiên cứu phương pháp thiết kế mạng / Vũ Xuân Vinh; Nghd.: Phạm Văn Phước . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 66tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13666, PD/TK 13666 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
6 | | Computer networks / Andrew S. Tanenbaum, David J. Wetherall . - 5th ed. - Boston : Pearson Prentice Hall, ©2013 . - xxii, 933p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 004.6 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Computer-networks_5ed_Andrew-S.Tanenbaum_2013.pdf |
7 | | Computer networks / Andrew S. Tanenbaum, Nick Feamster, David Wetherall . - 6th ed., Global ed. - United Kingdom : Pearson, 2021 . - xxii, 922p. : illustrations (black and white) ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 004.6 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Computer-networks_6ed,-global-ed_Andrew-S.Tanenbaum_2021.pdf |
8 | | Computer networks : A systems approach / Larry L. Peterson, Bruce S. Davie . - 6th ed. - United States : Elsevier, 2022 . - xxvi, 817p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 004.6 23/eng.20230123 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Computer-networks_A-systems-approach_6ed_Larry-L.Peterson_2022.pdf |
9 | | Dung lượng kênh và một số vấn đề về chất lượng tín hiệu trong mạng WLAN. Lựa chọn phương án cải thiện tối ưu / Đồng Tiến Đạt; Nghd.: TS. Phạm Văn Phước . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 65tr. ; 30cm + 05 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07535, Pd/Tk 07535 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
10 | | Giáo trình mạng doanh nghiệp / Vũ Khánh Quý . - Hưng Yên : Đại học Sư phạm kỹ thuật Hưng Yên, 2008 . - 149tr Chỉ số phân loại DDC: 004.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-mang-doanh-nghiep_Vu-Khanh-Quy_2008.pdf |
11 | | Handbook of antennas in wireless communications / edited by Lal Chand Godara . - Boca Raton, FL : CRC Press, ©2002 . - 1 online resource (1 volume (various pagings)) : illustrations Chỉ số phân loại DDC: 621.382/4 21 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Handbook-of-antennas-in-wireless-communications_Lal-Chand-Godara_2002.pdf |
12 | | Handbook of wireless networks and mobile computing / Edited by Ivan Stojmenovic . - New York : John Wiley & Sons, 2002 . - 630p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3845 21 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Handbook-of-wireless-networks-and-mobile-computing_Ivan-Stojmenovic_2002.pdf |
13 | | Industrial communication technology handbook / edited by Richard Zurawski . - Boca Raton : CRC Press, Taylor & Francis, 2005 . - 879p. : illustrations (black and white) ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3981 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/The-industrial-communication-technology-handbook_Richard%20Zurawski_2005.pdf |
14 | | Internet transport economics / Richard T. B. Ma . - Cham, Switzerland : Springer Nature Switzerland AG, 2022 . - xiii, 118p. : illustrations (chiefly color) ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 005.7/3 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Internet-transport-economics_Richard-T.B.Ma_2022.pdf |
15 | | Machine learning and wireless communications / Edited by Yonina C. Eldar, Andrea Goldsmith, Deniz Gunduz, .. . - 1st ed. - Cambridge, UK : Cambridge University Press, 2022 . - xiv, 544p. : illustrations ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 621.382 23/eng/20220318 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Machine-learning-and-wireless-communications_Yonina-C.Eldar_2022.pdf |
16 | | Managing and mining sensor data / Charu C. Aggarwal editor . - New York : Springer, 2013 . - xiv, 534p. : illustrations (some color) ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 006.312 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Managing-and-mining-sensor-data_Charu-C.Aggarwal_2013.pdf |
17 | | Mạng không dây và truyền thông di động / Nguyễn Trọng Đức . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 199tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 004 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Mang-khong-day-va-truyen-thong-di-dong_17519_Nguyen-Trong-Duc_2018.pdf |
18 | | Mạng máy tính / Ngạc Văn An (ch.b); Đặng Hùng, Nguyễn Đăng Lâm, Đỗ Trung Kiên . - H. : Giáo dục, 2005 . - 260tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 004.67 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Mang-may-tinh_Ngac-Van-An_2005.pdf |
19 | | Mobile radio communications : Second and third-generation cellular and WATM systems / Edited by Raymond Steele, Lajos Hanzo . - 2nd ed. - New York : J. Wiley, 2000 . - xxv, 1064p. : illustrations ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3845/6 21 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Mobile-radio-communications_2ed_Raymond-Steele_2000.pdf |
20 | | Mobile wireless communications / Mischa Schwartz . - Cambridge, U.K. : Cambridge University Press, 2005 . - 457p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.38456 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Mobile-wireless-communications_Mischa-Schwartz_2005.pdf |
21 | | Network security : A beginner's guide / Eric Maiwald . - Osborne : Mc Graw-Hill, 2001 . - 400p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01853 Chỉ số phân loại DDC: 005.8 |
22 | | Nghiên cứu công nghệ mạng không dây LIFI và đánh giá khả năng ứng dụng / Phạm Văn Long; Nghd.: Ths Ngô Xuân Hường . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 54 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16389 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
23 | | Nghiên cứu hệ thống thu thập dữ liệu sử dụng mạng không dây Zigbee / Nguyễn Văn Thành; Nghd.: Phạm Tuấn Anh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 42 tr. ; 30 cm + 02 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15952, PD/TK 15952 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
24 | | Nghiên cứu kỹ thuật trải phổ nhảy tần trong công nghệ mạng không dây WLAN / Nguyễn Đức Quân; Nghd.: Ths. rần Đỗ Mát . - Hải Phòng Đại học Hàng hải 2009 . - 70tr. ; 30cm + 07 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07560, Pd/Tk 07560 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
25 | | Nghiên cứu mô hình mạng cảm biến không dây ứng dụng cho nhà thông minh / Cao Xuân Dũng ; Nghd.: Vương Đức Phúc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 53tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03238 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
26 | | Nghiên cứu phương pháp thiết kế mạng không dây theo chuẩn ITU 802.11 / Phạm Minh Đức; Nghd.: Phạm Văn Phước . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2013 . - 94tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01599 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
27 | | Nghiên cứu phương pháp thiết kế mạng Wireless LAN theo các tiêu chuẩn ITU 802.11 / Lê Tuấn Anh; Nghd.: Phạm Văn Phước . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 50tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13726 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
28 | | Nghiên cứu xây dựng mô hình hệ thống giám sát môi trường công nghiệp sử dụng mạng không dây. / Phạm Văn Sang; Nghd.: TS.Trần Sinh Biên . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt nam; 2013 . - 84 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01625 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
29 | | Nguyên lý mạng LAN không dây. Đi sâu tính toàn vùng phủ sóng của các trạm chuyển tiếp / Vũ Đức Mạnh; Nghd.: TS. Phạm Văn Phước . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 51 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10057, PD/TK 10057 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
30 | | Problem-based learning in communication systems using MATLAB and simulink / Kwonhue Choi and Huaping Liu . - Piscataway, NJ : IEEE Press., 2016 . - 490p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3/8216 23 |