1 | | Điều khiển sản xuất tích hợp máy tính . - Hải Phòng: NXB Hàng hải, 2016 . - 149tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
2 | | Điều khiển tích hợp máy tính / Trần Sinh Biên, Nguyễn Văn Tiến . - Hải Phòng: NXB. Hàng hải, 2022 . - 143tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07851, PM/VT 10757 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
3 | | Kỹ thuật số (CTĐT) / Nguyễn Thuý Vân . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1997 . - 351tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: KTS 00001-KTS 00178, Pd/vt 00958, Pd/vt 00959, PD/VT 03785 Chỉ số phân loại DDC: 621.381 |
4 | | Kỹ thuật số / Nguyễn Thuý Vân . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1999 . - 351tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.381 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ky-thuat-so_Nguyen-Thuy-Van_1999.pdf |
5 | | Kỹ thuật số : Sách được làm giáo trình cho các trường đại học kỹ thuật / Nguyễn Thúy Vân . - Tái bản có sửa chữa. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2004 . - 351tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.381 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ky-thuat-so_Nguyen-Thuy-Van_2004.pdf |
6 | | Kỹ thuật số : Sách được làm giáo trình cho các trường đại học kỹ thuật(CTĐT) / Nguyễn Thúy Vân . - Tái bản lần thứ 8. - H. : Dân trí, 2009 . - 351tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10353 Chỉ số phân loại DDC: 621.381 |
7 | | Nghiên cứu tổng quan về mạch số. Xây dựng các bài thí nghiệm điện tử số / Nguyễn Trọng Hiệp; Nghd.: Nguyễn Đình Thật . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2009 . - 93tr. ; 30cm + 04 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07499, Pd/Tk 07499 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
8 | | Nghiên cứu ứng dụng phần mềm Matlab&Simulink xây dựng các mạch số / Vũ Văn Vũ, Đoàn Nhật Nam, Nguyễn Hồng Khôi ; Nghd.:Phạm Tâm Thành . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 66tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17496 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
9 | | Thiết bị lôgic mạch số/ Nguyễn Thuý Vân . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1997 . - 266 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00794, Pd/vt 00795, Pm/vt 02193-Pm/vt 02195 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
10 | | Thiết kế EPGA / Vũ Chiến Thắng chủ biên, Nguyễn Thanh Tùng, Hồ Mậu Việt, .. . - H. : Xây dựng, 2021 . - 166tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07990, PM/VT 10940, PM/VT 10941 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
11 | | Thiết kế logic mạch số / Nguyễn Thuý Vân . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1999 . - 268tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Logic 00001-Logic 00075, Pd/vt 01119, Pd/vt 01120, Pm/Vt 00385, Pm/Vt 00386, Pm/vt 02664-Pm/vt 02666 Chỉ số phân loại DDC: 621.381 |
12 | | Thiết kế mạch bằng máy tính : Giáo trình cho sinh viên Công nghệ thông tin, Điện tử viễn thông, ... các trường đại học, cao đẳng kỹ thuật ... thuộc các hệ đào tạo / Nguyễn Linh Giang . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2003 . - 297tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.381 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Thiet-ke-mach-bang-may-tinh_Nguyen-Linh-Giang_2003.pdf |
13 | | Toán logic và kỹ thuật số / Nguyễn Nam Quân . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006 . - 425tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.381 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Toan-logic-va-ky-thuat-so_Nguyen-Nam-Quan_2006.pdf |