1 | | Bài tập kỹ thuật điện / Ngô Xuân Tùng, Trương Tri Ngộ . - H. : Xây dựng, 1998 . - 162tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: KTDBT 00001-KTDBT 00008, Pd/vt 01460, Pd/vt 01461, Pm/vt 03567-Pm/vt 03584 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
2 | | Cyber physical systems approach to smart electric power grid / Siddhartha Kumar Khaitan, James D. McCalley, Chen - Ching Liu editors . - New York : Springer, 2015 . - 383p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03483 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Cyber-physical-systems-approach-to-smart-electric-power-grid_Siddhartha-Kumar-Khaitan_2015.pdf |
3 | | Engineering circuit analysis / Jack E. Kemmerly . - 5th ed. - Boston : McGraw Hill, 1993 . - 306p. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 02249 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Dien-2024/Engineering-circuit-analysis_5ed_Jack-E.Kemmerly_1993.pdf |
4 | | Engineering circuit analysis / William H. Hayt, Jr., Jack E. Kemmerly, Steven M. Durbin, Jamie Phillips . - 9th ed. - New York : McGraw-Hill Higher Education, 2019 . - xviii, 864p. : illustration ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04258 Chỉ số phân loại DDC: 621.381 |
5 | | Giáo trình giải tích mạng điện / Lê Kim Hùng . - Đà Nẵng : Đại học Đà Nẵng, 2003 . - 147tr Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-giai-tich-mang-dien_Le-Kim-Hung_2003.pdf |
6 | | Giáo trình lưới điện : Dùng cho sinh viên hệ Cao đẳng - Đại học ngành điện / Trần Bách . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2009 . - 255tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04022, PD/VT 04023, PM/VT 06207-PM/VT 06209 Chỉ số phân loại DDC: 621.31 |
7 | | Giáo trình lưới điện : Dùng cho sinh viên hệ Cao đẳng - Đại học ngành điện / Trần Bách . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2007 . - 255tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.31 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-luoi-dien_Tran-Bach_2007.pdf |
8 | | Hướng dẫn thiết kế lắp đặt mạng điện dân dụng / Nguyễn Trọng Thắng . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2009 . - 223tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04069, PD/VT 04070, PM/VT 06169-PM/VT 06171 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2004069-70%20-%20Huong-dan-thiet-ke-lap-dat-mang-dien-dan-dung.pdf |
9 | | Hướng dẫn thiết kế lắp đặt mạng điện khu dân cư / Trần Thế San, Nguyễn Trọng Thắng . - Đà Nẵng : NXB. Đà Nẵng, 2005 . - 320tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Huong-dan-thiet-ke-lap-dat-mang-dien-khu-dan-cu_Tran-The-San_2005.pdf |
10 | | Hướng dẫn thiết kế lắp đặt mạng điện trung tâm thương mại / Trần Thế San, Nguyễn Trọng Thắng . - Đà Nẵng : NXB. Đà Nẵng, 2004 . - 328tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Huong-dan-thiet-ke-lap-dat-mang-dien-trung-tam-thuong-mai_Tran-The-San_2004.pdf |
11 | | Kỹ thuật lắp đặt và vận hành trạm biến áp : Sách dùng cho học sinh, sinh viên các trường Trung cấp, Cao đẳng và Đại học khối kỹ thuật / Phan Đăng Khải . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2006 . - 344tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.31 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ky-thuat-lap-dat-va-van-hanh-tram-bien-ap_2006.pdf |
12 | | Kỹ thuật lắp đặt và vận hành trạm biến áp : Sách dùng cho học sinh, sinh viên các trường Trung cấp, Cao đẳng và Đại học khối kỹ thuật / Phan Đăng Khải . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2012 . - 343tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04018, PD/VT 04019, PM/VT 06240-PM/VT 06242 Chỉ số phân loại DDC: 621.31 |
13 | | Kỹ thuật sóng xentimet / G. Guđê, P. Savăngxơ; Nguyễn Văn Ngọ, Đặng Minh Quyên dịch . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1974 . - 435 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 03190 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
