|
1
|
Sắp xếp theo :
Hiển thị:
|
1 | | Di sản múa dân gian vùng Tây Bắc / Bùi Chí Thanh, Cầm Trọng . - H.: Hội nhà văn, 2018 . - 559tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07552 Chỉ số phân loại DDC: 793 |
2 | | Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ - Văn nghệ sĩ với Hồ Chí Minh. T. 11, Nhiếp ảnh - múa - kiến trúc - hội họa / Hữu Thỉnh chủ biên, Phạm Trung Đỉnh, Trần Quang Quý . - H. : Hội nhà văn, 2013 . - 231tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04753-PD/VT 04756, PD/VT 05568 Chỉ số phân loại DDC: 335.434 6 |
3 | | Nghệ thuật múa rối cổ truyền xứ Đoài : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam / Văn học chủ biên; Yên Giang, Hồ Sĩ Tá, .. . - H. : Mỹ thuật, 2016 . - 278tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05775 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
4 | | Nghệ thuật múa rối nước Việt Nam / Hoàng Chương chủ biên; Đoàn Thị Tĩnh, Đặng Ánh Ngà, Phan Thanh Liêm . - H.:Văn hóa thông tin, 2012 . - 268tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PD/VV 03201-PD/VV 03203 Chỉ số phân loại DDC: 791.5 |
5 | | Sư tử mèo chế tác và múa : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam / Hoàng Chóong sưu tầm, giới thiệu . - H. : Hội nhà văn, 2016 . - 148tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05772 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
|
|
1
|
|
|
|