1 | | 120 sơ đồ mạch điện tử thực dụng cho chuyên viên điện tử / Nguyễn Trọng Đức . - H. : Thanh niên, 2007 . - 419tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 621.381 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/120-so-do-mach-dien-tu_2007.pdf |
2 | | AC circuits and power systems in practice / Graeme Vertigan . - 1st ed. - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons Ltd, 2017 . - 592p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04052 Chỉ số phân loại DDC: 621.31/33 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/AC-circuits-and-power-systems-in-practice_Graeme-Vertigan_2017.pdf |
3 | | Adaptive filter theory / Simon Haykin . - 3rd ed. - Upper Saddle River, N.J. : Prentice Hall, ©1996 . - 1 online resource (xvii, 989 pages) : illustrations Chỉ số phân loại DDC: 621.3815/324 20 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Adaptive-filter-theory_3ed_Simon-Haykin_1996.pdf |
4 | | Adaptive filter theory / Simon Haykin ; contr. by Telagarapu Prabhakar . - 5th ed., international ed. - Harlow : Pearson Education International, 2014 . - 907p. : ill. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3815324 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Adaptive-filter-theory_5ed,-inter-ed_Simon-Haykin_2014.pdf |
5 | | Adaptive filtering : Theories and applications / Edited by Lino Garcia Morales . - Rijeka, Croatia : INTECH, 2013 . - 154p. : illustrations ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 621.381 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Adaptive-filter-theory-and-applications_Lino-G.Morales_2013.pdf |
6 | | Adaptive filters : Theory and applications / Behrouz Farhang-Boroujeny . - 2nd ed. - United Kingdom : John Wiley & Sons, 1998 . - 778p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3815/324 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Adaptive-filter-theory-and-applications_2ed_Behrouz-F.Boroujeny_1998.pdf |
7 | | Advances in monolithic microwave integrated circuits for wireless systems : modeling and design technologies / Arjuna Marzuki, Ahmad Ismat Bin Abdul Rahim, and Mourad Loulou, editors . - Hershey, Pa. : IGI Global (701 E. Chocolate Avenue, Hershey, Pennsylvania, 17033, USA), ©2012 . - 1 online resource (345 pages) : illustrations, digital files Chỉ số phân loại DDC: 621.381 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/199.%20Advances%20in%20Monolithic%20Microwave%20Integrated%20Circuits%20for%20Wireless%20Systems%20Modeling%20and%20Design%20Technologies.pdf |
8 | | An introduction to semiconductor devices / Donald A. Neamen . - Boston; McGraw-Hill, 2006 . - 678 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00397, SDH/LV 00398 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
9 | | Analog circuit design : Discrete and integrated / Sergio Franco . - New York : McGraw Hill, 2015 . - 847p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02835 Chỉ số phân loại DDC: 621.381 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Analog-circuit-design_Discrete-and-integrated_Sergio-Franco_2015.pdf |
10 | | Analysis current characteristics flowing through mosfets used in dynamic circuit of controller / Vuong Duc Phuc . - 2018 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 56, tr.3-6 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
11 | | Applied formal verification / Douglas L. Perry, Harry D. Foster . - New York; McGraw-Hill, 2005 . - 237 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01547 Chỉ số phân loại DDC: 621.381 |
12 | | ASE test preparation : Automobile certification series, electrical/electronic systems (A6) . - 5th ed. - Australia : Delmar Cengage Learning, 2012 . - 231p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02692, SDH/LT 02910 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/ASE-test-preparation_Automobile-certification-series-electrical-and-electronic-systems-(A6)_5ed_2012.pdf |
13 | | Automatic Control:The power of feedback using MATLAB / Theodore E. Djaferis . - Boston : PWS, 1998 . - 144 tr.; 23 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00043 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
14 | | Basic electric circuit theory : A one-semester text / I. D. Mayergoyz, W. Lawson . - San Diego : Academic Press, 1997 . - xiv, 449p. : ill. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00499 Chỉ số phân loại DDC: 621.319 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Basic-electric-circuit-theory_A-one-semester-text_Isaak-D.Mayergoyz_1997.pdf |
15 | | Basic electric circuits / Donald P. Leach . - 3rd ed. - New York : Wiley, 1984 . - xii, 834p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01794 Chỉ số phân loại DDC: 621.319 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Dien-2024/Basic-electric-circuits_3ed_Donald-P.Leach_1984.pdf |