14 | | Lưới điện và hệ thống điện. T. 1 / Trần Bách . - In lần thứ sáu có sửa chữa. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2008 . - 362tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.31 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Luoi-dien-va-he-thong-dien_T.1_Tran-Bach_2008.pdf |
15 | | Lưới điện và hệ thống điện. T. 2 / Trần Bách . - In lần thứ sáu có sửa chữa. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2008 . - 327tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.31 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Luoi-dien-va-he-thong-dien_T.2_Tran-Bach_2008.pdf |
16 | | Lưới điện và hệ thống điện. T. 3, Các thông số của đường dây. Đường dây dài siêu cao áp và hệ thống tải điện. Tính toán cơ học đường dây tải điện trên không / Trần Bách . - In lần thứ 4 có sửa chữa và bổ sung. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2008 . - 331tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04113, PD/VT 04114, PM/VT 06074-PM/VT 06076 Chỉ số phân loại DDC: 621.31 |
17 | | Nghiên cứu lý thuyết công suất tức thời. Đi sâu nghiên cứu ứng dụng trong các bộ nâng cao chất lượng điện áp / Nguyễn Văn Lâm; Nghd.: PGS TS. Hoàng Xuân Bình, Đoàn Văn Tuân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 64 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09714, PD/TK 09714 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
18 | | Nghiên cứu về bù công suất phản kháng, thiết kế chương trình giám sát hệ thống bù tự động mạng hạ áp trong phòng thí nghiệm / Nguyễn Văn Tám; Nghd.: Ths. Đặng Hồng Hải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 84 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09699, PD/TK 09699 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
19 | | Smart buildings, smart communities and demand response / Edited by Denia Kolokotsa, Nikos Kampelis . - London; Hoboken : ISTE, Ltd. ; Wiley, 2021 . - 203p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00906 Chỉ số phân loại DDC: 307.1/16 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Cong-trinh-2024/Smart-buildings,-smart-communities-and-demand-response_Denia-Kolokotsa_2021.pdf |
20 | | Sử dụng phần mềm phân tích và tính toán lưới điện PSS/ADEPT / Nguyễn Hữu Phúc, Đặng Anh Tuấn biên soạn . - HCM. : Đại học Bách khoa TP. HCM., 2007 . - 450tr Chỉ số phân loại DDC: 621.31 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Su-dung-phan-mem-phan-tich-va-tinh-toan-luoi-dien_Nguyen-Huu-Phuc_2007.pdf |
21 | | Thiết kế các mạng và hệ thống điện / Nguyễn Văn Đạm . - In lần thứ 4. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2008 . - 302tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04119, PD/VT 04120, PM/VT 06065-PM/VT 06067 Chỉ số phân loại DDC: 621.31 |
22 | | Thiết kế cung cấp điện cho thị trấn Sapa huyện Sapa - Lào Cai / Ngô Minh Quang; Nghd.: PGS TS. Hoàng Xuân Bình . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 90 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09758, PD/TK 09758 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
23 | | Thiết kế hệ thống đo thông số cơ bản của mạng điện hạ thế trong phòng thí nghiệm / Đặng Hồng Hải, Phạm Thị Hồng Anh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 31 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00507 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
24 | | Xây dựng chương trình giám sát các thông số mạng điện trong phòng thí nghiệm / Nguyễn Khắc Tuyền; Nghd.: Đặng Hồng Hải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 48 tr. ; 30 cm+ 02BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16790, PD/TK 16790 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
25 | | Xây dựng mô hình đo các thông số mạng điện trong phòng thí nghiệm / Thân Công Linh; Nghd.: Đặng Hồng Hải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 56 tr. ; 30 cm+ 02 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16746, PD/TK 16746 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |