1 | | Các biện pháp kỹ thuật hỗ trợ mạng GSM theo tiêu chuẩn 3G / Đinh Văn Bình; Nghd.:Ths. Bùi Đình Thịnh . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 70 tr. ; 30 cm. + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 07530, PD/TK 07530 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
2 | | Các phương pháp chống Fadin trong mạng GSM / Vũ Văn Tài; Nghd.: Phạm Văn Phước . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 60tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13710 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
3 | | Hệ thống thông tin di động GSM và sự phát triển lên 3G / Nguyễn Thanh Long; Nghd.: TS. Trần Đức Inh . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 62tr. ; 30cm + 05BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08008, Pd/Tk 08008 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
4 | | Kỹ thuật chống nhiễu cụm trong hệ thống thông tin di động GSM / Nguyễn Thị La; Nghd.: Ths. Bùi Đình Thịnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 61 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08904, PD/TK 08904 Chỉ số phân loại DDC: 621.382 |
5 | | Nghiên cứu cấu trúc kênh. Đi sâu phân tích vấn đề mã kênh và ghép xen trong mạng GSM / Trần Duy Linh; Nghd.: Ths. Vũ Văn Rực . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 69 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08905, PD/TK 08905 Chỉ số phân loại DDC: 621.382 |
6 | | Nghiên cứu về dung lượng kênh truyền trong mạng GSM. Đi sâu biện pháp tăng dung lượng kênh / Nguyễn Cao Lanh; Nghd.: TS. Phạm Văn Phước . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 78tr ; 30cm + 05 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07518, Pd/Tk 07518 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
7 | | Nghiên cứu xây dựng mạch điều khiển các thiết bị điện từ xa bằng điện thoại di động thông qua mạng GSM / Nguyễn Văn Việt; Nghd.: Ngô Xuân Hường, Vũ Xuân Hậu . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 69 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15275 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
8 | | Phân tích cấu trúc chức năng trạm BTS trong mạng GSM / Vũ Văn Huy; Nghd.: Ths. Phạm Việt Hưng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 67 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08928, PD/TK 08928 Chỉ số phân loại DDC: 621.382 |
9 | | Phân tích vấn đề mã kênh và ghép xen trong mạng GSM / Cao Mạnh Trường; Nghd.: THS. Vũ Văn Rực . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 84 tr. ; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10037, PD/TK 10037 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
10 | | Thiết kế mạng GSM cho khu vực phủ sóng Đồ Sơn / Lưu Đức Hải; Nghd.: Ths. Nguyễn Ngọc Sơn . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 102tr. ; 30cm + 06BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08016, Pd/Tk 08016 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
11 | | Tổng quan về W-CDMA và giải pháp nâng cấp từ GSM lên W-CDMA / Vũ Văn Quý; Nghd.: THS. Vũ Văn Rực . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 76 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10045, PD/TK 10045 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |