1 | | Bộ luật Hàng hải Việt Nam (CTĐT) . - H. : Chính trị Quốc gia, 2016 . - 250tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM/VV 06700 Chỉ số phân loại DDC: 343.597 |
2 | | Bộ luật Hàng hải Việt Nam (CTĐT) . - H. : Chính trị Quốc gia, 2005 . - 203tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: BLHV 0001-BLHV 0092, Pd/vv 03149, Pd/vv 03150, Pm/vv 03353-Pm/vv 03359, SDH/Vv 00334 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2003149%20-%20Bo-luat-hang-hai-2005.pdf |
3 | | Bộ luật Hàng hải Việt Nam (hiện hành) : Sửa đổi, bổ sung năm 2018 . - H. : Chính trị Quốc gia sự thật, 2021 . - 252tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM/VV 06699 Chỉ số phân loại DDC: 343.597 |
4 | | Cuộc nổi dậy ở phố Wall / Michael Lewis ; Người dịch: Nguyễn Trang . - H. : Lao động, 2015 . - 411 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05347-PD/VV 05350, PM/VV 04472 Chỉ số phân loại DDC: 332.6 |
5 | | Economics of sea transport and international trade . - London : Institute of Chartered Shipbrokers, 2015 . - 236p. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03126 Chỉ số phân loại DDC: 387 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Economics-of-sea-transport-and-international-trade_2015.pdf |
6 | | Minimum Standards for Ship Agents and Ship Brokers: Recommendation No.45 United Nations . - 15p. ; 24cm File đính kèm http://192.168.9.110/Edata/EBOOKS/Ebook-2023/Minimum%20Standards%20for%20Ship%20Agents%20and%20Ship%20Brokers.pdf |
7 | | Một số khuyến nghị khi sử dụng môi giới hàng hải / Đặng Công Xưởng . - 2014 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 37, tr.72-75 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
8 | | Nghiên cứu nghiệp vụ đại lý tàu biển-môi giới hàng hải và một số biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động của công ty TNHH vận tải môi giới thuê tàu biển Đông Á Sài Gòn năm 2016 / Phạm Thị Kim Chi; Nghd.: Bùi Thanh Hải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 90 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16194 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
9 | | Nghiên cứu nghiệp vụ môi giới tàu biển của công ty TNHH môi giới hàng hải FESBULK / Đoàn Minh Thu Hà, Phạm Viết Trung Kiên, Nguyễn Hải Nam; Nghd.: Nguyễn Sơn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 57tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17889 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
10 | | Quality ashore : A history of the institute of chartered shipbrokers / Stephanie Zarach . - London : Institute of Chartered Shipbrokers, 2011 . - 128p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03161, SDH/LT 03596 Chỉ số phân loại DDC: 387.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Cong-trinh-2024/Quality-ashore_A-history-of-the-institute-of-chartered-shipbrokers_Stephanie-Zarach_2011.pdf |
11 | | Quy trình môi giới mua bán tàu thuyền quốc tế / Nguyễn Thanh Bình, Trần Thị Hoài Phương, Lương Thị Ngọc Diệp . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 77tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20503 Chỉ số phân loại DDC: 623.8 |
12 | | Series 7 license exam manual . - 2nd edition. - USA : Kaplan Financial Education., 2020 . - xvi, 600 pages : illustrations ; 28 cm Chỉ số phân loại DDC: 332 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Series-7_License-exam-manual_2ed_2020.pdf |
13 | | Tài liệu học tập Nghiệp vụ đại lý Hàng hải và môi giới tàu / Bộ môn Quản lý Hàng hải . - Hải Phòng : NXB Đại học Hàng hải, 2021 . - 55tr. ; 30cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/11245%20-%20Ebook%20TLHT%20-%20Nghi%E1%BB%87p%20v%E1%BB%A5%20%C4%91%E1%BA%A1i%20l%C3%BD%20h%C3%A0ng%20h%E1%BA%A3i%20v%C3%A0%20m%C3%B4i%20gi%E1%BB%9Bi%20t%C3%A0u.pdf |
14 | | Wiley series 6 securities licensing exam review 2020 + test bank : The investment company and variable contracts products representative examination / the Securities Institute of America, Inc . - Hoboken, New Jersey : John Wiley & Sons, 2020 . - 357p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04234 Chỉ số phân loại DDC: 332.632/076 23 |
15 | | Xây dựng WEBSITE giới thiệu và môi giới việc làm cho Công ty TNHH Tư vấn và Dịch vụ BST / Lê Thị Thanh Huyền, Phạm Thị Hương, Trần Thị Kiều Trang ; Nghd.: Nguyễn Kim Anh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 85tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18773 Chỉ số phân loại DDC: 005.5 |