Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 158 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5 6
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Autodesk Inventor Professional 10 / Charles Harrell . - Kđ. : Knxb., 2005 . - 530p
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.3
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Autodesk-inventor-professional-10_2005.pdf
  • 2 Bài giảng mô phỏng thực tế ảo trong hàng hải / Đỗ Văn Cường . - 82tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Bai%20giang%20Mo%20phong%20thuc%20te%20ao%20trong%20hang%20hai_V1.pdf
  • 3 Bằng mô phỏng khảo sát độ méo tín hiệu theo tần số cắt bộ lọc thông thấp trong hệ thống DSB-AM / Ngô Văn Đạt, Phạm Văn Hải, Quách Thị Hoa; Nghd.: Lê Quốc Vượng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 58tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18165
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • 4 Cargo and ballast handling simulator/ IMO . - London : IMO . - 57 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00390
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 5 CMOS : Circuit design, layout, and simulation / R. Jacob Baker . - Hoboken; New Jersey : IEEE Press; John Wiley & Sons, Inc., 2019 . - 1281p. ; 26cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 04257
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.39732 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Dien-2024/CMOS_Circuit-design,-layout,-and-simulation_R.Jacob-Baker_2019.pdf
  • 6 Communications in nonlinear science and numerical simulation . - 2005 . - CD-ROM
  • Thông tin xếp giá: PDN/CD 00063
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • File đính kèm E-book: http://opac.vimaru.edu.vn/edata/E-Journal/2005/Communication%20in%20nonlinear%20science%20and%20numerical/
  • 7 Computational optimization of internal combustion engines / Yu Shi, Hai-Wen Ge, Rolf D. Reitz . - London : Springer, 2011 . - 309p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00601
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.43
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/NH2014/HH0053.pdf
  • 8 Contemporary communication systems using MATLAB / John G. Proakis, Masoud Salehi . - Boston : PWS Pub., 1997 . - xiii, 427p. ; 23cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.382/16/07855369 21
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Contemporary-communication-systems_Using-matlab_John-G.Proakis_1997.pdf
  • 9 Dẫn tàu tiếp cận trạm hoa tiêu, dùng mô phỏng để kiểm nghiệm lại / Bùi Quang Túc, Vũ Văn Dương, Đỗ Đình Nguyện, Đặng Văn Phong; Nghd.: Hà Nam Ninh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 81 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17324
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 10 Giới thiệu và phân tích các chế độ điều khiển các tổ hợp Diezel lai máy phát của hãng Taiyo tại phòng mô phỏng bảng điện chính / Lý Văn Hưng, Phạm Văn Hậu, Nguyễn tuấn Hưng, Nguyễn Trung Hậu; Nghd.: Đỗ Văn A . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 46 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17435
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 11 Hệ thống mô phỏng trạm phát điện tàu thủy / Đào Minh Quân . - 2015 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 41, tr.41-45
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 12 Hướng dẫn khai thác hệ thống SUB-BRIDGE SIMULATOR tại phòng mô phỏng lái tàu / Nguyễn Văn Minh; Nghd.: Trần Văn Lượng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 87 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 15345
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 13 Khai thác thiết bị vô tuyến điện đài tàu trong hệ thống mô phỏng GMDSS dự án Jica-Vimaru / Phạm Văn Tân; Nghd.: TS. Trần Xuân Việt, Trương Thanh Bình . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 59tr. ; 30cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 07520, Pd/Tk 07520
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • 14 Labview trong mô phỏng máy tàu biển (CTĐT)/ Đỗ Đức Lưu chủ biên, Cao Đức Hạnh, Lương Công Nhớ hiệu đính . - Hải Phòng: NXB Hàng hải, 2019 . - 111tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06887, PD/VT 06888
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 15 Lập qui trình công nghệ phân đoạn đáy khoang hàng Đ7(P) và mô phỏng kết cấu phân đoạn đáy Đ7(P) bằng SHIPCONSTRUCTOR / Nguyễn Thúy Hằng, Nghd.: Lê Văn Hạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 93tr. ; 30cm + 02BV
