1 | | 120 sơ đồ mạch điện tử thực dụng cho chuyên viên điện tử / Nguyễn Trọng Đức . - H. : Thanh niên, 2007 . - 419tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 621.381 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/120-so-do-mach-dien-tu_2007.pdf |
2 | | ASE test preparation : Automobile certification series, electrical/electronic systems (A6) . - 5th ed. - Australia : Delmar Cengage Learning, 2012 . - 231p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02692, SDH/LT 02910 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/ASE-test-preparation_Automobile-certification-series-electrical-and-electronic-systems-(A6)_5ed_2012.pdf |
3 | | Bách khoa mạch điện / Trần Thế San, Nguyễn Trọng Thắng . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2020 . - 414tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07602-PD/VT 07604, PM/VT 010217, PM/VT 010218 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
4 | | CDMA RF system engineering / Samuel C. Yang . - England : Artech House, 1998 . - 280p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00036 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/CDMA-RF-system-engineering_Samuel-C.Yang_1998.pdf |
5 | | CDMA systems engineering handbook / Jhong Sam Lee . - London : Artech House, 1998 . - 1228p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00038 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/CDMA-systems-engineering-handbook_Jhong-Sam-Lee_1998.pdf |
6 | | Digital signal processing in power electronics control circuits / Krzysztof Sozański . - 2nd ed. - Poland : Springer, 2017 // Springer Nature eBook, xxi, 340p. 323 illus., 272 illus. in color ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 621.317 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Digital-signal-processing-in-power-electronics-control-circuits_2ed_Krzysztof-Sozanski_2017.pdf |
7 | | Dụng cụ bán dẫn và vi mạch : Dùng cho sinh viên ngành Khoa học tự nhiên / Lê Xuân Thế . - Tái bản lần 3. - H. : Giáo dục, 2009 . - 139tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07605-PD/VT 07607, PM/VT 010215, PM/VT 010216 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2010215-16%20-%20Dung-cu-ban-dan-va-vi-mach_Le-Xuan-The_2009.pdf |
8 | | Điện tử công suất (CTĐT)/ Võ Minh Chính, Phạm Quốc Hải, Trần Trọng Minh . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2004 . - 392tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02702, PD/VT 03741 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dien-tu-cong-suat_Vo-Minh-Chinh_2004.pdf |
9 | | Electronic circuits assembly, testing and alignment / V.M. Gorodilin . - M. : Mir, 1977 . - 264p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00528 Chỉ số phân loại DDC: 621.381 |
10 | | Electronic circuits with MATLAB, PSpice, and Smith Chart / Won Y. Yang [and 9 others] . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, Inc., 2020 . - xv, 862p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00912 Chỉ số phân loại DDC: 621.3815 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Electronic-circuits-with-MATLAB,-PSpice,-and-smith-chart_Won-Y.Yang_2020.pdf |
11 | | Electronic devices and circuit theory / Robert L. Boylestad, Louis Nashelsky . - 7th ed. - Upper Saddle River, N.J. : Prentice Hall, 1999 . - xviii, 926p. : illustrations ; 29cm Chỉ số phân loại DDC: 621.381 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Electronic-devices-and-circuit-theory_7ed_Robert-L.Boylestad_1999.pdf |
12 | | Electronic devices and circuit theory / Robert L. Boylestad, Louis Nashelsky . - 11th ed., Pearson new international edition. - London : Pearson, 2014 . - ii, 922p. : color illustrations ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3815 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Electronic-devices-and-circuit-theory_11ed,-new-ed_Robert-L.Boylestad_2014.pdf |
13 | | Electronic devices and circuit theory / Robert L. Boylestad, Louis Nashelsky . - 11th ed. - Upper Saddle River, N.J. : Pearson Prentice Hall, 2013 . - xviii, 906p. : illustrations ; 29cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3815 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Electronic-devices-and-circuit-theory_11ed_Robert-L.Boylestad_2013.pdf |
14 | | Electronic devices and circuit theory : Instructor's resource manual to accompany / Robert Boylestad, Louis Nashelsky . - 10th ed. - Upper Saddle River, N.J. : Pearson Prentice Hall, 2009 . - xv, 894p : illustrations (some color) ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3815 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Electronic-devices-and-circuit-theory_10ed_Robert-L.Boylestad_2009.pdf |
15 | | Electronic devices and circuit theory : Instructor's resource manual to accompany / Robert L. Boylestad, Louis Nashelsky, Franz J. Monssen . - 8th ed. - Upper Saddle River, N.J. : Prentice Hall, 2002 . - 475p. : illustrations ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 621.381 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Electronic-devices-and-circuit-theory_8ed_Robert-L.Boylestad_2002.pdf |
