1 | | Advanced video communications over wireless networks. / Ce Zhu, Yuenan Li editors . - Boca Raton : CRC Press, 2013 . - xv, 496p. : ill. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04886, PM/LT 06788, SDH/LT 02139 Chỉ số phân loại DDC: 006.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Advanced-video-communications-over-wireless-networks_Ce-Zhu_2013.pdf |
2 | | Communication networks : Principles and practice / Sumit Kasera, Nishit Narang, Sumita Narang . - New York : McGraw-Hill, 2007 . - 389p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01538 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
3 | | Computer and internet use on campus: alegal guid to issues of interllectual property, free speech, and privacy / Constance S. Hawke . - 1 st. ed. - California : The Jossey-Bass Higher and Adult Education Series, 2001 . - 172 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01291 Chỉ số phân loại DDC: 343.7309 |
4 | | Giáo trình mạng : Novell Netware 4.1. T. 1 / Phạm Hoàng Dũng, Nguyễn Đình Tê . - H. : Giáo dục, 1996 . - 723tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01327, Pm/vt 03370-Pm/vt 03373 Chỉ số phân loại DDC: 004.67 |
5 | | information technology: The breaking wave/ Dennisp Cutin . - American: MC Graw- Hill, 1998 . - 300 tr + 1CD Thông tin xếp giá: Pd/Lt 02287 Chỉ số phân loại DDC: 004.67 |
6 | | IP : A to Z / Nathan J. Muller . - New York : McGraw Hill, 2003 . - 578p. ; 19cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00267 Chỉ số phân loại DDC: 004.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLV%2000267%20-%20IP_A-to-Z_Nathan-J.Muller_2003.pdf |
7 | | Mạng máy tính / Ngạc Văn An (ch.b); Đặng Hùng, Nguyễn Đăng Lâm, Đỗ Trung Kiên . - H. : Giáo dục, 2005 . - 260tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 004.67 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Mang-may-tinh_Ngac-Van-An_2005.pdf |
8 | | Nghiên cứu xây dựng hệ điều khiển và giám sát các hồ điều hòa thành phố Hải Phòng qua mạng Internet / Nguyễn Quang Thư; Nghd.: Đinh Anh Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 66 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02136 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
9 | | Revolutionizing enterprise interoperability through scientific foundations / Yannis Charalabidis, Fenareti Lampathaki, Ricardo Jardim-Goncalves . - Hershey, PA : Business Science Reference, an imprint of IGI Global, 2014 . - xxiv, 396p. : illustrations ; 29cm Chỉ số phân loại DDC: 658.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/146.%20Revolutionizing%20Enterprise%20Interoperability%20through%20Scientific%20Foundations.pdf |
10 | | The management of telecommunicatios: Business Solutions to business problems/ Charles A. Snyder . - Irwin : MC Graw - Hill, 1997 . - 726 tr; cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 02262, Pd/Lt 02263 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
11 | | Thiết kế modul điều khiển, giám sát qua mạng internet / Nguyễn Tiến Điệp; Nghd.: TS. Hoàng Xuân Bình, Nguyễn Văn Tiến . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 74 tr. ; 30 cm+ 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09748, PD/TK 09748 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
12 | | Truyền dẫn tín hiệu truyền hình 3D qua mạng Internet / Nguyễn Thị Ngà; Nghd.: Nguyễn Đình Thạch . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 50 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15285 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
13 | | Using information technology : Apractical introduction to computers and communications / Stacey C. Sawyer, Brian K Williams . - 6th ed. - Boston : McGraw Hill, 2005 . - 3324p. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 01151-SDH/Lt 01153 Chỉ số phân loại DDC: 004.6 |