1 | | 5G NR : Architecture, technology, implementation, and operation of 3GPP new radio standards / Sassan Ahmadi . - London : Academic Press, 2019 . - 935p Chỉ số phân loại DDC: 621.38456 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/5G-NR_Architecture,-technology,-implementation,-and-operation-of-3GPP-new-radio-standard_Sassan-Ahmadi_2019.pdf |
2 | | 70 năm tác phẩm Cần kiệm liêm chính của Chủ tịch Hồ Chí Minh : Giá trị lý luận và thực tiễn / Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh . - H. : Chính trị quốc gia - Sự thật, 2019 . - 347tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 335.434.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/70-nam-tac-pham-can-kiem-liem-chinh-cua-chu-tich-HCM_2019.pdf |
3 | | 70 năm tác phẩm Đời sống mới của Chủ tịch Hồ Chí Minh : Giá trị lý luận và thực tiễn trong phong trào xây dựng nông thôn mới và đô thị văn minh / Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn . - H. : Chính trị quốc gia - Sự thật, 2017 . - 656tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 335.434.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/70-nam-tac-pham-doi-song-moi-cua-chu-tich-HCM_2017.pdf |
4 | | A guide to the web / Robert Harris . - Dushkin : McGraw-Hill, 1999 . - 148p. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lv 02876 Chỉ số phân loại DDC: 004.6 |
5 | | A roadmap for enabling industry 4.0 by artificial intelligence / Edited by Jyotir Moy Chatterjee, Harish Garg, R.N. Thakur . - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, Inc., 2023 . - 336p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 670.285 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/A-roadmap-for-enabling-industry-4.0-by-artificial-intelligence_Jyotir-M.Chatterjee_2023.pdf |
6 | | A study on automatic ship control based on artificial neural networks and free running model ship experiment (CTĐT) : Nghiên cứu về tự động điều khiển tàu biển sử dụng mạng Nơ-ron nhân tạo thực nghiệm trên tàu mô hình / Tran Van Luong; Nghd.: Im Nam-Kyun . - Mokpo : Mokpo National Maritime University, 2012 . - 98p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/TS 00029, SDH/TS 00030 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/THIET%20KE%20-%20LUAN%20VAN/LUAN%20AN%20TIEN%20SI%20-%20FULL/SDHTS%2000029-30%20-%20TRAN%20VAN%20LUONG-10p.pdf |
7 | | Advanced optical and wireless communications systems / Ivan B. Djordjevic . - Cham, Switzerland : Springer, 2017 . - xvii, 942p. : illustrations (some color) ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04078 Chỉ số phân loại DDC: 621.3827 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Advanced-optical-and-wireless-communications-systems_Ivan-B.Djordjevic_2017.pdf |
8 | | Advanced video communications over wireless networks. / Ce Zhu, Yuenan Li editors . - Boca Raton : CRC Press, 2013 . - xv, 496p. : ill. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04886, PM/LT 06788, SDH/LT 02139 Chỉ số phân loại DDC: 006.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Advanced-video-communications-over-wireless-networks_Ce-Zhu_2013.pdf |
9 | | Advances in mobile cloud computing systems / F. Richard Yu, Victor C.M. Leung edited . - Boca Raton : CRC Press, 2016 . - 338p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03352, SDH/LT 03353 Chỉ số phân loại DDC: 004.67 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Advances-in-mobile-cloud-computing-systems_F.Richard-Yu_2016.pdf |
10 | | Advances in wireless communications and applications : Smart communications : Interactive methods and intelligent algorithms, Proceedings of 3rd ICWCA 2019 / Roumen Kountchev, Aniket Mahanti, Shen Chong, ... editors . - Singapore : Springer, 2021 . - 250p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 621.382 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Advances-in-wireless-communications-and-applications_Roumen-Kountchev_2021.pdf |
11 | | An ninh mạng : Dùng cho sinh viên ngành: Công nghệ Thông tin . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2017 . - 91tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 005.8 |
12 | | Anh cả Nguyễn Lương Bằng . - H. : Chính trị quốc gia, 2006 . - 427tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/VV 00307-Pd/VV 00309 Chỉ số phân loại DDC: 324.259.707 |
13 | | Applied cryptography : protocols, algorithms, and source code in C / Bruce Schneier . - 20th anniversary edition. - New York : Wiley, 2015 . - xxv, 758 pages : illustrations ; 24 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04443 Chỉ số phân loại DDC: 005.8/24 23 |
14 | | Applied software risk management : a guide for software project managers / C. Ravindranath Pandian . - Boca Raton : Auerbach/Taylor & Francis, ©2007 . - xiii, 244 pages : illustrations ; 25 cm Chỉ số phân loại DDC: 005.1068/4 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Applied-software-risk-management_A-guide-for-software-project-managers_C.Ravindranath-Pandian_2007.pdf |