16 | | Electronic devices and circuits / K. Lal Kishore . - Hyderabad : BS Publications, 2008 . - 504p : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3815 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Electronic-devices-and-circuits_K.Lal-Kishore_2008.pdf |
17 | | Fundamentals of electric circuits / Charles K. Alexander, Matthew N.O. Sadiku . - International student edition. - New York : McGraw-Hill Education, 2021 . - xxiv, 903p. : color illustrations ; 26cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04255 Chỉ số phân loại DDC: 621.381/2 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Fundamentals-of-electric-circuits_International-student-ed_Charles-K.Alexander_2021.pdf |
18 | | Giáo trình điện tử căn bản / Phan Văn Nghĩa . - Đà Lạt : Đại học Đà Lạt, 2005 . - 175tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 621.381 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-dien-tu-can-ban_Phan-Van-Nghia_2005.pdf |
19 | | Giáo trình kỹ thuật mạch điện tử / Ban Điều khiển điện. Trường Cao đẳng Công nghiệp Hà Nội . - H. : Thống kê, 2002 . - 197tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 621.38 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-ky-thuat-mach-dien-tu_CD-Cong-nghiep-HN_2002.pdf |
20 | | Giáo trình kỹ thuật mạch điện tử : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp / Đặng Văn Chuyết chủ biên ; Phạm Xuân Khánh, .. . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục, 2006 . - 262tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.38 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-ky-thuat-mach-dien-tu_Dang-Van-Chuyet_2006.pdf |
21 | | Giáo trình kỹ thuật mạch điện tử : Sách dùng cho sinh viên hệ Cao đẳng / Đặng Văn Chuyết chủ biên; Bồ Quốc Bảo, Phạm Xuân Khánh, Nguyễn Viết Tuyến . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2013 . - 223tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04105, PD/VT 04106, PM/VT 06086-PM/VT 06088 Chỉ số phân loại DDC: 621.381 |
22 | | Giáo trình linh kiện và mạch điện tử cơ bản / Phạm Ngọc Thắng (cb.), Nguyễn Thành Long . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2013 . - 367tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 621.38 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-linh-kien-va-mach-dien-tu-co-ban_Pham-Ngoc-Thang_2013.pdf |
23 | | Giáo trình mạch điện tử cơ bản : Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp / Nguyễn Văn Điềm . - H. : NXB. Hà Nội, 2005 . - 175tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.38 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-mach-dien-tu-co-ban_Nguyen-Van-Diem_2005.pdf |
24 | | Integrated circuit design, fabrication and test / by Peter Shepherd . - New York : PALGRAVE, 1996 . - 1 online resource (xv, 240 pages) : online resource Chỉ số phân loại DDC: 621.3 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Integrated-circuit-design,-fabrication-and-test_Peter-Shepherd_1996.pdf |
25 | | Introduction to basic electricity and electronics technology / Earl Gates . - Australia : Delmar Cengage Learning, 2014 . - 607p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02690, SDH/LT 02911 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2002690%20-%20Introduction-to-basic-electricity-and-electronics-technology_Earl-D.Gates_2014.pdf |
26 | | Khí cụ điện / Ban Điều khiển điện. Trường Cao đẳng Công nghiệp Hà Nội . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2003 . - 65tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 621.38 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Khi-cu-dien_CD-Cong-nghiep-HN_2003.pdf |
27 | | Kỹ thuật mạch điện tử (CTĐT) / Phạm Minh Hà . - In lần thứ 7, có sửa chữa. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2005 . - 433tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: KTMDT 00055-KTMDT 00146, KTMDT 00149, KTMDT 00150, Pd/Vt 00209-Pd/Vt 00211, Pm/Vt 00884-Pm/Vt 00889, SDH/Vt 00817 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
28 | | Kỹ thuật mạch điện tử / Phạm Minh Hà . - H : Khoa học và kỹ thuật, 1993 . - 159tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PM/VT 04705, PM/VT 04706 Chỉ số phân loại DDC: 621.381 |
29 | | Kỹ thuật mạch điện tử / Vũ Xuân Coóng chủ biên; Phạm Việt Nhâm, Hồ Hoài Nam . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006 . - 280tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.38 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ky-thuat-mach-dien-tu_Vu-Xuan-Coong_2006.pdf |
30 | | Kỹ thuật mạch điện tử phi tuyến / Phạm Minh Việt, Trần Công Nhượng . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001 . - 311tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.38 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ky-thuat-mach-dien-tu-phi-tuyen_Pham-Minh-Viet_2001.pdf |