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19832
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 16 Lập trình mô phỏng các bài toán vẽ hình học / Vũ Quyết Thắng, Đỗ Thị Lam . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 70tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00051
  • Chỉ số phân loại DDC: 620
  • 17 Lập trình mô phỏng điều động tàu biển cho phép thử turning circle và zig-zag theo tiêu chuẩn IMO / Trần Khánh Toàn, Hoàng Xuân Danh . - 2014 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 37, tr.46-50
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 18 Matlab và Simulink dành cho kỹ sư điều khiển tự động / Nguyễn Phùng Quang (CTĐT) . - In lần thứ 3 có sửa chữa. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006 . - 471tr. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: MATLAB 0001-MATLAB 0099, Pd/Vt 02680-Pd/Vt 02682, Pm/vt 04884-Pm/vt 04889, SDH/vt 00839
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2004884-89%20-%20Matlab-&-Simulink-danh-cho-ky-su-dieu-khien-tu-dong_Nguyen-Phung-Quang_2006.pdf
  • 19 Modeling and Simulation of Discrete Event Systems / Byoung Kyu Choi, DongHun Kang
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 223041
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 20 Modelling, simulation and optimization of a shipbuilding workshop . - 11p. ; 23cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/8520116_TLTK_THS_C%C3%B4ng%20ngh%E1%BB%87%20hi%E1%BB%87n%20%C4%91%E1%BA%A1i%20trong%20%C4%91%C3%B3ng%20t%C3%A0u_511/Modeling,%20Simulation%20and%20Optimization%20of%20a%20shipbuilding%20workshop.pdf
  • 21 Mô hình hoá hệ thống và mô phỏng / Nguyễn Công Hiền, Nguyễn Phạm Thục Anh . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006 . - 205tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.31 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Mo-hinh-hoa-he-thong-va-mo-phong-2006.pdf
  • 22 Mô hình hóa hệ thống và mô phỏng / Nguyễn Công Hiền, Nguyễn Phạm Thục Anh . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2006 . - 205tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 003
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Mo-hinh-hoa-he-thong-va-mo-phong_Nguyen-Cong-Hien_2006.pdf
  • 23 Mô hình mô phỏng hoạt động máy phát điện tàu thủy ở chế độ công tác độc lập / Đỗ Khắc Tiệp, Vương Đức Phúc . - 2016 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 45, tr.22-25
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 24 Mô phỏng bộ điều khiển nơ ron ứng dụng cho máy lái tự động tàu biển / Đậu Văn Sơn; Nghd.: TS. Nguyễn Phùng Hưng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 76 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00750
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 25 Mô phỏng các hệ thống thông tin số / Nguyễn Quốc Bình . - H. : Quân đội nhân dân, 2002 . - 165tr
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Mo-phong-cac-he-thong-thong-tin-so_Nguyen-Quoc-Binh_2002.pdf
  • 26 Mô phỏng các quá trình cơ bản trong công nghệ hóa học / Nguyễn Thị Minh Hiền . - Tái bản lần 3. - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2019 . - 232tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07331, PD/VT 07332, PM/VT 09682-PM/VT 09684
  • Chỉ số phân loại DDC: 660
  • 27 Mô phỏng chuyển động của tàu khi có các yếu tố khí tượng thuỷ văn tác động / Mai Xuân Hương; Nghd.: TS. Lê Ngọc Hưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2004 . - 64 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00445
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 28 Mô phỏng điều khiển hướng đi và độ sâu cho phương tiện ngầm bằng bộ điều khiển nơ-ron Annai / Võ Hồng Hải; Nghd.: TS. Lê Đức Toàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 81 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00863
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 29 Mô phỏng hệ thống truyền động điện động cơ dị bộ Rôto dây quấn thay đổi điện trở phụ mạch Rôto bằng Ti-ri-sto / Hoàng Xuân Bình; Nghd.: TS Thân Ngọc Hoàn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 1999 . - 63tr. ; 29cm + 1 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00379
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.8
  • 30 Mô phỏng hình học kiến trúc và CAD / Vũ Tiến Đạt . - H. : Xây dựng, 2021 . - 112tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07941, PD/VT 08164, PM/VT 10852, PM/VT 10853, PM/VT 11135
  • Chỉ số phân loại DDC: 720.2
  • 1 2 3 4 5 6
    Tìm thấy 158 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :