1 | | Đánh giá chất lượng môi trường không khí xung quanh do hoạt động giao thông vận tải trên tuyến đường Lạch Tray và lập bản đồ chất lượng không khí dựa trên chỉ số chất lượng không khí ( AQI) / Cù thị Thảo;Nghd.: Đinh Thị Thúy Hằng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 58 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16539 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
2 | | Đánh giá chất lượng môi trường không khí xung quanh khu công nghiệp Nomura và khu công nghiệp Đình Vũ Thành phố Hải Phòng, lập biểu đồ chất lượng không khí dựa trên chỉ số chất lượng không khí AQI / Đoàn Việt Hùng;Nghd.: Đinh Thị Thúy Hằng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 69 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16513 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
3 | | Đánh giá hiện trạng môi trường không khí khu công nghiệp Minh Đức - Phà Rừng và đề xuất các giải pháp giảm thiểu ô nhiễm. / Đào Thị Thư; Nghd.: TS.Đào Viết Tác . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 64 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07360 Chỉ số phân loại DDC: 628.5 |
4 | | Kiểm soát chất lượng không khí bên trong công trình / Nguyễn Đức Lượng . - H. : Xây dựng, 2018 . - 172tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06202, PD/VT 06203, PM/VT 09219-PM/VT 09221 Chỉ số phân loại DDC: 696 |
5 | | Nghiên cứu, đánh giá tác động đến môi trường không khí từ hoạt động thi công xây dựng cầu Quang Thanh / Phạm Hoàng Hiệp, Nguyễn Thị Như Quỳnh, Nguyễn Bảo Đức; Nghd.: Nguyễn Thị Như Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 48tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19479 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
6 | | Nghiên cứu, đề xuất các giải pháp hoàn thiện hệ thống pháp luật bảo vệ môi trường không khí ở Việt Nam / Nguyễn Ánh Phượng;Nghd.: Nguyễn Hoàng Yến . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 75 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16514 Chỉ số phân loại DDC: 628 |