15 | | ATM networks : Concepts and protocols / Sumit Kasera . - 2nd ed. - New Delhi : McGraw-Hill, ©2006 . - xxxvi, 466p. : illustrations ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00396 Chỉ số phân loại DDC: 621.382/16 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/ATM-networks_Concepts-and-protocols_2ed_Sumit-Kasera_2006.pdf |
16 | | Áp dụng mạng nơ ron nhân tạo để tính toán tần số phù hợp trong vô tuyến nhận thức / Phạm Trung Minh, Nguyễn Trọng Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 22tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01011 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
17 | | Áp dụng mạng Nơron trong tính toán các tham số và mô phỏng chuyển động quay trở tàu / Lê Quốc Định, Nguyễn Trọng Đức . - 2006 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ Hàng hải, Số 6, tr. 82-90 Chỉ số phân loại DDC: 006.3 |
18 | | Bài tập kỹ thuật điện / Ngô Xuân Tùng, Trương Tri Ngộ . - H. : Xây dựng, 1998 . - 162tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: KTDBT 00001-KTDBT 00008, Pd/vt 01460, Pd/vt 01461, Pm/vt 03567-Pm/vt 03584 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
19 | | Bài tập lò hơi / Đỗ Văn Thắng, Trương Ngọc Tuấn . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2007 . - 255tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 629.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-Lo-hoi_Do-Van-Thang.pdf |
20 | | Bác Hồ : Tấm gương học tập suốt đời / Đỗ Hoàng Linh c.b . - H. : Văn học ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 207tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06204-PD/VV 06206, PM/VV 04903, PM/VV 04904 Chỉ số phân loại DDC: 959.704092 |
21 | | Bác Hồ đi kháng chiến / Thái Thành Vân, Phù Ninh sưu tầm, giới thiệu . - H. : Văn hóa dân tộc, 2016 . - 155tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 335.434.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Bac-Ho-di-khang-chien_Thai-Thanh-Van_2016.pdf |
22 | | Bác Hồ với những mầm non đất nước / Đỗ Hoàng Linh c.b . - H. : Văn học ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 219tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06199, PD/VV 06200, PM/VV 04899, PM/VV 04900 Chỉ số phân loại DDC: 305.230 |
23 | | Bác Hồ với những mùa xuân kháng chiến / Ngô Quân Lập sưu tầm, biên soạn . - H. : Chính trị quốc gia - Sự thật, 2013 . - 93tr. ; 19cm Chỉ số phân loại DDC: 335.434.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Bac-Ho-voi-nhung-mua-xuan_Ngo-Quan-Lap_2013.pdf |
24 | | Bác Hồ với Việt Bắc và trào lưu thơ ca cách mạng / Vũ Châu Quán . - H. : Hồng Đức, 2008 . - 210tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09511 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
25 | | Bán hàng trên Facebook : Từ vỡ lòng trở thành chuyên gia / Nguyễn Phan Anh . - H. : Lao động, 2015 . - 276tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 658.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ban-hang-tren-facebook_Nguyen-Phan-Anh_2015.pdf |
26 | | Bảo mật mạng không dây / Vũ Đức Thắng . - Hải Phòng : Đại học Dân lập Hải Phòng, 2009 . - 110tr Chỉ số phân loại DDC: 621.382 21 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Bao-mat-mang-khong-day_Vu-Duc-Thang_2009.pdf |
27 | | Bảo mật và an ninh trong mạng Wireless Lan. Đi sâu nghiên cứu phương pháp bảo mật sử dụng mạng riêng ảo VPN / Đinh Văn Thịnh; Nghd.: TS. Phạm Văn Phước . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 86tr. ; 30cm + 06 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07524, Pd/Tk 07524 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
28 | | Beyond cybersecurity : Protecting your digital business / James M. Kaplan, Tucker Bailey, Chris Rezek, .. . - New Jersey : Wiley, 2015 . - 220p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02937, SDH/LT 02938, SDH/LT 03662 Chỉ số phân loại DDC: 005.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Beyond-cybersecurity_Protecting-your-digital-business_James-M.Kaplan_2015.pdf |
29 | | Biện pháp nâng cao chất lượng dịch vụ của mạng viễn thông cho VNPT Tuyên Quang / Nguyễn Anh Quốc; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 77tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04644 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
30 | | Big data, little data, no data : Scholarship in the networked world / Christine L. Borgman . - London : The MIT Press, 2015 . - 383p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03345, SDH/LT 03346 Chỉ số phân loại DDC: 004 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Big-data-little-data-no-data_Scholarship-in-the-networked-world_Christine-L.Borgman_2015.pdf |