16 | | Bài tập cơ sở kỹ thuật mạch điện và điện tử. T. 1, Mạch điện cơ bản (Tính toán và mô phỏng với Matlab) / Hồ Văn Sung . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010 . - 279tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04024, PD/VT 04025, PM/VT 06204-PM/VT 06206 Chỉ số phân loại DDC: 621.381 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2004024-25%20-%20BT-Co-so-ky-thuat-mach-dien-va-dien-tu-T.1.pdf |
17 | | Bài tập cơ sở kỹ thuật mạch điện và điện tử. T. 2, Mạch điện chức năng (Tính toán và mô phỏng với Matlab) / Hồ Văn Sung . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010 . - 267tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.381 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-Co-so-ky-thuat-mach-dien-&-dien-tu_2010_T.2.pdf |
18 | | Bài tập điện kỹ thuật/ Thân Ngọc Hoàn . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 1994 . - 118 tr.: 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00857 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
19 | | Bài tập lý thuyết mạch điện. T. 1 / Đoàn Đức Tùng cb.; Đoàn Thanh Bảo, Lê Thái Hiệp . - H. : Xây dựng, 2018 . - 172tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06158, PD/VT 06159, PM/VT 08491, PM/VT 08492 Chỉ số phân loại DDC: 621.31 |
20 | | Bài tập tính ngắn mạch trong hệ thống điện / Ngô Minh Khoa . - H. : Xây dựng, 2018 . - 158tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05962, PD/VT 05963, PM/VT 08303, PM/VT 08304 Chỉ số phân loại DDC: 621.319 |
21 | | Bách khoa mạch điện / Trần Thế San, Nguyễn Trọng Thắng . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2020 . - 414tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07602-PD/VT 07604, PM/VT 010217, PM/VT 010218 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
22 | | Bảo vệ các hệ thống điện / Trần Đình Long (CTĐT) . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2000 . - 423tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01458, Pd/vt 01459, PD/VT 04063, PD/VT 04064, Pm/vt 03588-Pm/vt 03590, Pm/vt 03738-Pm/vt 03757, PM/VT 06112-PM/VT 06114 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
23 | | CAD of circuits and integrated systems / Ali Mahdoum . - London : Wiley-ISTE, 2020 . - 293p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00908 Chỉ số phân loại DDC: 621.3815 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Dien-2024/CAD-of-circuits-and-integrated-systems_Ali-Mahdoum_2020.pdf |
24 | | CDMA RF system engineering / Samuel C. Yang . - England : Artech House, 1998 . - 280p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00036 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/CDMA-RF-system-engineering_Samuel-C.Yang_1998.pdf |
25 | | CDMA systems engineering handbook / Jhong Sam Lee . - London : Artech House, 1998 . - 1228p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00038 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/CDMA-systems-engineering-handbook_Jhong-Sam-Lee_1998.pdf |
26 | | Circuit theory a compatational approach / W. Stephen . - London : KNxb, 1975 . - 679 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00601 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
27 | | Circuits : Engineering concepts and analysis of linear electric circuits / A. Bruce Carlson . - New York : John Wiley & Sons, 1996 . - xix, 838p. ; 26cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01782 Chỉ số phân loại DDC: 621.319 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Dien-2024/Circuits_Engineering-concepts-and-analysis-of-linear-electric-circuits_A.Bruce-Carlson_1996.pdf |
28 | | CMOS : Circuit design, layout, and simulation / R. Jacob Baker . - Hoboken; New Jersey : IEEE Press; John Wiley & Sons, Inc., 2019 . - 1281p. ; 26cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04257 Chỉ số phân loại DDC: 621.39732 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Dien-2024/CMOS_Circuit-design,-layout,-and-simulation_R.Jacob-Baker_2019.pdf |
29 | | Công nghệ chế tạo mạch vi điện tử / Nguyễn Đức Chiến (cb.), Nguyễn Văn Hiếu . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2014 . - 268tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07306, PD/VT 07307, PM/VT 09691-PM/VT 09693 Chỉ số phân loại DDC: 621 |
30 | | Cơ sở kỹ thuật điện : Cơ sở kỹ thuật mạch điện và điện tử. T. 2, Mạch điện chức năng (Lý thuyết và bài tập giải sẵn với Matlab) / Hồ Văn Sung . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2008 . - 491tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.381 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-ky-thuat-dien_T.2_2010.pdf |